Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 34.706 40.384 46.133 42.975 53.434
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 145
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 34.706 40.384 46.133 42.975 53.288
4. Giá vốn hàng bán 34.432 39.381 45.081 43.531 54.298
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 274 1.003 1.052 -557 -1.009
6. Doanh thu hoạt động tài chính 104 68 163 6.186 81
7. Chi phí tài chính 26.974 22.195 23.999 19.146 26.027
-Trong đó: Chi phí lãi vay 26.041 17.578 19.908 19.144 19.311
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
9. Chi phí bán hàng 195 239 507 596 454
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 3.971 3.573 78.036 3.412 3.053
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) -30.761 -24.936 -101.326 -17.524 -30.462
12. Thu nhập khác 984 1.079 107.258 2.267 30
13. Chi phí khác 17.894 18.839 14.982 14.900 14.953
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -16.910 -17.760 92.276 -12.633 -14.924
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) -47.671 -42.696 -9.050 -30.157 -45.386
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 0 0
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) -47.671 -42.696 -9.050 -30.157 -45.386
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) -47.671 -42.696 -9.050 -30.157 -45.386