1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
487.633
|
543.139
|
555.328
|
1.112.756
|
624.339
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
|
0
|
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
487.633
|
543.139
|
555.328
|
1.112.756
|
624.339
|
4. Giá vốn hàng bán
|
275.644
|
305.804
|
349.564
|
286.668
|
351.448
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
211.988
|
237.336
|
205.764
|
826.087
|
272.891
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
9.117
|
10.192
|
9.348
|
7.838
|
119.441
|
7. Chi phí tài chính
|
168.917
|
230.597
|
156.054
|
187.422
|
172.263
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
163.438
|
224.016
|
156.555
|
184.359
|
158.453
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
-2.099
|
-4.729
|
12.750
|
3.451
|
709
|
9. Chi phí bán hàng
|
-135
|
|
25
|
|
0
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
28.784
|
33.083
|
29.774
|
44.874
|
37.255
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
21.440
|
-20.881
|
42.008
|
605.080
|
183.524
|
12. Thu nhập khác
|
1.198
|
2.301
|
1.497
|
230
|
1.059
|
13. Chi phí khác
|
1.336
|
1.330
|
11
|
15
|
492
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-138
|
972
|
1.487
|
215
|
567
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
21.302
|
-19.909
|
43.495
|
605.295
|
184.091
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
15.978
|
13.176
|
14.851
|
30.035
|
28.569
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
4.097
|
14.718
|
16.272
|
-37.687
|
-2.193
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
20.075
|
27.893
|
31.122
|
-7.651
|
26.376
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
1.227
|
-47.803
|
12.373
|
612.946
|
157.715
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
-20.233
|
-20.465
|
-18.666
|
234.705
|
-8.106
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
21.460
|
-27.338
|
31.039
|
378.241
|
165.821
|