1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
63.469
|
99.736
|
33.458
|
10.282
|
1.930
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
63.469
|
99.736
|
33.458
|
10.282
|
1.930
|
4. Giá vốn hàng bán
|
44.005
|
97.222
|
33.264
|
9.046
|
880
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
19.464
|
2.514
|
194
|
1.235
|
1.050
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
41.164
|
1.245
|
14.812
|
175
|
173
|
7. Chi phí tài chính
|
5.580
|
1.554
|
2.235
|
1.880
|
295
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
5.580
|
1.554
|
1.918
|
1.571
|
295
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
3.013
|
153
|
55
|
116
|
109
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
5.029
|
1.352
|
1.057
|
595
|
768
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
47.006
|
700
|
11.658
|
-1.181
|
51
|
12. Thu nhập khác
|
125
|
|
|
|
|
13. Chi phí khác
|
407
|
326
|
1.689
|
345
|
9
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-282
|
-326
|
-1.689
|
-345
|
-9
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
46.725
|
375
|
9.969
|
-1.525
|
42
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1.925
|
77
|
1.841
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
|
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
1.925
|
77
|
1.841
|
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
44.799
|
298
|
8.128
|
-1.525
|
42
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
331
|
|
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
44.349
|
298
|
8.128
|
-1.525
|
42
|