I. LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH CHỨNG KHOÁN
|
|
|
|
|
|
1.Tiền đã chi mua các tài sản tài chính
|
0
|
-13.178
|
-490.004
|
-274.428
|
-17.033
|
2.Tiền đã thu từ bán các tài sản tài chính
|
49.000
|
53
|
181.842
|
236.000
|
68.859
|
3. Tiền chi nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
0
|
0
|
-86
|
|
|
4. Cổ tức đã nhận
|
3
|
3
|
1
|
3
|
3
|
5. Tiền lãi đã thu
|
8.256
|
1.889
|
10.804
|
21.339
|
11.904
|
6.Tiền chi trả lãi vay cho hoạt động của CTCK
|
0
|
0
|
|
|
-245
|
7.Tiền chi trả Tổ chức cung cấp dịch vụ cho CTCK
|
-1.526
|
-1.869
|
-1.079
|
-252
|
0
|
8. Tiền chi nộp thuế liên quan đến hoạt động CTCK
|
-431
|
-480
|
-4.171
|
-3.959
|
-2.628
|
9.Tiền chi thanh toán các chi phí cho hoạt động mua, bán các tài sản tài chính (chi phí giao dịch, phí chuyển tiền)
|
0
|
0
|
|
|
|
10. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
13.591
|
14.963
|
185.737
|
10.517
|
14.954
|
11.Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-9.573
|
-43.429
|
-15.210
|
-15.278
|
-17.014
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
59.320
|
-42.049
|
-132.166
|
-26.058
|
58.799
|
II. LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
|
|
|
|
|
|
1.Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐSĐT và các tài sản khác
|
0
|
-355
|
-5.131
|
|
|
2.Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ, BĐSĐT và các tài sản khác
|
0
|
0
|
|
|
|
3.Tiền chi đầu tư góp vốn đầu tư vào công ty con, công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
-2.480
|
|
|
4.Tiền thu hồi đầu tư góp vốn đầu tư vào công ty con, công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
50.000
|
|
|
|
4.1. Tiền chi trả gốc vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
0
|
0
|
|
|
|
4.2. Tiền chi trả nợ gốc vay tài sản tài chính
|
0
|
0
|
|
|
|
4.3. Tiền chi trả gốc nợ vay khác
|
0
|
0
|
|
|
|
5. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
600
|
1.900
|
|
|
498
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
600
|
51.545
|
-7.611
|
|
498
|
III. LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
|
|
|
|
|
1.Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
|
|
|
2.Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
|
|
|
3.Tiền vay gốc
|
0
|
0
|
|
|
|
4.Tiền chi trả nợ gốc vay
|
0
|
0
|
|
|
|
5.Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
|
|
|
6. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
|
|
-62.030
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
|
|
-62.030
|
IV. Tăng/giảm tiền thuần trong kỳ
|
59.920
|
9.496
|
-139.776
|
-26.058
|
-2.733
|
V. Tiền và các khoản tương đương tiền đầu kỳ
|
111.926
|
171.845
|
181.342
|
41.565
|
15.507
|
Tiền gửi ngân hàng đầu kỳ
|
14.926
|
70.845
|
29.342
|
5.935
|
3.507
|
- Tiền gửi ngân hàng cho hoạt động CTCK
|
14.926
|
0
|
29.342
|
5.935
|
3.507
|
Các khoản tương đương tiền
|
97.000
|
101.000
|
152.000
|
35.630
|
12.000
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
|
|
|
VI. Tiền và các khoản tương đương tiền cuối kỳ
|
171.845
|
181.342
|
41.565
|
15.507
|
12.774
|
Tiền gửi ngân hàng cuối kỳ
|
70.845
|
29.342
|
5.935
|
3.507
|
12.774
|
- Tiền gửi ngân hàng cho hoạt động CTCK
|
70.845
|
29.342
|
5.935
|
3.507
|
12.774
|
Các khoản tương đương tiền
|
101.000
|
152.000
|
35.630
|
12.000
|
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
|
|
|