I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
20.930
|
29.475
|
468
|
21
|
41.951
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
-23.099
|
-33.038
|
-1.384
|
-1.018
|
-45.736
|
- Khấu hao TSCĐ
|
94
|
80
|
90
|
127
|
127
|
- Các khoản dự phòng
|
0
|
|
|
|
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
|
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-23.193
|
-33.118
|
-1.474
|
-1.145
|
-45.863
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
|
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
|
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
0
|
|
|
|
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
|
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
-2.169
|
-3.563
|
-916
|
-998
|
-3.786
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
303
|
-579
|
-3.004
|
212
|
1.600
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-965
|
-1.253
|
3.411
|
-1.045
|
-1.882
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
2.105
|
482
|
-3.082
|
419
|
1.576
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
169
|
250
|
-145
|
315
|
-45
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
|
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
0
|
|
|
|
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-15
|
|
-2
|
-4
|
4
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
8
|
8
|
|
5
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-567
|
-486
|
-561
|
-425
|
-778
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-1.131
|
-5.142
|
-4.299
|
-1.519
|
-3.311
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
|
-1.560
|
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
|
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-27.500
|
-65.300
|
-2.100
|
-3.100
|
-60.900
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
8.270
|
74.900
|
26.000
|
4.600
|
18.600
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
|
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
|
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
|
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
22.111
|
35.399
|
1.253
|
217
|
45.355
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
2.881
|
44.999
|
23.593
|
1.717
|
3.055
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
0
|
|
|
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
0
|
|
|
|
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
|
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
|
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
|
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-3.099
|
-33.124
|
-24.788
|
-840
|
-231
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
|
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-3.099
|
-33.124
|
-24.788
|
-840
|
-231
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-1.349
|
6.733
|
-5.493
|
-642
|
-486
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
3.927
|
2.578
|
9.311
|
3.817
|
3.176
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
2.578
|
9.311
|
3.817
|
3.176
|
2.689
|