1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
67.926
|
78.110
|
72.748
|
70.545
|
78.225
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
13
|
46
|
14
|
15
|
7
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
67.912
|
78.064
|
72.735
|
70.530
|
78.218
|
4. Giá vốn hàng bán
|
28.538
|
32.126
|
29.993
|
30.562
|
29.802
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
39.375
|
45.938
|
42.741
|
39.968
|
48.416
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
4
|
103
|
42
|
129
|
28
|
7. Chi phí tài chính
|
15.880
|
14.554
|
6.348
|
8.184
|
19.011
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
6.316
|
7.408
|
6.348
|
7.044
|
14.793
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
11.128
|
11.302
|
11.665
|
11.889
|
11.748
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
5.719
|
6.717
|
5.425
|
8.200
|
6.489
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
6.652
|
13.468
|
19.345
|
11.823
|
11.197
|
12. Thu nhập khác
|
64
|
16
|
133
|
3.402
|
579
|
13. Chi phí khác
|
3
|
7
|
3
|
29
|
1
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
61
|
9
|
130
|
3.374
|
578
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
6.712
|
13.477
|
19.475
|
15.197
|
11.774
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
447
|
1.473
|
2.149
|
1.619
|
1.285
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
0
|
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
447
|
1.473
|
2.149
|
1.619
|
1.285
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
6.265
|
12.004
|
17.327
|
13.578
|
10.489
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
0
|
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
6.265
|
12.004
|
17.327
|
13.578
|
10.489
|