1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
34.706
|
40.384
|
46.133
|
42.975
|
53.434
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
0
|
|
145
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
34.706
|
40.384
|
46.133
|
42.975
|
53.288
|
4. Giá vốn hàng bán
|
34.432
|
39.381
|
45.081
|
43.531
|
54.298
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
274
|
1.003
|
1.052
|
-557
|
-1.009
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
104
|
68
|
163
|
6.186
|
81
|
7. Chi phí tài chính
|
26.974
|
22.195
|
23.999
|
19.146
|
26.027
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
26.041
|
17.578
|
19.908
|
19.144
|
19.311
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
0
|
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
195
|
239
|
507
|
596
|
454
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
3.971
|
3.573
|
78.036
|
3.412
|
3.053
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-30.761
|
-24.936
|
-101.326
|
-17.524
|
-30.462
|
12. Thu nhập khác
|
984
|
1.079
|
107.258
|
2.267
|
30
|
13. Chi phí khác
|
17.894
|
18.839
|
14.982
|
14.900
|
14.953
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-16.910
|
-17.760
|
92.276
|
-12.633
|
-14.924
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
-47.671
|
-42.696
|
-9.050
|
-30.157
|
-45.386
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
|
|
0
|
|
0
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
0
|
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
|
|
0
|
|
0
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
-47.671
|
-42.696
|
-9.050
|
-30.157
|
-45.386
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
|
0
|
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
-47.671
|
-42.696
|
-9.050
|
-30.157
|
-45.386
|