1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
1.771.393
|
1.195.975
|
1.536.003
|
1.223.360
|
1.579.789
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
5.867
|
1.136
|
2.161
|
3.675
|
1.719
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
1.765.526
|
1.194.839
|
1.533.842
|
1.219.685
|
1.578.071
|
4. Giá vốn hàng bán
|
1.604.880
|
1.040.566
|
1.377.652
|
1.090.585
|
1.401.862
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
160.646
|
154.273
|
156.190
|
129.100
|
176.209
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
77.972
|
29.354
|
156.320
|
33.369
|
39.059
|
7. Chi phí tài chính
|
55.925
|
22.083
|
7.656
|
36.629
|
38.605
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
16.382
|
14.034
|
1.233
|
12.908
|
14.271
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
28.290
|
39.668
|
69.219
|
28.357
|
22.439
|
9. Chi phí bán hàng
|
68.628
|
62.079
|
62.454
|
63.629
|
82.484
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
51.298
|
33.273
|
44.315
|
27.461
|
47.801
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
91.057
|
105.860
|
267.305
|
63.109
|
68.818
|
12. Thu nhập khác
|
2.158
|
376
|
823
|
29.445
|
1.777
|
13. Chi phí khác
|
411
|
207
|
689
|
206
|
1.836
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
1.747
|
170
|
133
|
29.238
|
-59
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
92.804
|
106.030
|
267.438
|
92.347
|
68.759
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
13.773
|
11.609
|
9.328
|
8.074
|
14.146
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-3.879
|
|
1.293
|
5.172
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
9.894
|
11.609
|
10.621
|
13.246
|
14.146
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
82.911
|
94.421
|
259.403
|
79.101
|
54.613
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
12.221
|
13.762
|
10.392
|
19.070
|
10.487
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
70.690
|
80.658
|
249.012
|
60.031
|
44.127
|