Đơn vị: 1.000.000đ
  Q3 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 63.469 99.736 33.458 10.282 1.930
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 63.469 99.736 33.458 10.282 1.930
4. Giá vốn hàng bán 44.005 97.222 33.264 9.046 880
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 19.464 2.514 194 1.235 1.050
6. Doanh thu hoạt động tài chính 41.164 1.245 14.812 175 173
7. Chi phí tài chính 5.580 1.554 2.235 1.880 295
-Trong đó: Chi phí lãi vay 5.580 1.554 1.918 1.571 295
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
9. Chi phí bán hàng 3.013 153 55 116 109
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 5.029 1.352 1.057 595 768
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 47.006 700 11.658 -1.181 51
12. Thu nhập khác 125
13. Chi phí khác 407 326 1.689 345 9
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -282 -326 -1.689 -345 -9
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 46.725 375 9.969 -1.525 42
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1.925 77 1.841
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 1.925 77 1.841
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 44.799 298 8.128 -1.525 42
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 331
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 44.349 298 8.128 -1.525 42