1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
19.316
|
564.375
|
548.993
|
89.492
|
80.590
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
0
|
315
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
19.316
|
564.375
|
548.678
|
89.492
|
80.590
|
4. Giá vốn hàng bán
|
12.747
|
525.329
|
515.926
|
78.408
|
70.062
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
6.569
|
39.046
|
32.753
|
11.084
|
10.529
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
9.587
|
29.017
|
8.938
|
48.256
|
7.085
|
7. Chi phí tài chính
|
2.516
|
4.263
|
5.945
|
106
|
-895
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
2.077
|
446
|
1.414
|
1.753
|
3.860
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
-25
|
0
|
-1.055
|
164
|
9. Chi phí bán hàng
|
1.416
|
2.628
|
1.998
|
3.660
|
3.153
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
5.334
|
8.961
|
11.542
|
10.771
|
9.676
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
6.889
|
52.187
|
22.205
|
43.748
|
5.844
|
12. Thu nhập khác
|
5.230
|
123
|
6.071
|
935
|
1.448
|
13. Chi phí khác
|
359
|
1.110
|
3.897
|
1.691
|
806
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
4.871
|
-987
|
2.174
|
-756
|
642
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
11.760
|
51.200
|
24.379
|
42.992
|
6.486
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1.676
|
9.506
|
5.029
|
1.232
|
1.705
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-2
|
2
|
0
|
0
|
-90
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
1.675
|
9.508
|
5.029
|
1.232
|
1.616
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
10.086
|
41.692
|
19.349
|
41.760
|
4.870
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
17
|
3.928
|
2.300
|
704
|
500
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
10.069
|
37.765
|
17.049
|
41.056
|
4.370
|