TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
508.999
|
414.376
|
348.233
|
361.215
|
359.392
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
1.087
|
984
|
790
|
9.388
|
8.734
|
1. Tiền
|
1.087
|
984
|
790
|
9.388
|
8.734
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
1.500
|
1.500
|
1.500
|
1.500
|
1.500
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
1.500
|
1.500
|
1.500
|
1.500
|
1.500
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
378.316
|
276.302
|
206.376
|
202.144
|
198.215
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
394.384
|
393.330
|
397.391
|
393.918
|
389.629
|
2. Trả trước cho người bán
|
220.164
|
219.184
|
219.593
|
218.593
|
219.232
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
54.940
|
55.097
|
55.082
|
55.324
|
55.044
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-291.172
|
-391.309
|
-465.691
|
-465.691
|
-465.691
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
124.060
|
132.781
|
137.164
|
146.842
|
149.990
|
1. Hàng tồn kho
|
124.060
|
132.781
|
137.164
|
146.842
|
149.990
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
4.036
|
2.809
|
2.404
|
1.342
|
953
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
1.948
|
1.941
|
1.946
|
1.031
|
692
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
2.088
|
868
|
398
|
311
|
261
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
61
|
0
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
373.883
|
349.598
|
321.968
|
298.846
|
280.045
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
68.143
|
56.202
|
41.326
|
30.633
|
24.166
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
68.143
|
56.202
|
41.326
|
30.633
|
24.166
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
238.698
|
226.547
|
214.453
|
201.386
|
189.568
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
235.939
|
224.018
|
212.154
|
199.317
|
187.729
|
- Nguyên giá
|
1.011.821
|
1.011.821
|
1.011.821
|
1.010.421
|
1.010.421
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-775.882
|
-787.803
|
-799.667
|
-811.105
|
-822.692
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
2.759
|
2.529
|
2.299
|
2.069
|
1.839
|
- Nguyên giá
|
7.945
|
7.945
|
7.945
|
7.945
|
7.945
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-5.186
|
-5.416
|
-5.646
|
-5.876
|
-6.106
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
64.049
|
64.049
|
64.049
|
64.049
|
64.049
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
64.049
|
64.049
|
64.049
|
64.049
|
64.049
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
2.993
|
2.800
|
2.139
|
2.778
|
2.262
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
2.993
|
2.800
|
2.139
|
2.778
|
2.262
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
882.882
|
763.974
|
670.201
|
660.061
|
639.437
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
1.489.789
|
1.513.622
|
1.428.960
|
1.448.916
|
1.473.678
|
I. Nợ ngắn hạn
|
1.461.562
|
1.489.395
|
1.408.733
|
1.428.689
|
1.461.450
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
779.489
|
782.936
|
785.671
|
780.514
|
785.272
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
48.734
|
48.997
|
49.447
|
49.968
|
49.042
|
4. Người mua trả tiền trước
|
10.498
|
15.098
|
13.069
|
12.792
|
13.204
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
28
|
524
|
525
|
275
|
22
|
6. Phải trả người lao động
|
6.103
|
3.181
|
2.903
|
2.921
|
3.064
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
595.021
|
617.587
|
535.996
|
553.667
|
582.577
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
625
|
0
|
0
|
53
|
526
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
20.940
|
20.948
|
20.998
|
28.375
|
27.621
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
123
|
123
|
123
|
123
|
123
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
28.227
|
24.227
|
20.227
|
20.227
|
12.227
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
20.523
|
16.523
|
12.523
|
12.523
|
4.523
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
7.705
|
7.705
|
7.705
|
7.705
|
7.705
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
-606.907
|
-749.648
|
-758.759
|
-788.855
|
-834.241
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
-606.907
|
-749.648
|
-758.759
|
-788.855
|
-834.241
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
500.000
|
500.000
|
500.000
|
500.000
|
500.000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
9.143
|
9.143
|
9.143
|
9.143
|
9.143
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-1.116.050
|
-1.258.791
|
-1.267.902
|
-1.297.998
|
-1.343.384
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
-1.068.379
|
-1.216.095
|
-1.216.095
|
-1.267.841
|
-1.297.998
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
-47.671
|
-42.696
|
-51.807
|
-30.157
|
-45.386
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
882.882
|
763.974
|
670.201
|
660.061
|
639.437
|