I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
2.517
|
3.700
|
1.441
|
10.856
|
-8.171
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
-8.869
|
-5.685
|
37.048
|
-9.660
|
7.392
|
- Khấu hao TSCĐ
|
1.919
|
1.920
|
17.203
|
-6.346
|
7.430
|
- Các khoản dự phòng
|
-7.973
|
-1.154
|
15.055
|
-1.807
|
-160
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
|
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
|
544
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-2.945
|
-6.901
|
3.628
|
-2.939
|
-789
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
|
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
|
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
129
|
449
|
618
|
1.432
|
911
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
|
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
-6.352
|
-1.985
|
38.488
|
1.197
|
-779
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
60.911
|
-27.352
|
248.885
|
-28.013
|
13.231
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
1.620
|
5.482
|
-5.093
|
1.189
|
-2.378
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-2.081
|
-2.987
|
-189.681
|
85.346
|
-3.189
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-1.159
|
404
|
847
|
845
|
-1.352
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
|
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-129
|
-449
|
-618
|
-1.432
|
-1.144
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-433
|
-191
|
-507
|
-4.491
|
-392
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
|
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-5
|
-5
|
-5
|
-202
|
-774
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
52.371
|
-27.084
|
92.316
|
54.438
|
3.223
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-2.546
|
-799
|
-1.641
|
-4.506
|
-892
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
80
|
7
|
0
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-62.500
|
-329.835
|
-112.083
|
13.232
|
-100
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
329.835
|
398.667
|
-25.000
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
|
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
|
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
-345.269
|
-71.600
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
23.624
|
-140
|
140
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
|
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
9.233
|
6.828
|
-6.450
|
2.939
|
1.129
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-55.813
|
29.734
|
-66.911
|
-84.795
|
137
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
|
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
15.947
|
15.422
|
23.168
|
11.659
|
10.068
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-11.098
|
-16.321
|
-9.739
|
-15.885
|
-10.074
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
|
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
|
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
|
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
|
1
|
0
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
|
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
4.849
|
-899
|
13.430
|
-4.226
|
-6
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
1.407
|
1.751
|
38.836
|
-34.583
|
3.354
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
11.187
|
12.594
|
14.345
|
53.181
|
17.297
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
12.594
|
14.345
|
53.181
|
18.597
|
20.651
|