TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
89.298
|
94.791
|
104.296
|
103.744
|
98.246
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
27.817
|
29.900
|
30.054
|
29.745
|
37.106
|
1. Tiền
|
27.817
|
29.900
|
30.054
|
29.745
|
37.106
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
26.039
|
34.230
|
33.365
|
23.111
|
24.743
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
24.054
|
24.643
|
30.116
|
23.091
|
25.145
|
2. Trả trước cho người bán
|
2.602
|
10.182
|
3.883
|
648
|
197
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
15
|
15
|
15
|
19
|
21
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-631
|
-610
|
-648
|
-648
|
-619
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
33.686
|
28.951
|
38.352
|
45.789
|
35.578
|
1. Hàng tồn kho
|
33.960
|
29.225
|
38.626
|
46.063
|
35.852
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-274
|
-274
|
-274
|
-274
|
-274
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
1.756
|
1.710
|
2.524
|
5.100
|
819
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
591
|
819
|
787
|
2.254
|
405
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
835
|
562
|
1.407
|
2.516
|
84
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
330
|
330
|
330
|
330
|
330
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
82.013
|
81.256
|
82.115
|
82.331
|
83.349
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
77.469
|
77.371
|
79.386
|
81.040
|
80.221
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
61.563
|
61.646
|
63.843
|
65.675
|
65.028
|
- Nguyên giá
|
157.509
|
159.757
|
164.187
|
168.373
|
170.083
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-95.946
|
-98.110
|
-100.344
|
-102.699
|
-105.055
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
15.906
|
15.724
|
15.543
|
15.366
|
15.193
|
- Nguyên giá
|
25.938
|
25.938
|
25.938
|
25.938
|
25.938
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-10.032
|
-10.213
|
-10.395
|
-10.572
|
-10.745
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
1.500
|
1.500
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
1.500
|
1.500
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
3.044
|
2.385
|
2.729
|
1.291
|
3.128
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
3.044
|
2.385
|
2.729
|
1.291
|
3.128
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
171.311
|
176.047
|
186.411
|
186.075
|
181.595
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
40.925
|
42.923
|
57.966
|
55.649
|
47.187
|
I. Nợ ngắn hạn
|
40.418
|
42.416
|
57.460
|
55.142
|
46.680
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
23.314
|
24.686
|
33.487
|
35.641
|
27.899
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
7.822
|
8.284
|
6.808
|
5.962
|
5.947
|
4. Người mua trả tiền trước
|
1.691
|
2.187
|
1.484
|
3.667
|
3.418
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
1.174
|
1.487
|
1.945
|
2.356
|
1.648
|
6. Phải trả người lao động
|
5.356
|
3.598
|
5.258
|
5.721
|
5.984
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
24
|
0
|
22
|
0
|
24
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
33
|
1.261
|
6.580
|
333
|
336
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
1.003
|
913
|
1.876
|
1.462
|
1.425
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
507
|
507
|
507
|
507
|
507
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
507
|
507
|
507
|
507
|
507
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
130.386
|
133.124
|
128.444
|
130.427
|
134.408
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
130.386
|
133.124
|
128.444
|
130.427
|
134.408
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
81.518
|
81.518
|
81.518
|
81.518
|
81.518
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
29.270
|
29.270
|
29.270
|
29.270
|
29.270
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
6.380
|
6.380
|
6.380
|
6.380
|
6.380
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
13.218
|
15.956
|
11.276
|
13.259
|
17.240
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
4.644
|
13.148
|
5.623
|
5.623
|
5.623
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
8.574
|
2.808
|
5.653
|
7.635
|
11.616
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
171.311
|
176.047
|
186.411
|
186.075
|
181.595
|