TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
17.728.214
|
20.220.347
|
27.574.483
|
32.540.516
|
31.172.159
|
I. Tài sản tài chính
|
17.544.806
|
20.068.721
|
27.180.730
|
32.195.582
|
30.941.762
|
1. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
2.824.567
|
3.361.258
|
2.584.337
|
2.241.579
|
2.023.945
|
1.1. Tiền
|
2.824.567
|
3.361.258
|
2.584.337
|
2.241.579
|
2.023.945
|
1.2. Các khoản tương đương tiền
|
|
|
|
|
|
2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL)
|
2.222.153
|
2.273.674
|
5.905.910
|
8.701.464
|
7.931.439
|
3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM)
|
|
|
|
|
|
4. Các khoản cho vay
|
12.135.124
|
14.200.382
|
18.542.191
|
19.286.402
|
20.428.527
|
5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
|
|
0
|
|
|
|
6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp
|
|
|
|
|
|
7. Các khoản phải thu
|
|
|
|
|
|
7.1. Phải thu bán các tài sản tài chính
|
|
|
|
|
|
7.2. Phải thu và dự thu cổ tức, tiền lãi các tài sản tài chính
|
|
|
|
|
|
7.2.1. Phải thu cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận
|
|
|
|
|
|
Trong đó: Phải thu khó đòi về cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận nhưng chưa nhận được
|
|
|
|
|
|
7.2.2. Dự thu cổ tức, tiền lãi chưa đến ngày nhận
|
|
|
|
|
|
8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
|
|
|
|
|
9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp
|
281.371
|
122.642
|
51.277
|
1.886.483
|
489.716
|
10. Phải thu nội bộ
|
|
|
|
|
|
11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán
|
|
|
|
|
|
12. Các khoản phải thu khác
|
82.019
|
111.193
|
108.811
|
91.449
|
79.931
|
13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*)
|
-427
|
-427
|
-11.796
|
-11.796
|
-11.796
|
II.Tài sản ngắn hạn khác
|
183.408
|
151.626
|
393.753
|
344.934
|
230.396
|
1. Tạm ứng
|
492
|
565
|
2.323
|
1.362
|
1.129
|
2. Vật tư văn phòng, công cụ, dụng cụ
|
|
|
|
|
|
3. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
24.656
|
26.417
|
22.743
|
20.655
|
27.595
|
4. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược ngắn hạn
|
52
|
52
|
154
|
154
|
154
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
158.207
|
124.592
|
368.532
|
322.762
|
201.517
|
6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
|
B.TÀI SẢN DÀI HẠN
|
182.461
|
188.525
|
181.825
|
174.842
|
167.479
|
I. Tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
1. Các khoản phải thu dài hạn
|
|
|
|
|
|
2. Các khoản đầu tư
|
|
|
|
|
|
2.1. Các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
|
|
|
|
|
2.2. Đầu tư vào công ty con
|
|
|
|
|
|
2.3. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết
|
|
|
|
|
|
II. Tài sản cố định
|
54.937
|
55.089
|
49.762
|
44.774
|
41.490
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
49.004
|
50.385
|
45.859
|
42.185
|
38.226
|
- Nguyên giá
|
182.850
|
190.702
|
191.813
|
194.240
|
196.396
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-133.846
|
-140.317
|
-145.954
|
-152.056
|
-158.170
|
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
2.Tài sản cố định thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
5.933
|
4.704
|
3.904
|
2.590
|
3.264
|
- Nguyên giá
|
91.106
|
91.231
|
91.826
|
91.952
|
93.859
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-85.173
|
-86.527
|
-87.922
|
-89.362
|
-90.595
|
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
126
|
1.849
|
1.860
|
1.808
|
1.130
|
V. Tài sản dài hạn khác
|
127.398
|
131.587
|
130.203
|
128.260
|
124.858
|
1. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược dài hạn
|
10.512
|
10.512
|
11.163
|
12.367
|
12.367
|
2. Chi phí trả trước dài hạn
|
84.287
|
88.476
|
85.304
|
82.157
|
78.968
|
3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
2.599
|
2.599
|
3.736
|
3.736
|
3.522
|
4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
20.000
|
20.000
|
20.000
|
20.000
|
20.000
|
5. Tài sản dài hạn khác
|
10.000
|
10.000
|
10.000
|
10.000
|
10.000
|
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn
|
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
17.910.675
|
20.408.872
|
27.756.308
|
32.715.357
|
31.339.637
|
C. NỢ PHẢI TRẢ
|
9.598.590
|
11.819.932
|
17.092.532
|
22.658.465
|
20.895.696
|
I. Nợ phải trả ngắn hạn
|
9.598.590
|
11.819.932
|
17.092.532
|
22.658.465
|
20.895.696
|
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
|
9.160.264
|
9.662.078
|
16.277.764
|
22.147.811
|
20.429.870
|
1.1. Vay ngắn hạn
|
9.160.264
|
9.662.078
|
16.277.764
|
22.147.811
|
20.429.870
|
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
|
|
|
|
|
6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán
|
86.884
|
90.712
|
401.422
|
120.119
|
68.478
|
7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính
|
|
|
|
|
|
8. Phải trả người bán ngắn hạn
|
6.143
|
8.039
|
7.868
|
6.974
|
6.033
|
9. Người mua trả tiền trước
|
|
|
|
|
|
10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
72.986
|
114.826
|
121.944
|
80.703
|
97.467
|
11. Phải trả người lao động
|
|
|
|
|
|
12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên
|
7.965
|
7.271
|
7.908
|
7.916
|
7.709
|
13. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
146.960
|
84.181
|
175.874
|
210.715
|
243.093
|
14. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
16. Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
17.Các khoản phải trả, phải nộp khác ngắn hạn
|
56.622
|
1.810.623
|
37.341
|
21.827
|
20.668
|
18. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
60.767
|
42.201
|
62.411
|
62.401
|
22.378
|
II. Nợ phải trả dài hạn
|
|
|
|
0
|
|
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
0
|
|
1.1. Vay dài hạn
|
|
|
|
0
|
|
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
2. Vay tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn
|
|
|
|
|
|
4. Trái phiếu phát hành dài hạn
|
|
|
|
|
|
5. Phải trả người bán dài hạn
|
|
|
|
|
|
6. Người mua trả tiền trước dài hạn
|
|
|
|
|
|
7. Chi phí phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
8. Phải trả nội bộ dài hạn
|
|
|
|
|
|
9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
|
|
|
|
|
10. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
|
|
|
|
|
|
11. Các khoản phải trả, phải nộp khác dài hạn
|
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư
|
|
|
|
|
|
14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
|
|
|
|
|
15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
|
|
|
|
|
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
8.312.085
|
8.588.940
|
10.663.776
|
10.056.892
|
10.443.942
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
8.312.085
|
8.588.940
|
10.663.776
|
10.056.892
|
10.443.942
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
5.535.583
|
6.221.382
|
8.003.093
|
8.003.093
|
8.163.093
|
1.1. Vốn góp của chủ sở hữu
|
4.580.524
|
5.266.323
|
7.048.115
|
7.048.115
|
7.208.115
|
a. Cổ phiếu phổ thông
|
4.580.524
|
5.266.323
|
7.048.115
|
7.048.115
|
7.208.115
|
b. Cổ phiếu ưu đãi
|
|
|
|
|
|
1.2. Thặng dư vốn cổ phần
|
967.537
|
967.537
|
967.455
|
967.455
|
967.455
|
1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
|
|
|
|
|
1.4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
1.5. Cổ phiếu quỹ
|
-12.477
|
-12.477
|
-12.477
|
-12.477
|
-12.477
|
2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
|
|
|
|
|
4. Quỹ dự trữ điều lệ
|
277.697
|
277.697
|
277.697
|
277.697
|
277.697
|
5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp
|
277.697
|
277.697
|
|
|
|
6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
3.961
|
3.961
|
|
|
|
7. Lợi nhuận chưa phân phối
|
2.217.147
|
1.808.203
|
2.382.987
|
1.776.103
|
2.003.152
|
7.1. Lợi nhuận đã thực hiện
|
2.174.138
|
1.753.279
|
2.326.021
|
1.601.374
|
1.799.129
|
7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện
|
43.009
|
54.923
|
56.966
|
174.728
|
204.023
|
8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát
|
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
17.910.675
|
20.408.872
|
27.756.308
|
32.715.357
|
31.339.637
|
LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm
|
|
|
|
|
|