I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
172.490
|
321.367
|
977.289
|
333.064
|
512.717
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
139.410
|
163.955
|
|
167.162
|
176.532
|
- Khấu hao TSCĐ
|
105.538
|
134.423
|
472.569
|
139.916
|
147.117
|
- Các khoản dự phòng
|
178
|
-199
|
45.344
|
1.518
|
2.117
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
|
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
14.734
|
5.531
|
12.774
|
-303
|
2.613
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-3.774
|
-3.752
|
-15.813
|
-7.765
|
-6.580
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
|
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
|
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
22.734
|
27.952
|
101.193
|
33.797
|
31.265
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
|
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
311.900
|
485.321
|
1.593.355
|
500.227
|
689.248
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
67.431
|
-27.688
|
-70.617
|
59.409
|
-462.329
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
7.179
|
-1.326
|
9.349
|
17.851
|
-84.486
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
94.827
|
-39.724
|
170.941
|
189.918
|
-343.597
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-94.508
|
13.892
|
-51.278
|
-132.053
|
-4.742
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-17.320
|
-28.121
|
-83.966
|
-40.268
|
-28.877
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-10.150
|
-21.612
|
-117.037
|
-102.493
|
-16.047
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
279.482
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-3.825
|
-15.878
|
-45.447
|
-2.223
|
-4.697
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
355.534
|
364.864
|
1.405.300
|
490.368
|
23.956
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-547.197
|
-364.741
|
-1.698.209
|
-545.519
|
31.989
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-32
|
6.077
|
10.880
|
1.532
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-48.432
|
3.000
|
-70.500
|
-70.500
|
-5.000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
80.000
|
432
|
84.500
|
70.500
|
-68.000
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
|
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
|
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
|
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
801
|
4.054
|
13.043
|
7.361
|
7.205
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-514.860
|
-351.179
|
-1.660.286
|
-536.626
|
-33.806
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
33.407
|
550.938
|
1.481.510
|
335.229
|
44.897
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-119.841
|
-129.242
|
-452.191
|
-140.466
|
-125.550
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-16.146
|
-25.665
|
-99.474
|
-26.219
|
-26.202
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
|
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-176
|
|
-16
|
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
|
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-102.756
|
396.030
|
929.828
|
168.544
|
-106.855
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-262.082
|
409.715
|
674.842
|
122.286
|
-116.705
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
631.798
|
368.050
|
245.416
|
921.890
|
1.045.047
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-1.666
|
-2.972
|
1.631
|
872
|
745
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
368.050
|
774.793
|
921.890
|
1.045.047
|
929.087
|