TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
44.005
|
46.791
|
52.449
|
46.894
|
44.493
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
12.317
|
17.929
|
17.797
|
905
|
12.718
|
1. Tiền
|
9.317
|
14.929
|
17.797
|
905
|
12.718
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
3.000
|
3.000
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
8.000
|
9.060
|
0
|
20.000
|
16.000
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
8.000
|
9.060
|
0
|
20.000
|
16.000
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
20.435
|
15.019
|
29.737
|
23.236
|
14.102
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
17.333
|
15.132
|
8.025
|
4.871
|
3.979
|
2. Trả trước cho người bán
|
11
|
130
|
216
|
189
|
6.419
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
3.000
|
0
|
16.500
|
17.000
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
361
|
286
|
5.368
|
1.924
|
4.701
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-270
|
-529
|
-371
|
-748
|
-997
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
3.162
|
4.771
|
4.874
|
2.699
|
1.620
|
1. Hàng tồn kho
|
6.258
|
7.480
|
6.683
|
4.486
|
3.673
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-3.096
|
-2.709
|
-1.809
|
-1.787
|
-2.053
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
91
|
13
|
41
|
54
|
54
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
4
|
0
|
39
|
28
|
2
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
88
|
13
|
2
|
26
|
52
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
1.093
|
1.192
|
5.743
|
4.438
|
3.381
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
37
|
77
|
5.319
|
4.324
|
3.344
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
37
|
77
|
5.236
|
4.270
|
3.318
|
- Nguyên giá
|
2.811
|
2.911
|
8.604
|
8.604
|
8.604
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-2.774
|
-2.834
|
-3.368
|
-4.334
|
-5.286
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
83
|
54
|
26
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
85
|
85
|
85
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
-2
|
-31
|
-59
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
1.000
|
1.000
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
1.000
|
1.000
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
56
|
115
|
424
|
113
|
38
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
56
|
115
|
424
|
113
|
38
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
45.098
|
47.983
|
58.192
|
51.332
|
47.875
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
11.323
|
12.721
|
16.716
|
16.689
|
13.706
|
I. Nợ ngắn hạn
|
11.323
|
12.721
|
13.386
|
13.858
|
11.375
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
500
|
500
|
500
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
5.465
|
3.589
|
9.576
|
9.535
|
7.184
|
4. Người mua trả tiền trước
|
292
|
715
|
53
|
509
|
7
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
648
|
831
|
776
|
290
|
687
|
6. Phải trả người lao động
|
4.274
|
3.926
|
1.748
|
324
|
334
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
45
|
163
|
0
|
908
|
830
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
429
|
3.308
|
543
|
1.603
|
1.643
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
170
|
190
|
190
|
190
|
190
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
0
|
3.330
|
2.831
|
2.331
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
3.330
|
2.831
|
2.331
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
33.776
|
35.262
|
41.476
|
34.643
|
34.169
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
33.776
|
35.262
|
41.476
|
34.643
|
34.169
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
18.600
|
18.600
|
18.600
|
18.600
|
18.600
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
-726
|
-726
|
-726
|
-726
|
-726
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
2.634
|
2.634
|
2.634
|
2.634
|
2.634
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
741
|
741
|
741
|
741
|
741
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
12.526
|
14.013
|
16.672
|
9.753
|
9.417
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
9.974
|
11.998
|
14.013
|
15.616
|
9.893
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
2.553
|
2.014
|
2.659
|
-5.863
|
-477
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
3.555
|
3.640
|
3.503
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
45.098
|
47.983
|
58.192
|
51.332
|
47.875
|