TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
348,233
|
361,215
|
359,392
|
366,739
|
358,869
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
790
|
9,388
|
8,734
|
4,035
|
861
|
1. Tiền
|
790
|
9,388
|
8,734
|
4,035
|
861
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
1,500
|
1,500
|
1,500
|
1,500
|
1,500
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
1,500
|
1,500
|
1,500
|
1,500
|
1,500
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
206,376
|
202,144
|
198,215
|
202,469
|
196,288
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
397,391
|
393,918
|
389,629
|
391,585
|
388,613
|
2. Trả trước cho người bán
|
219,593
|
218,593
|
219,232
|
221,504
|
218,304
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
55,082
|
55,324
|
55,044
|
55,071
|
55,062
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-465,691
|
-465,691
|
-465,691
|
-465,691
|
-465,691
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
137,164
|
146,842
|
149,990
|
157,352
|
159,565
|
1. Hàng tồn kho
|
137,164
|
146,842
|
149,990
|
157,352
|
159,565
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
2,404
|
1,342
|
953
|
1,384
|
655
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
1,946
|
1,031
|
692
|
1,144
|
584
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
398
|
311
|
261
|
240
|
71
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
61
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
321,968
|
298,846
|
280,045
|
267,346
|
247,722
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
41,326
|
30,633
|
24,166
|
23,213
|
15,308
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
41,326
|
30,633
|
24,166
|
23,213
|
15,308
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
214,453
|
201,386
|
189,568
|
177,754
|
165,944
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
212,154
|
199,317
|
187,729
|
176,144
|
164,565
|
- Nguyên giá
|
1,011,821
|
1,010,421
|
1,010,421
|
1,010,421
|
1,010,421
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-799,667
|
-811,105
|
-822,692
|
-834,277
|
-845,856
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
2,299
|
2,069
|
1,839
|
1,609
|
1,379
|
- Nguyên giá
|
7,945
|
7,945
|
7,945
|
7,945
|
7,945
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-5,646
|
-5,876
|
-6,106
|
-6,336
|
-6,566
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
64,049
|
64,049
|
64,049
|
64,098
|
64,098
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
64,098
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
64,049
|
64,049
|
64,049
|
64,098
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
2,139
|
2,778
|
2,262
|
2,281
|
2,371
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
2,139
|
2,778
|
2,262
|
2,281
|
2,371
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
670,201
|
660,061
|
639,437
|
634,085
|
606,591
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
1,428,960
|
1,448,916
|
1,473,678
|
1,507,450
|
1,525,491
|
I. Nợ ngắn hạn
|
1,408,733
|
1,428,689
|
1,461,450
|
1,506,927
|
1,525,491
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
785,671
|
780,514
|
785,272
|
794,009
|
797,355
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
49,447
|
49,968
|
49,042
|
53,258
|
51,216
|
4. Người mua trả tiền trước
|
13,069
|
12,792
|
13,204
|
22,885
|
19,371
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
525
|
275
|
22
|
857
|
417
|
6. Phải trả người lao động
|
2,903
|
2,921
|
3,064
|
3,088
|
2,576
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
535,996
|
553,667
|
582,577
|
605,047
|
627,040
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
53
|
526
|
57
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
20,998
|
28,375
|
27,621
|
27,603
|
27,394
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
123
|
123
|
123
|
123
|
123
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
20,227
|
20,227
|
12,227
|
523
|
0
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
12,523
|
12,523
|
4,523
|
523
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
7,705
|
7,705
|
7,705
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
-758,759
|
-788,855
|
-834,241
|
-873,365
|
-918,900
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
-758,759
|
-788,855
|
-834,241
|
-873,365
|
-918,900
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
500,000
|
500,000
|
500,000
|
500,000
|
500,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
9,143
|
9,143
|
9,143
|
9,143
|
9,143
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-1,267,902
|
-1,297,998
|
-1,343,384
|
-1,382,508
|
-1,428,043
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
-1,216,095
|
-1,267,841
|
-1,297,998
|
-1,343,384
|
-1,343,384
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
-51,807
|
-30,157
|
-45,386
|
-39,124
|
-84,660
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
670,201
|
660,061
|
639,437
|
634,085
|
606,591
|