I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
21.302
|
-19.909
|
43.495
|
605.295
|
184.091
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
399.793
|
420.987
|
334.724
|
373.458
|
245.697
|
- Khấu hao TSCĐ
|
204.457
|
201.285
|
200.023
|
200.029
|
201.905
|
- Các khoản dự phòng
|
36.698
|
-11
|
94
|
-58
|
17
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
|
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-27
|
21
|
-13
|
-3
|
-48
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-9.046
|
-12.846
|
-9.597
|
-7.830
|
-114.331
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
|
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
|
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
163.438
|
221.760
|
156.555
|
184.359
|
158.453
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
4.273
|
10.778
|
-12.338
|
-3.039
|
-298
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
421.094
|
401.078
|
378.219
|
978.752
|
429.789
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
263.272
|
-17.206
|
-9.167
|
-768.858
|
295.097
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-33.979
|
-43.886
|
6.961
|
1.843
|
11.875
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-33.134
|
66.828
|
-31.290
|
55.423
|
-65.525
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-21.094
|
13.303
|
-2.262
|
-7.599
|
25.388
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-209.643
|
-188.579
|
-207.786
|
-161.217
|
-185.961
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-5.572
|
-5.112
|
-13.847
|
-29.449
|
-3.753
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-20.044
|
-13.744
|
-947
|
-6.586
|
-13.799
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
360.900
|
212.682
|
119.881
|
62.311
|
493.111
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
2.004
|
-22.957
|
-48.422
|
-1.200
|
-15.469
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-5
|
|
291
|
|
374
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-5.120
|
-1.648
|
-7.752
|
|
-3.500
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
|
5.348
|
52.400
|
170.900
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
|
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
|
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
124.019
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
100.000
|
0
|
|
106.939
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
|
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
3.792
|
4.982
|
3.970
|
25.327
|
16.276
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
670
|
80.377
|
-46.565
|
76.528
|
399.540
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
200
|
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
421.484
|
580.463
|
89.147
|
54.801
|
18.417
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-408.308
|
-582.931
|
-780.113
|
-178.533
|
-609.689
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-8.726
|
-10.909
|
-3.206
|
-3.206
|
-3.206
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
|
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
5
|
-102
|
-76.158
|
-221
|
-75
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
|
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
4.454
|
-13.479
|
-770.130
|
-127.159
|
-594.553
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
366.025
|
279.580
|
-696.815
|
11.679
|
298.097
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
214.931
|
580.960
|
860.529
|
163.718
|
175.400
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
4
|
-11
|
4
|
3
|
53
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
580.960
|
860.529
|
163.718
|
175.400
|
473.549
|