|
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
24.241
|
22.043
|
4.479
|
1.315
|
5.230
|
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
0
|
|
|
0
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
24.241
|
22.043
|
4.479
|
1.315
|
5.230
|
|
4. Giá vốn hàng bán
|
22.684
|
19.727
|
4.054
|
1.349
|
4.522
|
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
1.557
|
2.316
|
424
|
-34
|
708
|
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
80
|
80
|
78
|
61
|
218
|
|
7. Chi phí tài chính
|
712
|
937
|
494
|
693
|
676
|
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
712
|
937
|
494
|
693
|
676
|
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
|
|
0
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
127
|
219
|
165
|
|
63
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
742
|
871
|
549
|
181
|
307
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
56
|
369
|
-705
|
-847
|
-119
|
|
12. Thu nhập khác
|
|
118
|
|
|
0
|
|
13. Chi phí khác
|
|
89
|
|
|
15
|
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
|
29
|
|
|
-15
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
56
|
398
|
-705
|
-847
|
-133
|
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
16
|
363
|
|
|
0
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
0
|
|
|
0
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
16
|
363
|
|
|
0
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
40
|
35
|
-705
|
-847
|
-133
|
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
0
|
|
|
0
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
40
|
35
|
-705
|
-847
|
-133
|