Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 568.237 510.842 489.510 249.214 261.394
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 568.237 510.842 489.510 249.214 261.394
4. Giá vốn hàng bán 525.338 471.948 455.191 226.963 233.799
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 42.899 38.893 34.319 22.250 27.594
6. Doanh thu hoạt động tài chính 22.209 21.382 22.245 16.925 12.293
7. Chi phí tài chính 12.979 11.451 11.862 5.779 5.416
-Trong đó: Chi phí lãi vay 12.873 11.067 11.221 5.431 4.901
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 9.948 9.979 8.987 5.199 7.040
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 19.256 19.365 19.665 15.221 17.740
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 22.925 19.480 16.049 12.976 9.692
12. Thu nhập khác 946 619 2.558 10 1.054
13. Chi phí khác 913 435 5.759 49 4
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 33 184 -3.201 -38 1.050
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 22.957 19.664 12.849 12.938 10.742
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 4.630 3.989 3.559 2.635 2.187
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 4.630 3.989 3.559 2.635 2.187
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 18.328 15.674 9.289 10.302 8.555
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 18.328 15.674 9.289 10.302 8.555