Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 13.474 7.520 12.646 24.241 22.043
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 13.474 7.520 12.646 24.241 22.043
4. Giá vốn hàng bán 14.270 6.323 11.477 22.684 19.727
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) -797 1.196 1.168 1.557 2.316
6. Doanh thu hoạt động tài chính 63 92 82 80 80
7. Chi phí tài chính 1.189 593 729 712 937
-Trong đó: Chi phí lãi vay 1.189 593 729 712 937
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 13 2 84 127 219
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 903 637 410 742 871
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) -2.839 56 27 56 369
12. Thu nhập khác 0 0 0 118
13. Chi phí khác 37 0 0 89
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -37 0 0 29
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) -2.875 56 27 56 398
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 49 11 10 16 363
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 49 11 10 16 363
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) -2.924 45 17 40 35
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) -2.924 45 17 40 35