1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
78,110
|
72,748
|
70,545
|
78,225
|
87,938
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
46
|
14
|
15
|
7
|
45
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
78,064
|
72,735
|
70,530
|
78,218
|
87,893
|
4. Giá vốn hàng bán
|
32,126
|
29,993
|
30,562
|
29,802
|
37,043
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
45,938
|
42,741
|
39,968
|
48,416
|
50,850
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
103
|
42
|
129
|
28
|
133
|
7. Chi phí tài chính
|
14,554
|
6,348
|
8,184
|
19,011
|
11,746
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
7,408
|
6,348
|
7,044
|
14,793
|
5,003
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
11,302
|
11,665
|
11,889
|
11,748
|
12,005
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
6,717
|
5,425
|
8,200
|
6,489
|
8,451
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
13,468
|
19,345
|
11,823
|
11,197
|
18,781
|
12. Thu nhập khác
|
16
|
133
|
3,402
|
579
|
665
|
13. Chi phí khác
|
7
|
3
|
29
|
1
|
7
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
9
|
130
|
3,374
|
578
|
658
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
13,477
|
19,475
|
15,197
|
11,774
|
19,439
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1,473
|
2,149
|
1,619
|
1,285
|
2,124
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
|
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
1,473
|
2,149
|
1,619
|
1,285
|
2,124
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
12,004
|
17,327
|
13,578
|
10,489
|
17,315
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
|
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
12,004
|
17,327
|
13,578
|
10,489
|
17,315
|