Unit: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 301,398 310,273 399,610 330,229 395,622
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 668 327 1,017 711 1,722
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 300,731 309,946 398,594 329,518 393,901
4. Giá vốn hàng bán 140,724 153,892 192,240 158,458 182,347
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 160,007 156,055 206,354 171,059 211,554
6. Doanh thu hoạt động tài chính 564 588 1,533 343 261
7. Chi phí tài chính 3,135 1,421 1,612 1,151 1,842
-Trong đó: Chi phí lãi vay 1,634 1,366 1,284 1,052 1,070
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
9. Chi phí bán hàng 81,618 73,572 133,295 91,496 107,787
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 9,287 7,344 14,083 8,086 11,378
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 66,530 74,306 58,898 70,669 90,808
12. Thu nhập khác 20 1 506 199 43
13. Chi phí khác 66 49 38 3,847 1,467
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -47 -49 468 -3,648 -1,424
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 66,483 74,258 59,366 67,020 89,384
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,074 4,098 15,160 7,805 9,754
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 2,074 4,098 15,160 7,805 9,754
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 64,409 70,160 44,205 59,216 79,630
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 64,409 70,160 44,205 59,216 79,630