I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
92.804
|
106.030
|
267.438
|
92.347
|
68.759
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
-21.994
|
-30.282
|
-228.568
|
-41.001
|
-23.005
|
- Khấu hao TSCĐ
|
7.782
|
7.339
|
7.212
|
7.448
|
8.046
|
- Các khoản dự phòng
|
42.793
|
1.773
|
-11.979
|
-16.296
|
8.601
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
|
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
116
|
5.914
|
1.720
|
4.238
|
-5.680
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-89.067
|
-59.342
|
-237.847
|
-49.299
|
-48.242
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
|
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
|
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
16.382
|
14.034
|
12.326
|
12.908
|
14.271
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
|
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
70.811
|
75.748
|
38.870
|
51.346
|
45.754
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-195.886
|
133.365
|
-84.288
|
9.421
|
35.882
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-49.977
|
-45.610
|
-30.115
|
22.534
|
-178.461
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
120.918
|
-145.070
|
21.782
|
-41.110
|
78.636
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
1.581
|
-2.418
|
4.367
|
-7
|
-1.762
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
|
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-17.317
|
-14.210
|
-12.834
|
-13.324
|
-13.931
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-8.083
|
-12.229
|
-15.165
|
-8.446
|
-10.613
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
|
|
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-791
|
-3.758
|
-10.372
|
-2.709
|
-1.024
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-78.744
|
-14.183
|
-87.755
|
17.704
|
-45.519
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-1.149
|
-454
|
-3.611
|
-2.540
|
-2.028
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
76
|
253
|
20.322
|
127
|
2.331
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-114.300
|
-97.200
|
-394.200
|
-16.600
|
-531.670
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
4.500
|
68.000
|
259.500
|
604.850
|
274.900
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
|
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
|
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-8.073
|
|
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
44.699
|
|
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
|
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
68.688
|
25.401
|
150.596
|
57.457
|
19.557
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-5.559
|
-4.000
|
32.608
|
643.294
|
-236.910
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
1.069.796
|
764.480
|
945.914
|
765.918
|
1.042.202
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-929.522
|
-786.922
|
-898.393
|
-757.525
|
-1.005.342
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
|
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
|
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
|
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-1.826
|
-6
|
-851
|
-180.044
|
-5.790
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
|
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
138.448
|
-22.448
|
46.670
|
-171.651
|
31.070
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
54.145
|
-40.631
|
-8.478
|
489.346
|
-251.359
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
50.180
|
104.326
|
63.706
|
54.879
|
540.635
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
16
|
11
|
-7
|
-3.591
|
-53
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
104.340
|
63.706
|
55.221
|
540.635
|
289.223
|