I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
157.622
|
201.953
|
300.099
|
48.131
|
258.357
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
58.782
|
37.500
|
18.200
|
90.931
|
70.701
|
- Khấu hao TSCĐ
|
38.465
|
39.191
|
37.188
|
61.514
|
56.622
|
- Các khoản dự phòng
|
1.125
|
1.675
|
1.365
|
888
|
-940
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-21.477
|
-20.933
|
-49.646
|
-8.786
|
-7.784
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
40.670
|
17.567
|
29.293
|
37.315
|
22.803
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
216.404
|
239.453
|
318.299
|
139.062
|
329.057
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
144.383
|
3.535
|
-50.111
|
100.709
|
-128.284
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
155.578
|
-18.630
|
-762.333
|
367.801
|
36.184
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-30.270
|
155.855
|
-74.620
|
-112.624
|
191.749
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
471
|
-755
|
-12.721
|
11.269
|
-19.066
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-40.670
|
-17.567
|
-22.311
|
-37.241
|
-22.803
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-23.670
|
-25.988
|
-60.997
|
-35.654
|
-20.229
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
-356
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
422.226
|
335.903
|
-664.794
|
432.966
|
366.609
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-458.124
|
-396.721
|
-705.244
|
-401.489
|
-370.938
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
509.994
|
353.896
|
309.196
|
401.682
|
209.652
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-3.000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
507
|
508
|
22.846
|
577
|
702
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
52.377
|
-42.317
|
-373.203
|
770
|
-163.585
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
16.790
|
0
|
14.000
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
4.991.460
|
4.225.214
|
4.920.440
|
2.965.334
|
4.139.566
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-5.439.717
|
-4.529.495
|
-3.784.751
|
-3.417.356
|
-4.169.455
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-54.527
|
0
|
-24.758
|
-35.972
|
-31.527
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-502.785
|
-287.491
|
1.110.931
|
-473.994
|
-61.415
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-28.181
|
6.095
|
72.934
|
-40.258
|
141.609
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
109.639
|
81.458
|
87.553
|
160.488
|
120.230
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
81.458
|
87.553
|
160.488
|
120.230
|
261.839
|