Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 164.160 193.659 203.727 246.365 239.579
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 45.840 24.832 77.694 82.359 140.183
1. Tiền 45.840 24.832 77.694 82.359 140.183
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 3.000 3.000 3.000 5.250 5.250
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 3.000 3.000 3.000 5.250 5.250
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 57.259 108.504 66.231 100.420 38.704
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 9.557 8.915 9.896 9.680 9.449
2. Trả trước cho người bán 6.761 11.505 23.373 18.808 3.534
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 45.653 92.796 37.674 76.644 30.433
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -4.712 -4.712 -4.712 -4.712 -4.712
IV. Tổng hàng tồn kho 21.685 22.474 23.637 26.581 25.642
1. Hàng tồn kho 21.685 22.474 23.637 26.581 25.642
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 36.376 34.850 33.165 31.755 29.801
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 36.376 34.850 33.165 31.755 29.801
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 606.236 595.940 589.940 577.590 565.355
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 568.746 558.300 563.230 554.655 543.669
1. Tài sản cố định hữu hình 564.914 554.717 559.829 551.508 540.775
- Nguyên giá 1.104.664 1.115.543 1.142.844 1.157.421 1.170.073
- Giá trị hao mòn lũy kế -539.750 -560.826 -583.014 -605.913 -629.298
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 3.832 3.582 3.400 3.147 2.894
- Nguyên giá 7.272 7.272 7.342 7.342 7.342
- Giá trị hao mòn lũy kế -3.439 -3.689 -3.941 -4.195 -4.448
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 16.771 18.897 7.202 5.667 5.173
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 16.771 18.897 7.202 5.667 5.173
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 2.250 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 2.250 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 20.718 18.742 17.259 17.267 16.513
1. Chi phí trả trước dài hạn 20.718 18.742 17.259 17.267 16.513
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 770.396 789.599 793.668 823.955 804.934
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 458.614 471.612 463.676 476.637 444.038
I. Nợ ngắn hạn 79.375 98.583 98.446 111.314 92.024
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 33.951 48.564 52.235 60.467 49.008
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 11.373 10.459 9.532 9.039 7.015
4. Người mua trả tiền trước 111 181 155 205 241
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2.109 3.074 4.373 5.217 5.081
6. Phải trả người lao động 9.945 7.383 8.651 7.839 11.218
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 2.169 8.141 2.107 8.018 2.435
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 16.056 17.121 17.733 16.868 13.367
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 3.660 3.660 3.660 3.660 3.660
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 379.239 373.029 365.230 365.323 352.014
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 1.253 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 1.311 1.424 1.534 1.628 1.756
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 376.675 371.605 363.696 363.696 350.258
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 311.782 317.987 329.992 347.318 360.896
I. Vốn chủ sở hữu 311.782 317.987 329.992 347.318 360.896
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 315.200 315.200 315.200 315.200 315.200
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0 0
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -3.418 2.787 14.792 32.118 45.696
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 0 0 -3.478 0 0
- LNST chưa phân phối kỳ này -3.418 2.787 18.269 32.118 45.696
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 770.396 789.599 793.668 823.955 804.934