TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
259,960
|
280,133
|
181,235
|
153,050
|
158,539
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
11,220
|
16,597
|
12,058
|
11,748
|
98
|
1. Tiền
|
11,220
|
16,597
|
12,058
|
11,748
|
98
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
240,962
|
253,308
|
153,209
|
132,562
|
134,621
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
14,935
|
42,609
|
39,236
|
48,378
|
35,696
|
2. Trả trước cho người bán
|
69,536
|
44,027
|
59,775
|
56,716
|
40,731
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
5,000
|
5,000
|
4,817
|
4,817
|
35,656
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
151,491
|
161,673
|
49,382
|
22,651
|
22,538
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
0
|
2,128
|
8,238
|
0
|
14,648
|
1. Hàng tồn kho
|
0
|
2,128
|
8,238
|
0
|
14,648
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
7,779
|
8,101
|
7,729
|
8,741
|
9,172
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
6
|
381
|
60
|
936
|
828
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
3
|
191
|
782
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
7,773
|
7,720
|
7,667
|
7,614
|
7,561
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
172,892
|
172,004
|
296,542
|
299,033
|
304,480
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
45,000
|
45,000
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
45,000
|
45,000
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
866
|
778
|
692
|
609
|
527
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
866
|
778
|
692
|
609
|
527
|
- Nguyên giá
|
12,707
|
12,707
|
12,707
|
12,707
|
12,707
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-11,841
|
-11,929
|
-12,015
|
-12,098
|
-12,180
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Bất động sản đầu tư
|
29,250
|
28,685
|
28,121
|
31,988
|
31,295
|
- Nguyên giá
|
42,872
|
42,872
|
42,872
|
47,360
|
47,360
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-13,622
|
-14,187
|
-14,752
|
-15,372
|
-16,065
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
0
|
39
|
186
|
0
|
0
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
39
|
186
|
0
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
87,544
|
87,544
|
256,750
|
256,750
|
256,750
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
60,000
|
60,000
|
60,000
|
60,000
|
60,000
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
27,544
|
27,544
|
196,750
|
196,750
|
196,750
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
10,232
|
9,957
|
10,794
|
9,685
|
15,908
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
10,094
|
9,957
|
10,794
|
9,685
|
15,908
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
138
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
432,852
|
452,137
|
477,777
|
452,083
|
463,019
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
96,391
|
115,516
|
135,156
|
110,684
|
121,597
|
I. Nợ ngắn hạn
|
96,391
|
115,516
|
135,156
|
110,684
|
76,781
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
52,131
|
58,392
|
79,266
|
52,775
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
30,245
|
42,189
|
40,353
|
39,255
|
59,700
|
4. Người mua trả tiền trước
|
2,874
|
2,982
|
2,874
|
4,351
|
3,497
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
7,887
|
7,238
|
7,515
|
7,294
|
7,251
|
6. Phải trả người lao động
|
0
|
161
|
163
|
253
|
393
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
465
|
1,736
|
495
|
1,931
|
1,972
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
539
|
837
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
2,790
|
2,817
|
3,950
|
3,987
|
3,968
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
44,817
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
336,461
|
336,621
|
342,621
|
341,399
|
341,422
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
336,461
|
336,621
|
342,621
|
341,399
|
341,422
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
314,342
|
314,342
|
314,342
|
314,342
|
314,342
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
8,416
|
8,416
|
8,416
|
8,416
|
8,416
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
13,703
|
13,863
|
19,863
|
18,641
|
18,663
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
0
|
13,565
|
13,565
|
13,565
|
0
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
13,703
|
298
|
6,298
|
5,076
|
0
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
432,852
|
452,137
|
477,777
|
452,083
|
463,019
|