TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
104,343
|
115,729
|
110,134
|
112,214
|
115,504
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
1,640
|
12,776
|
18,785
|
8,724
|
5,405
|
1. Tiền
|
1,640
|
7,776
|
2,785
|
8,724
|
5,405
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
5,000
|
16,000
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
10,137
|
8,137
|
15,103
|
26,683
|
26,349
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
8,410
|
8,410
|
15,171
|
26,751
|
26,689
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
-274
|
-274
|
-67
|
-67
|
-340
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
2,000
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
70,474
|
80,332
|
61,086
|
53,130
|
61,125
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
34,293
|
40,060
|
17,595
|
17,485
|
30,961
|
2. Trả trước cho người bán
|
217
|
217
|
217
|
231
|
326
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
33,420
|
33,420
|
31,470
|
30,120
|
24,670
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
10,749
|
14,841
|
19,853
|
13,343
|
12,946
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-8,205
|
-8,205
|
-8,049
|
-8,049
|
-7,779
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
20,600
|
13,216
|
14,055
|
22,612
|
21,826
|
1. Hàng tồn kho
|
23,143
|
15,759
|
16,021
|
24,578
|
24,445
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-2,543
|
-2,543
|
-1,966
|
-1,966
|
-2,619
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
1,492
|
1,268
|
1,106
|
1,065
|
799
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
133
|
99
|
127
|
266
|
247
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
1,357
|
1,168
|
978
|
799
|
551
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
1
|
1
|
1
|
0
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
80,542
|
74,885
|
70,784
|
75,955
|
73,587
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
63
|
63
|
63
|
63
|
63
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
63
|
63
|
63
|
63
|
63
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
36,519
|
36,172
|
35,583
|
34,752
|
34,176
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
36,519
|
36,172
|
35,583
|
34,752
|
34,176
|
- Nguyên giá
|
50,232
|
50,232
|
50,232
|
49,987
|
49,825
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-13,713
|
-14,060
|
-14,650
|
-15,235
|
-15,649
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
63
|
63
|
63
|
63
|
63
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-63
|
-63
|
-63
|
-63
|
-63
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
34,810
|
30,940
|
25,130
|
33,615
|
30,511
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
32,060
|
28,190
|
22,380
|
30,865
|
27,761
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
2,750
|
2,750
|
2,750
|
2,750
|
2,750
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
9,150
|
7,710
|
10,008
|
7,525
|
8,837
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
9,150
|
7,710
|
10,008
|
7,525
|
8,837
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
184,885
|
190,614
|
180,918
|
188,169
|
189,091
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
32,259
|
37,259
|
24,587
|
33,594
|
42,274
|
I. Nợ ngắn hạn
|
26,593
|
31,593
|
21,302
|
29,092
|
38,387
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
3,358
|
1,846
|
1,759
|
1,746
|
4,324
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
6,817
|
6,516
|
7,119
|
10,761
|
12,468
|
4. Người mua trả tiền trước
|
1,643
|
1,229
|
1,229
|
3,057
|
1,629
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
445
|
1,290
|
337
|
834
|
1,000
|
6. Phải trả người lao động
|
3,902
|
7,167
|
3,006
|
6
|
5,072
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
5,529
|
4,497
|
938
|
3,077
|
5,267
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
4,529
|
8,686
|
6,646
|
9,354
|
8,361
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
369
|
361
|
269
|
258
|
265
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
5,666
|
5,666
|
3,285
|
4,502
|
3,887
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
46
|
46
|
46
|
46
|
46
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
5,620
|
5,620
|
3,239
|
4,456
|
3,841
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
1
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
152,626
|
153,355
|
156,330
|
154,575
|
146,817
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
152,626
|
153,355
|
156,330
|
154,575
|
146,817
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
102,195
|
102,195
|
102,195
|
102,195
|
102,195
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
669
|
669
|
669
|
669
|
669
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
-2,117
|
-2,117
|
-2,117
|
-2,117
|
-2,117
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
14,199
|
14,199
|
14,199
|
14,199
|
14,199
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
17,758
|
22,693
|
25,668
|
23,913
|
16,155
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
13,326
|
13,068
|
8,583
|
13,936
|
12,380
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
4,432
|
9,625
|
17,086
|
9,977
|
3,775
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
19,921
|
15,715
|
15,715
|
15,715
|
15,715
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
184,885
|
190,614
|
180,918
|
188,169
|
189,091
|