TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
94,791
|
104,296
|
103,744
|
98,246
|
90,136
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
29,900
|
30,054
|
29,745
|
37,106
|
29,834
|
1. Tiền
|
29,900
|
30,054
|
29,745
|
37,106
|
29,834
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
34,230
|
33,365
|
23,111
|
24,743
|
24,693
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
24,643
|
30,116
|
23,091
|
25,145
|
21,082
|
2. Trả trước cho người bán
|
10,182
|
3,883
|
648
|
197
|
4,264
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
15
|
15
|
19
|
21
|
21
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-610
|
-648
|
-648
|
-619
|
-673
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
28,951
|
38,352
|
45,789
|
35,578
|
33,548
|
1. Hàng tồn kho
|
29,225
|
38,626
|
46,063
|
35,852
|
33,822
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-274
|
-274
|
-274
|
-274
|
-274
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
1,710
|
2,524
|
5,100
|
819
|
2,062
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
819
|
787
|
2,254
|
405
|
1,531
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
562
|
1,407
|
2,516
|
84
|
201
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
330
|
330
|
330
|
330
|
330
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
81,256
|
82,115
|
82,331
|
83,349
|
79,314
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
77,371
|
79,386
|
81,040
|
80,221
|
77,709
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
61,646
|
63,843
|
65,675
|
65,028
|
62,689
|
- Nguyên giá
|
159,757
|
164,187
|
168,373
|
170,083
|
170,083
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-98,110
|
-100,344
|
-102,699
|
-105,055
|
-107,394
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
15,724
|
15,543
|
15,366
|
15,193
|
15,020
|
- Nguyên giá
|
25,938
|
25,938
|
25,938
|
25,938
|
25,938
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-10,213
|
-10,395
|
-10,572
|
-10,745
|
-10,917
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
1,500
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
1,500
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
2,385
|
2,729
|
1,291
|
3,128
|
1,605
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
2,385
|
2,729
|
1,291
|
3,128
|
1,605
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
176,047
|
186,411
|
186,075
|
181,595
|
169,451
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
42,923
|
57,966
|
55,649
|
47,187
|
32,659
|
I. Nợ ngắn hạn
|
42,416
|
57,460
|
55,142
|
46,680
|
32,152
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
24,686
|
33,487
|
35,641
|
27,899
|
17,154
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
8,284
|
6,808
|
5,962
|
5,947
|
5,767
|
4. Người mua trả tiền trước
|
2,187
|
1,484
|
3,667
|
3,418
|
1,634
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
1,487
|
1,945
|
2,356
|
1,648
|
1,860
|
6. Phải trả người lao động
|
3,598
|
5,258
|
5,721
|
5,984
|
4,002
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
0
|
22
|
0
|
24
|
0
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
1,261
|
6,580
|
333
|
336
|
407
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
913
|
1,876
|
1,462
|
1,425
|
1,327
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
507
|
507
|
507
|
507
|
507
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
507
|
507
|
507
|
507
|
507
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
133,124
|
128,444
|
130,427
|
134,408
|
136,791
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
133,124
|
128,444
|
130,427
|
134,408
|
136,791
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
81,518
|
81,518
|
81,518
|
81,518
|
81,518
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
29,270
|
29,270
|
29,270
|
29,270
|
29,270
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
6,380
|
6,380
|
6,380
|
6,380
|
6,380
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
15,956
|
11,276
|
13,259
|
17,240
|
19,623
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
13,148
|
5,623
|
5,623
|
5,623
|
17,042
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
2,808
|
5,653
|
7,635
|
11,616
|
2,581
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
176,047
|
186,411
|
186,075
|
181,595
|
169,451
|