Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 27.951 40.924 28.413 113.244 75.776
2. Điều chỉnh cho các khoản 17.133 15.890 16.484 17.702 20.625
- Khấu hao TSCĐ 14.095 13.309 13.609 13.909 15.794
- Các khoản dự phòng 195 -888 -52 0
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 0 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -1.816 -1.632 -2.030 -1.198 -2.924
- Lãi tiền gửi 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0
- Chi phí lãi vay 4.659 5.101 4.957 4.990 7.755
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 45.084 56.814 44.897 130.946 96.401
- Tăng, giảm các khoản phải thu -17.015 -150.734 88.918 -228.063 167.466
- Tăng, giảm hàng tồn kho -113.593 6.912 53.687 -164.325 139.911
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -22.201 44.202 6.879 62.539 78.129
- Tăng giảm chi phí trả trước 2.496 -824 -2.988 -3.946 -11.308
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -4.659 -5.101 -4.957 -4.990 -7.755
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -34.458 6.100 -17.183 -236 -8.910
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -144.347 -42.632 169.253 -208.076 453.933
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -118.698 -62.481 -67.379 -57.352 -189.597
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 136.396 93.730 39.427 22.166 54.329
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0 0 -3.000
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 0 0
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 47 0 402 76 224
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 17.745 31.249 -27.550 -35.110 -138.044
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 14.000 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 980.298 783.826 801.039 1.350.708 1.203.994
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -800.856 -779.222 -897.418 -1.016.445 -1.476.370
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 0 -28.691 -2.836 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 193.442 4.604 -125.070 331.427 -272.376
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 66.840 -6.779 16.634 88.241 43.513
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 53.390 120.230 113.451 130.085 218.326
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 120.230 113.451 130.085 218.326 261.839