Đơn vị: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 181.235 153.050 158.539 165.340 202.509
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 12.058 11.748 98 15.562 3.454
1. Tiền 12.058 11.748 98 15.562 3.454
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 49.000
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 49.000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 153.209 132.562 134.621 114.522 86.807
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 39.236 48.378 35.696 36.229 30.835
2. Trả trước cho người bán 59.775 56.716 40.731 31.195 21.331
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 4.817 4.817 35.656 33.457 33.457
6. Phải thu ngắn hạn khác 49.382 22.651 22.538 13.642 1.185
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 8.238 0 14.648 26.951 54.987
1. Hàng tồn kho 8.238 0 14.648 26.951 54.987
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 7.729 8.741 9.172 8.304 8.261
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 60 936 828 8 4
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 3 191 782 787 802
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 7.667 7.614 7.561 7.508 7.455
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 296.542 299.033 304.480 304.228 303.187
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 692 609 527 444 380
1. Tài sản cố định hữu hình 692 609 527 444 380
- Nguyên giá 12.707 12.707 12.707 12.707 12.707
- Giá trị hao mòn lũy kế -12.015 -12.098 -12.180 -12.263 -12.327
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
III. Bất động sản đầu tư 28.121 31.988 31.295 36.878 36.028
- Nguyên giá 42.872 47.360 47.360 53.794 53.794
- Giá trị hao mòn lũy kế -14.752 -15.372 -16.065 -16.916 -17.767
IV. Tài sản dở dang dài hạn 186 0 0 0 0
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 186 0 0 0 0
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 256.750 256.750 256.750 256.750 256.750
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 60.000 60.000 60.000 60.000 60.000
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 196.750 196.750 196.750 196.750 196.750
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 10.794 9.685 15.908 10.155 10.030
1. Chi phí trả trước dài hạn 10.794 9.685 15.908 10.155 10.030
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 477.777 452.083 463.019 469.567 505.697
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 135.156 110.684 121.597 129.888 166.925
I. Nợ ngắn hạn 135.156 110.684 76.781 129.888 166.925
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 79.266 52.775 0 62.921 63.001
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 40.353 39.255 59.700 48.181 83.853
4. Người mua trả tiền trước 2.874 4.351 3.497 3.152 2.936
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 7.515 7.294 7.251 6.964 6.985
6. Phải trả người lao động 163 253 393 0 0
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 495 1.931 1.972 4.671 6.122
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 539 837 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 3.950 3.987 3.968 3.999 4.029
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 0 0 0 0 0
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 0 0 44.817 0 0
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 342.621 341.399 341.422 339.679 338.772
I. Vốn chủ sở hữu 342.621 341.399 341.422 339.679 338.772
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 314.342 314.342 314.342 314.342 314.342
2. Thặng dư vốn cổ phần 8.416 8.416 8.416 8.416 8.416
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0 0
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 19.863 18.641 18.663 16.920 16.013
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 13.565 13.565 0 17.410 16.920
- LNST chưa phân phối kỳ này 6.298 5.076 0 -490 -907
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 477.777 452.083 463.019 469.567 505.697