Đơn vị: 1.000.000đ
  Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025 Q3 2025
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 24.241 22.043 4.479 1.315 5.230
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 24.241 22.043 4.479 1.315 5.230
4. Giá vốn hàng bán 22.684 19.727 4.054 1.349 4.522
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 1.557 2.316 424 -34 708
6. Doanh thu hoạt động tài chính 80 80 78 61 218
7. Chi phí tài chính 712 937 494 693 676
-Trong đó: Chi phí lãi vay 712 937 494 693 676
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
9. Chi phí bán hàng 127 219 165 63
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 742 871 549 181 307
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 56 369 -705 -847 -119
12. Thu nhập khác 118 0
13. Chi phí khác 89 15
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 29 -15
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 56 398 -705 -847 -133
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 16 363 0
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 16 363 0
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 40 35 -705 -847 -133
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 40 35 -705 -847 -133