Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 466.617 431.146 337.269 304.562 286.242
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 47.083 19.283 35.016 5.994 2.253
1. Tiền 31.583 19.283 27.016 5.994 2.253
2. Các khoản tương đương tiền 15.500 0 8.000 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 325.800 277.100 227.791 232.101 186.250
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 325.800 277.100 227.791 232.101 186.250
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 35.573 38.638 13.152 12.685 20.367
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 26.512 23.189 7.931 8.246 14.639
2. Trả trước cho người bán 584 3.600 605 476 2.874
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 8.980 12.351 5.118 4.465 3.261
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -502 -502 -502 -502 -406
IV. Tổng hàng tồn kho 48.959 86.885 55.723 48.365 66.930
1. Hàng tồn kho 48.959 86.885 55.723 48.365 66.930
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 9.200 9.240 5.587 5.416 10.442
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 414 159 217 230 110
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 8.786 9.081 4.424 4.074 10.326
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 946 1.112 6
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 41.817 36.616 38.857 33.496 33.436
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 34.810 32.715 35.244 28.890 28.475
1. Tài sản cố định hữu hình 34.810 32.715 35.244 28.890 28.475
- Nguyên giá 169.442 179.653 183.586 183.757 188.523
- Giá trị hao mòn lũy kế -134.632 -146.937 -148.342 -154.866 -160.049
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
III. Bất động sản đầu tư 3.388 0 0 0 0
- Nguyên giá 8.511 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế -5.123 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 0 144 12 106 0
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 0 144 12 106 0
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 2.000 2.000 2.000 2.000 2.000
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 2.000 2.000 2.000 2.000 2.000
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 1.620 1.757 1.601 2.500 2.961
1. Chi phí trả trước dài hạn 1.620 1.757 1.601 2.500 2.961
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 508.434 467.762 376.125 338.058 319.678
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 339.142 300.378 213.403 175.297 158.664
I. Nợ ngắn hạn 339.142 300.378 213.403 175.297 158.664
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 265.072 213.584 156.718 142.704 126.532
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 33.124 23.591 14.374 13.423 13.484
4. Người mua trả tiền trước 19.496 40.901 22.485 3.105 1.693
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1.294 1.433 407 840 664
6. Phải trả người lao động 14.574 15.479 12.702 9.446 9.942
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 453 428 259 406 577
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 856 763 873 738 963
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 4.273 4.199 5.585 4.634 4.809
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 169.292 167.383 162.723 162.761 147.801
I. Vốn chủ sở hữu 169.292 167.383 162.723 162.761 147.801
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 104.000 104.000 104.000 104.000 104.000
2. Thặng dư vốn cổ phần 41.982 41.982 41.982 41.982 41.982
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ -6.735 -6.735 -6.735 -6.735 -6.735
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 11.718 12.463 13.212 13.212 0
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 18.328 15.674 10.264 10.302 8.555
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 0 0 10.264 0 8.555
- LNST chưa phân phối kỳ này 18.328 15.674 0 10.302 0
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 508.434 467.762 376.125 338.058 306.466