TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
65.770
|
63.785
|
69.930
|
69.793
|
73.716
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
10.530
|
11.541
|
8.951
|
8.866
|
10.011
|
1. Tiền
|
10.530
|
11.541
|
8.951
|
8.866
|
10.011
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
2.218
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
2.218
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
30.516
|
24.207
|
30.663
|
36.038
|
39.936
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
20.241
|
17.494
|
21.313
|
28.454
|
32.076
|
2. Trả trước cho người bán
|
3.805
|
3.046
|
2.992
|
1.414
|
1.244
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
2.218
|
0
|
2.218
|
2.218
|
2.218
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
5.354
|
5.162
|
5.637
|
5.448
|
5.893
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-1.103
|
-1.496
|
-1.496
|
-1.496
|
-1.496
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
24.712
|
25.806
|
30.294
|
24.862
|
23.744
|
1. Hàng tồn kho
|
24.714
|
25.808
|
30.297
|
24.865
|
23.747
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-3
|
-3
|
-3
|
-3
|
-3
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
13
|
14
|
22
|
26
|
25
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
13
|
14
|
22
|
26
|
25
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
6.039
|
5.740
|
5.446
|
5.208
|
4.873
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
10
|
10
|
60
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
10
|
10
|
60
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
5.805
|
5.528
|
5.255
|
4.993
|
4.735
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
5.805
|
5.528
|
5.255
|
4.993
|
4.735
|
- Nguyên giá
|
26.995
|
26.995
|
26.995
|
26.995
|
26.995
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-21.190
|
-21.467
|
-21.740
|
-22.002
|
-22.260
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
235
|
202
|
181
|
155
|
139
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
235
|
202
|
181
|
155
|
139
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
71.810
|
69.525
|
75.376
|
75.001
|
78.590
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
59.668
|
57.751
|
63.585
|
63.170
|
66.718
|
I. Nợ ngắn hạn
|
59.668
|
57.751
|
63.585
|
63.170
|
66.718
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
45.722
|
45.298
|
43.975
|
43.629
|
43.243
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
3.482
|
3.249
|
7.705
|
10.135
|
12.404
|
4. Người mua trả tiền trước
|
4.232
|
4.069
|
5.859
|
4.461
|
1.754
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
632
|
453
|
269
|
653
|
1.522
|
6. Phải trả người lao động
|
1.385
|
714
|
1.552
|
1.437
|
1.495
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
1.564
|
140
|
415
|
185
|
3.806
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
2.379
|
3.556
|
3.538
|
2.398
|
2.224
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
272
|
270
|
270
|
270
|
270
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
12.142
|
11.774
|
11.791
|
11.831
|
11.872
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
12.142
|
11.774
|
11.791
|
11.831
|
11.872
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
12.000
|
12.000
|
12.000
|
12.000
|
12.000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
1.526
|
1.526
|
1.526
|
1.526
|
1.526
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-1.384
|
-1.751
|
-1.735
|
-1.695
|
-1.654
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
-1.384
|
-1.751
|
-1.735
|
-1.695
|
-1.654
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
71.810
|
69.525
|
75.376
|
75.001
|
78.590
|