I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
28.413
|
113.244
|
75.776
|
22.724
|
17.541
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
16.484
|
17.702
|
20.625
|
19.200
|
25.735
|
- Khấu hao TSCĐ
|
13.609
|
13.909
|
15.794
|
17.145
|
17.369
|
- Các khoản dự phòng
|
-52
|
|
0
|
|
0
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
0
|
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
0
|
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
|
0
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
0
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-2.030
|
-1.198
|
-2.924
|
-3.974
|
-2.880
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
0
|
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
0
|
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
4.957
|
4.990
|
7.755
|
6.028
|
11.246
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
0
|
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
44.897
|
130.946
|
96.401
|
41.924
|
43.275
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
88.918
|
-228.063
|
167.466
|
-78.402
|
102.533
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
53.687
|
-164.325
|
139.911
|
-315.201
|
63.551
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
6.879
|
62.539
|
78.129
|
-14.524
|
-14.583
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-2.988
|
-3.946
|
-11.308
|
1.186
|
1.582
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
0
|
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-4.957
|
-4.990
|
-7.755
|
-6.028
|
-11.246
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-17.183
|
-236
|
-8.910
|
-41.383
|
-3.327
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
0
|
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
0
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
169.253
|
-208.076
|
453.933
|
-412.429
|
181.785
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-67.379
|
-57.352
|
-189.597
|
-73.150
|
-44.931
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
39.427
|
22.166
|
54.329
|
84.479
|
55.453
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
|
-3.000
|
|
-2.000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
|
0
|
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
0
|
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
0
|
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
0
|
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
402
|
76
|
224
|
577
|
510
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
0
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-27.550
|
-35.110
|
-138.044
|
11.907
|
9.032
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
0
|
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
0
|
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
801.039
|
1.350.708
|
1.203.994
|
770.358
|
733.696
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-897.418
|
-1.016.445
|
-1.476.370
|
-503.365
|
-825.578
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
0
|
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
0
|
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
0
|
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-28.691
|
-2.836
|
0
|
-41
|
-130.191
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
0
|
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
0
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-125.070
|
331.427
|
-272.376
|
266.952
|
-222.073
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
16.634
|
88.241
|
43.513
|
-133.570
|
-31.255
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
113.451
|
130.085
|
218.326
|
261.814
|
128.244
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
0
|
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
130.085
|
218.326
|
261.839
|
128.244
|
96.989
|