Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
I. LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH CHỨNG KHOÁN
1.Tiền đã chi mua các tài sản tài chính 0 -13.178 -490.004 -274.428 -17.033
2.Tiền đã thu từ bán các tài sản tài chính 49.000 53 181.842 236.000 68.859
3. Tiền chi nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán 0 0 -86
4. Cổ tức đã nhận 3 3 1 3 3
5. Tiền lãi đã thu 8.256 1.889 10.804 21.339 11.904
6.Tiền chi trả lãi vay cho hoạt động của CTCK 0 0 -245
7.Tiền chi trả Tổ chức cung cấp dịch vụ cho CTCK -1.526 -1.869 -1.079 -252 0
8. Tiền chi nộp thuế liên quan đến hoạt động CTCK -431 -480 -4.171 -3.959 -2.628
9.Tiền chi thanh toán các chi phí cho hoạt động mua, bán các tài sản tài chính (chi phí giao dịch, phí chuyển tiền) 0 0
10. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 13.591 14.963 185.737 10.517 14.954
11.Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh -9.573 -43.429 -15.210 -15.278 -17.014
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 59.320 -42.049 -132.166 -26.058 58.799
II. LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
1.Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐSĐT và các tài sản khác 0 -355 -5.131
2.Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ, BĐSĐT và các tài sản khác 0 0
3.Tiền chi đầu tư góp vốn đầu tư vào công ty con, công ty liên kết, liên doanh 0 0 -2.480
4.Tiền thu hồi đầu tư góp vốn đầu tư vào công ty con, công ty liên kết, liên doanh 0 50.000
4.1. Tiền chi trả gốc vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán 0 0
4.2. Tiền chi trả nợ gốc vay tài sản tài chính 0 0
4.3. Tiền chi trả gốc nợ vay khác 0 0
5. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 600 1.900 498
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 600 51.545 -7.611 498
III. LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
1.Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0
2.Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua cổ phiếu quỹ 0 0
3.Tiền vay gốc 0 0
4.Tiền chi trả nợ gốc vay 0 0
5.Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0
6. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 0 -62.030
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 0 0 -62.030
IV. Tăng/giảm tiền thuần trong kỳ 59.920 9.496 -139.776 -26.058 -2.733
V. Tiền và các khoản tương đương tiền đầu kỳ 111.926 171.845 181.342 41.565 15.507
Tiền gửi ngân hàng đầu kỳ 14.926 70.845 29.342 5.935 3.507
- Tiền gửi ngân hàng cho hoạt động CTCK 14.926 0 29.342 5.935 3.507
Các khoản tương đương tiền 97.000 101.000 152.000 35.630 12.000
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0
VI. Tiền và các khoản tương đương tiền cuối kỳ 171.845 181.342 41.565 15.507 12.774
Tiền gửi ngân hàng cuối kỳ 70.845 29.342 5.935 3.507 12.774
- Tiền gửi ngân hàng cho hoạt động CTCK 70.845 29.342 5.935 3.507 12.774
Các khoản tương đương tiền 101.000 152.000 35.630 12.000
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0