Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 2.517 3.700 1.441 10.856 -8.171
2. Điều chỉnh cho các khoản -8.869 -5.685 37.048 -9.660 7.392
- Khấu hao TSCĐ 1.919 1.920 17.203 -6.346 7.430
- Các khoản dự phòng -7.973 -1.154 15.055 -1.807 -160
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 544 0 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -2.945 -6.901 3.628 -2.939 -789
- Lãi tiền gửi 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0
- Chi phí lãi vay 129 449 618 1.432 911
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động -6.352 -1.985 38.488 1.197 -779
- Tăng, giảm các khoản phải thu 60.911 -27.352 248.885 -28.013 13.231
- Tăng, giảm hàng tồn kho 1.620 5.482 -5.093 1.189 -2.378
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -2.081 -2.987 -189.681 85.346 -3.189
- Tăng giảm chi phí trả trước -1.159 404 847 845 -1.352
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -129 -449 -618 -1.432 -1.144
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -433 -191 -507 -4.491 -392
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -5 -5 -5 -202 -774
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 52.371 -27.084 92.316 54.438 3.223
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -2.546 -799 -1.641 -4.506 -892
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 80 7 0 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -62.500 -329.835 -112.083 13.232 -100
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 329.835 398.667 -25.000 0
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 -345.269 -71.600 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 23.624 -140 140 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 9.233 6.828 -6.450 2.939 1.129
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -55.813 29.734 -66.911 -84.795 137
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 15.947 15.422 23.168 11.659 10.068
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -11.098 -16.321 -9.739 -15.885 -10.074
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 1 0 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 4.849 -899 13.430 -4.226 -6
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 1.407 1.751 38.836 -34.583 3.354
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 11.187 12.594 14.345 53.181 17.297
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 12.594 14.345 53.181 18.597 20.651