TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
5.243.380
|
5.348.075
|
5.351.647
|
5.401.936
|
5.727.561
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
37.279
|
49.901
|
101.436
|
33.289
|
23.197
|
1. Tiền
|
37.279
|
39.901
|
98.436
|
30.272
|
23.197
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
10.000
|
3.000
|
3.017
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
886.583
|
937.475
|
887.300
|
942.690
|
962.429
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
193.020
|
193.020
|
193.020
|
193.020
|
193.020
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
-4.091
|
-3.845
|
-5.020
|
-4.631
|
-4.891
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
697.654
|
748.300
|
699.300
|
754.300
|
774.300
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
3.775.992
|
3.830.236
|
3.861.897
|
3.908.027
|
4.062.694
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
388.732
|
339.820
|
428.564
|
452.369
|
401.816
|
2. Trả trước cho người bán
|
189.412
|
163.579
|
122.139
|
73.342
|
63.657
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
133.374
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
49.337
|
75.525
|
80.525
|
91.525
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
3.216.554
|
3.320.260
|
3.298.764
|
3.359.855
|
3.533.077
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-68.042
|
-68.949
|
-68.095
|
-69.063
|
-69.230
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
470.339
|
443.840
|
409.152
|
413.774
|
564.431
|
1. Hàng tồn kho
|
483.963
|
459.386
|
420.373
|
425.139
|
578.575
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-13.624
|
-15.546
|
-11.221
|
-11.364
|
-14.144
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
73.186
|
86.624
|
91.862
|
104.156
|
114.810
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
5.768
|
6.304
|
5.518
|
5.782
|
6.083
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
66.317
|
79.250
|
85.095
|
95.059
|
106.214
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
1.101
|
1.070
|
1.249
|
3.315
|
2.513
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
2.180.219
|
2.284.354
|
2.396.115
|
2.534.405
|
2.554.948
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
4.737
|
4.797
|
4.797
|
4.718
|
5.338
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
350
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
4.737
|
4.797
|
4.797
|
4.718
|
4.988
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
614.299
|
600.476
|
663.653
|
1.010.730
|
1.007.195
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
497.453
|
485.464
|
549.975
|
900.712
|
726.024
|
- Nguyên giá
|
1.292.598
|
1.292.780
|
1.364.796
|
1.727.170
|
1.574.929
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-795.145
|
-807.316
|
-814.821
|
-826.457
|
-848.905
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
15.798
|
14.656
|
13.514
|
10.552
|
182.502
|
- Nguyên giá
|
22.877
|
22.877
|
22.877
|
11.858
|
188.308
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-7.079
|
-8.221
|
-9.363
|
-1.305
|
-5.806
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
101.048
|
100.357
|
100.165
|
99.466
|
98.669
|
- Nguyên giá
|
117.744
|
117.744
|
118.269
|
118.269
|
118.269
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-16.696
|
-17.387
|
-18.103
|
-18.803
|
-19.600
|
III. Bất động sản đầu tư
|
107.325
|
107.057
|
106.789
|
106.520
|
106.252
|
- Nguyên giá
|
122.172
|
122.172
|
122.172
|
122.172
|
122.172
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-14.847
|
-15.115
|
-15.384
|
-15.652
|
-15.920
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
580.062
|
714.763
|
794.863
|
602.674
|
646.441
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
3.426
|
4.028
|
4.627
|
5.011
|
4.943
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
576.636
|
710.735
|
790.236
|
597.663
|
641.497
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
363.980
|
361.049
|
359.934
|
357.623
|
356.584
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
294.448
|
291.517
|
290.402
|
288.091
|
287.052
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
69.532
|
69.532
|
69.532
|
69.532
|
69.532
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
58.988
|
65.875
|
55.671
|
61.658
|
60.544
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
52.780
|
61.301
|
50.457
|
54.923
|
58.362
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
6.208
|
4.574
|
5.214
|
6.735
|
2.182
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
450.828
|
430.337
|
410.409
|
390.481
|
372.594
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
7.423.599
|
7.632.429
|
7.747.763
|
7.936.341
|
8.282.509
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
1.514.668
|
1.694.078
|
1.806.883
|
1.959.886
|
2.283.062
|
I. Nợ ngắn hạn
|
1.206.211
|
1.297.131
|
1.366.253
|
1.469.952
|
1.765.312
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
835.028
|
970.634
|
990.096
|
1.140.683
|
1.446.656
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
140.666
|
82.149
|
108.240
|
138.637
|
160.429
|
4. Người mua trả tiền trước
|
9.213
|
20.363
|
23.794
|
22.889
|
19.179
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
22.609
|
30.283
|
79.639
|
19.749
|
28.437
|
6. Phải trả người lao động
|
27.516
|
35.599
|
37.439
|
27.591
|
32.609
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
28.955
|
23.906
|
36.162
|
26.024
|
21.309
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
322
|
219
|
117
|
14
|
357
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
126.269
|
121.842
|
78.806
|
83.227
|
43.444
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
3.325
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
12.308
|
12.138
|
11.960
|
11.138
|
12.891
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
308.457
|
396.947
|
440.631
|
489.934
|
517.750
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
9.111
|
9.053
|
8.907
|
8.907
|
8.907
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
271.060
|
360.442
|
403.149
|
452.275
|
482.143
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
28.287
|
27.452
|
28.575
|
28.751
|
26.700
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
5.908.931
|
5.938.351
|
5.940.879
|
5.976.455
|
5.999.447
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
5.908.931
|
5.938.351
|
5.940.879
|
5.976.455
|
5.999.447
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
3.399.330
|
3.399.330
|
3.399.330
|
3.399.330
|
3.399.330
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
74.895
|
74.895
|
74.895
|
74.895
|
74.895
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
80.482
|
80.482
|
80.482
|
80.482
|
80.482
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
646
|
1.185
|
1.161
|
1.161
|
1.161
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
265.700
|
295.212
|
278.537
|
294.377
|
306.185
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
175.500
|
181.336
|
159.269
|
278.185
|
277.024
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
90.200
|
113.876
|
119.268
|
16.192
|
29.161
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
2.087.877
|
2.087.247
|
2.106.474
|
2.126.210
|
2.137.393
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
7.423.599
|
7.632.429
|
7.747.763
|
7.936.341
|
8.282.509
|