Đơn vị: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 104.296 103.744 98.246 90.136 99.159
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 30.054 29.745 37.106 29.834 31.270
1. Tiền 30.054 29.745 37.106 29.834 31.270
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 33.365 23.111 24.743 24.693 22.608
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 30.116 23.091 25.145 21.082 21.778
2. Trả trước cho người bán 3.883 648 197 4.264 1.532
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 15 19 21 21 0
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -648 -648 -619 -673 -702
IV. Tổng hàng tồn kho 38.352 45.789 35.578 33.548 43.354
1. Hàng tồn kho 38.626 46.063 35.852 33.822 43.628
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -274 -274 -274 -274 -274
V. Tài sản ngắn hạn khác 2.524 5.100 819 2.062 1.927
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 787 2.254 405 1.531 857
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 1.407 2.516 84 201 739
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 330 330 330 330 330
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 82.115 82.331 83.349 79.314 84.353
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 79.386 81.040 80.221 77.709 79.156
1. Tài sản cố định hữu hình 63.843 65.675 65.028 62.689 64.309
- Nguyên giá 164.187 168.373 170.083 170.083 174.138
- Giá trị hao mòn lũy kế -100.344 -102.699 -105.055 -107.394 -109.828
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 15.543 15.366 15.193 15.020 14.847
- Nguyên giá 25.938 25.938 25.938 25.938 25.938
- Giá trị hao mòn lũy kế -10.395 -10.572 -10.745 -10.917 -11.090
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 0 0 0 0 0
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 2.729 1.291 3.128 1.605 5.197
1. Chi phí trả trước dài hạn 2.729 1.291 3.128 1.605 5.197
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 186.411 186.075 181.595 169.451 183.512
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 57.966 55.649 47.187 32.659 51.030
I. Nợ ngắn hạn 57.460 55.142 46.680 32.152 50.523
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 33.487 35.641 27.899 17.154 23.978
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 6.808 5.962 5.947 5.767 8.396
4. Người mua trả tiền trước 1.484 3.667 3.418 1.634 1.677
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1.945 2.356 1.648 1.860 2.069
6. Phải trả người lao động 5.258 5.721 5.984 4.002 4.709
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 22 0 24 0 18
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 6.580 333 336 407 7.185
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1.876 1.462 1.425 1.327 2.490
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 507 507 507 507 507
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 507 507 507 507 507
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 128.444 130.427 134.408 136.791 132.482
I. Vốn chủ sở hữu 128.444 130.427 134.408 136.791 132.482
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 81.518 81.518 81.518 81.518 81.518
2. Thặng dư vốn cổ phần 29.270 29.270 29.270 29.270 29.270
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 6.380 6.380 6.380 6.380 10.077
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 11.276 13.259 17.240 19.623 11.617
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 5.623 5.623 5.623 17.042 5.623
- LNST chưa phân phối kỳ này 5.653 7.635 11.616 2.581 5.993
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 186.411 186.075 181.595 169.451 183.512