Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 89.298 94.791 104.296 103.744 98.246
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 27.817 29.900 30.054 29.745 37.106
1. Tiền 27.817 29.900 30.054 29.745 37.106
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 26.039 34.230 33.365 23.111 24.743
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 24.054 24.643 30.116 23.091 25.145
2. Trả trước cho người bán 2.602 10.182 3.883 648 197
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 15 15 15 19 21
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -631 -610 -648 -648 -619
IV. Tổng hàng tồn kho 33.686 28.951 38.352 45.789 35.578
1. Hàng tồn kho 33.960 29.225 38.626 46.063 35.852
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -274 -274 -274 -274 -274
V. Tài sản ngắn hạn khác 1.756 1.710 2.524 5.100 819
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 591 819 787 2.254 405
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 835 562 1.407 2.516 84
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 330 330 330 330 330
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 82.013 81.256 82.115 82.331 83.349
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 77.469 77.371 79.386 81.040 80.221
1. Tài sản cố định hữu hình 61.563 61.646 63.843 65.675 65.028
- Nguyên giá 157.509 159.757 164.187 168.373 170.083
- Giá trị hao mòn lũy kế -95.946 -98.110 -100.344 -102.699 -105.055
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 15.906 15.724 15.543 15.366 15.193
- Nguyên giá 25.938 25.938 25.938 25.938 25.938
- Giá trị hao mòn lũy kế -10.032 -10.213 -10.395 -10.572 -10.745
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 0 0 0 0 0
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 1.500 1.500 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 1.500 1.500 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 3.044 2.385 2.729 1.291 3.128
1. Chi phí trả trước dài hạn 3.044 2.385 2.729 1.291 3.128
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 171.311 176.047 186.411 186.075 181.595
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 40.925 42.923 57.966 55.649 47.187
I. Nợ ngắn hạn 40.418 42.416 57.460 55.142 46.680
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 23.314 24.686 33.487 35.641 27.899
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 7.822 8.284 6.808 5.962 5.947
4. Người mua trả tiền trước 1.691 2.187 1.484 3.667 3.418
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1.174 1.487 1.945 2.356 1.648
6. Phải trả người lao động 5.356 3.598 5.258 5.721 5.984
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 24 0 22 0 24
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 33 1.261 6.580 333 336
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1.003 913 1.876 1.462 1.425
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 507 507 507 507 507
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 507 507 507 507 507
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 130.386 133.124 128.444 130.427 134.408
I. Vốn chủ sở hữu 130.386 133.124 128.444 130.427 134.408
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 81.518 81.518 81.518 81.518 81.518
2. Thặng dư vốn cổ phần 29.270 29.270 29.270 29.270 29.270
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 6.380 6.380 6.380 6.380 6.380
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 13.218 15.956 11.276 13.259 17.240
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 4.644 13.148 5.623 5.623 5.623
- LNST chưa phân phối kỳ này 8.574 2.808 5.653 7.635 11.616
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 171.311 176.047 186.411 186.075 181.595