Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 103.529 106.412 104.343 115.729 110.134
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 14.966 11.329 1.640 12.776 18.785
1. Tiền 11.466 9.329 1.640 7.776 2.785
2. Các khoản tương đương tiền 3.500 2.000 0 5.000 16.000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 5.341 8.392 10.137 8.137 15.103
1. Chứng khoán kinh doanh 5.359 8.410 8.410 8.410 15.171
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -18 -18 -274 -274 -67
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 2.000 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 65.128 66.720 70.474 80.332 61.086
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 26.840 21.250 34.293 40.060 17.595
2. Trả trước cho người bán 757 1.204 217 217 217
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 35.220 36.445 33.420 33.420 31.470
6. Phải thu ngắn hạn khác 11.106 16.616 10.749 14.841 19.853
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -8.796 -8.796 -8.205 -8.205 -8.049
IV. Tổng hàng tồn kho 16.191 18.044 20.600 13.216 14.055
1. Hàng tồn kho 17.529 19.381 23.143 15.759 16.021
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -1.338 -1.338 -2.543 -2.543 -1.966
V. Tài sản ngắn hạn khác 1.904 1.927 1.492 1.268 1.106
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 140 276 133 99 127
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 1.763 1.650 1.357 1.168 978
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 1 1 1 1
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 78.451 77.279 80.542 74.885 70.784
I. Các khoản phải thu dài hạn 63 63 63 63 63
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 63 63 63 63 63
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 37.700 37.106 36.519 36.172 35.583
1. Tài sản cố định hữu hình 37.700 37.106 36.519 36.172 35.583
- Nguyên giá 50.232 49.987 50.232 50.232 50.232
- Giá trị hao mòn lũy kế -12.532 -12.881 -13.713 -14.060 -14.650
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 63 63 63 63 63
- Giá trị hao mòn lũy kế -63 -63 -63 -63 -63
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 0 0 0 0 0
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 30.574 30.511 34.810 30.940 25.130
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 27.824 27.761 32.060 28.190 22.380
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 2.750 2.750 2.750 2.750 2.750
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 10.114 9.600 9.150 7.710 10.008
1. Chi phí trả trước dài hạn 10.114 9.600 9.150 7.710 10.008
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 181.980 183.691 184.885 190.614 180.918
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 30.866 31.061 32.259 37.259 24.587
I. Nợ ngắn hạn 24.035 24.215 26.593 31.593 21.302
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 2.328 3.271 3.358 1.846 1.759
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 8.585 5.989 6.817 6.516 7.119
4. Người mua trả tiền trước 4 1.677 1.643 1.229 1.229
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 942 44 445 1.290 337
6. Phải trả người lao động 3.006 6 3.902 7.167 3.006
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 1.380 1.537 5.529 4.497 938
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 7.438 11.472 4.529 8.686 6.646
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 352 218 369 361 269
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 6.830 6.846 5.666 5.666 3.285
1. Phải trả người bán dài hạn 0 16 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 46 46 46 46 46
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 6.783 6.783 5.620 5.620 3.239
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 1 0 1 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 151.115 152.630 152.626 153.355 156.330
I. Vốn chủ sở hữu 151.115 152.630 152.626 153.355 156.330
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 102.195 102.195 102.195 102.195 102.195
2. Thặng dư vốn cổ phần 669 669 669 669 669
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ -2.117 -2.117 -2.117 -2.117 -2.117
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 14.132 14.132 14.199 14.199 14.199
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 23.153 22.035 17.758 22.693 25.668
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 13.208 13.108 13.326 13.068 8.583
- LNST chưa phân phối kỳ này 9.945 8.927 4.432 9.625 17.086
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 13.082 15.715 19.921 15.715 15.715
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 181.980 183.691 184.885 190.614 180.918