1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
13.474
|
7.520
|
12.646
|
24.241
|
22.043
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
13.474
|
7.520
|
12.646
|
24.241
|
22.043
|
4. Giá vốn hàng bán
|
14.270
|
6.323
|
11.477
|
22.684
|
19.727
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
-797
|
1.196
|
1.168
|
1.557
|
2.316
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
63
|
92
|
82
|
80
|
80
|
7. Chi phí tài chính
|
1.189
|
593
|
729
|
712
|
937
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
1.189
|
593
|
729
|
712
|
937
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
13
|
2
|
84
|
127
|
219
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
903
|
637
|
410
|
742
|
871
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-2.839
|
56
|
27
|
56
|
369
|
12. Thu nhập khác
|
0
|
0
|
0
|
|
118
|
13. Chi phí khác
|
37
|
0
|
0
|
|
89
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-37
|
0
|
0
|
|
29
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
-2.875
|
56
|
27
|
56
|
398
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
49
|
11
|
10
|
16
|
363
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
49
|
11
|
10
|
16
|
363
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
-2.924
|
45
|
17
|
40
|
35
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
-2.924
|
45
|
17
|
40
|
35
|