|
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
17,691
|
16,997
|
9,988
|
1,602
|
9,628
|
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-12,374
|
-12,069
|
-7,415
|
-5,272
|
-14,243
|
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-2,277
|
-1,928
|
-1,444
|
-866
|
-647
|
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-499
|
-931
|
-494
|
-912
|
-676
|
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
|
-73
|
|
|
|
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
332
|
1,165
|
1,573
|
3,034
|
6,555
|
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-2,807
|
-1,477
|
-669
|
-143
|
-1,032
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
66
|
1,684
|
1,539
|
-2,557
|
-415
|
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
196
|
-154
|
21
|
3
|
20
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
196
|
-154
|
21
|
3
|
20
|
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
15,073
|
18,600
|
12,783
|
15,379
|
18,343
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-15,419
|
-18,986
|
-13,852
|
-14,169
|
-16,637
|
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-346
|
-386
|
-1,070
|
1,210
|
1,706
|
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-84
|
1,145
|
491
|
-1,344
|
1,311
|
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
8,951
|
8,866
|
6,070
|
6,561
|
5,217
|
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
8,866
|
10,011
|
6,561
|
5,217
|
6,528
|