TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
3.943.433
|
3.767.718
|
3.766.572
|
4.079.939
|
4.363.156
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
83.142
|
193.916
|
83.454
|
104.326
|
289.066
|
1. Tiền
|
73.142
|
128.416
|
83.454
|
104.326
|
38.216
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
10.000
|
65.500
|
0
|
0
|
250.850
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
602.156
|
673.050
|
634.550
|
923.250
|
755.670
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
10.176
|
50
|
50
|
50
|
50
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
591.980
|
673.000
|
634.500
|
923.200
|
755.620
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
1.815.570
|
1.803.532
|
1.826.739
|
1.777.793
|
1.645.686
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
1.668.607
|
1.679.810
|
1.723.321
|
1.630.044
|
1.584.946
|
2. Trả trước cho người bán
|
70.604
|
18.530
|
39.461
|
79.706
|
31.595
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
95.706
|
123.897
|
88.088
|
98.024
|
70.200
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-19.347
|
-18.705
|
-24.130
|
-29.981
|
-41.054
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
1.401.907
|
1.058.358
|
1.187.617
|
1.243.513
|
1.633.237
|
1. Hàng tồn kho
|
1.414.631
|
1.080.658
|
1.216.252
|
1.298.843
|
1.662.817
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-12.724
|
-22.300
|
-28.635
|
-55.330
|
-29.581
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
40.657
|
38.862
|
34.211
|
31.057
|
39.496
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
3.016
|
5.067
|
1.299
|
4.062
|
2.952
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
35.625
|
31.335
|
31.575
|
25.199
|
34.107
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
2.016
|
2.460
|
1.337
|
1.795
|
2.437
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
2.159.703
|
2.094.376
|
2.011.452
|
1.997.720
|
2.092.302
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
102
|
1.740
|
1.707
|
1.679
|
708
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
102
|
1.740
|
1.707
|
1.679
|
708
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
321.897
|
331.084
|
319.952
|
301.186
|
281.175
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
205.998
|
217.641
|
208.083
|
191.518
|
174.474
|
- Nguyên giá
|
498.076
|
523.397
|
526.570
|
531.716
|
518.506
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-292.078
|
-305.756
|
-318.487
|
-340.198
|
-344.032
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
115.899
|
113.444
|
111.869
|
109.668
|
106.700
|
- Nguyên giá
|
128.506
|
128.508
|
129.441
|
129.568
|
129.519
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-12.608
|
-15.064
|
-17.572
|
-19.900
|
-22.819
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
775
|
49.859
|
48.454
|
35.759
|
- Nguyên giá
|
0
|
3.986
|
56.105
|
54.128
|
45.821
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
-3.211
|
-6.246
|
-5.674
|
-10.062
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
37.995
|
5.788
|
1.772
|
309
|
800
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
37.995
|
5.788
|
1.772
|
309
|
800
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
1.764.352
|
1.719.106
|
1.606.341
|
1.611.921
|
1.738.534
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
971.353
|
889.749
|
840.488
|
864.584
|
987.875
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
833.526
|
833.526
|
862.750
|
870.823
|
870.823
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-40.528
|
-4.169
|
-96.897
|
-123.487
|
-120.165
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
35.356
|
35.883
|
31.820
|
34.170
|
35.326
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
35.356
|
35.883
|
31.820
|
30.291
|
30.710
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
3.879
|
4.616
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
6.103.136
|
5.862.094
|
5.778.024
|
6.077.659
|
6.455.458
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
3.194.219
|
2.867.374
|
3.012.502
|
2.947.076
|
2.945.522
|
I. Nợ ngắn hạn
|
3.136.939
|
2.816.371
|
2.946.015
|
2.885.742
|
2.914.046
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
1.229.484
|
1.181.906
|
988.493
|
1.136.785
|
1.207.515
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
1.737.217
|
1.476.009
|
1.840.388
|
1.612.714
|
1.555.881
|
4. Người mua trả tiền trước
|
58.114
|
58.160
|
46.320
|
36.186
|
22.610
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
8.087
|
6.016
|
5.961
|
14.911
|
52.276
|
6. Phải trả người lao động
|
30.722
|
18.983
|
22.244
|
26.051
|
26.687
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
9.485
|
8.715
|
8.542
|
8.072
|
10.470
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
199
|
200
|
2.695
|
2.833
|
2.367
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
50.230
|
55.106
|
20.918
|
38.835
|
21.093
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
13.401
|
11.277
|
10.453
|
9.353
|
15.147
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
57.280
|
51.003
|
66.487
|
61.335
|
31.476
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
12.000
|
12.000
|
30.000
|
30.000
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
159
|
169
|
528
|
492
|
1.082
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
45.121
|
38.835
|
35.660
|
30.594
|
30.196
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
298
|
248
|
199
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
2.908.917
|
2.994.720
|
2.765.522
|
3.130.582
|
3.509.936
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
2.908.917
|
2.994.720
|
2.765.522
|
3.130.582
|
3.509.936
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
2.370.000
|
2.370.000
|
2.370.000
|
2.370.000
|
2.370.000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
57.739
|
57.739
|
57.739
|
57.739
|
57.597
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
-539.737
|
-523.045
|
-433.100
|
-388.400
|
-388.400
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
2.569
|
-1.435
|
-5.258
|
-5.897
|
-9
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
168.113
|
243.641
|
333.038
|
349.450
|
416.298
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
983
|
983
|
983
|
983
|
983
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
682.428
|
676.393
|
270.175
|
546.787
|
792.862
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
498.991
|
492.916
|
193.901
|
207.307
|
376.685
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
183.437
|
183.477
|
76.274
|
339.480
|
416.178
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
166.823
|
170.445
|
171.945
|
199.921
|
260.606
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
6.103.136
|
5.862.094
|
5.778.024
|
6.077.659
|
6.455.458
|