Đơn vị: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
TÀI SẢN
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN 27.574.483 32.540.516 31.172.159 30.298.490 34.776.640
I. Tài sản tài chính 27.180.730 32.195.582 30.941.762 30.203.678 34.746.832
1. Tiền và các khoản tương đương tiền 2.584.337 2.241.579 2.023.945 1.591.074 1.309.541
1.1. Tiền 2.584.337 2.241.579 2.023.945 1.591.074 1.309.541
1.2. Các khoản tương đương tiền
2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL) 5.905.910 8.701.464 7.931.439 7.396.908 13.067.814
3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM)
4. Các khoản cho vay 18.542.191 19.286.402 20.428.527 20.389.710 19.813.126
5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp
7. Các khoản phải thu
7.1. Phải thu bán các tài sản tài chính
7.2. Phải thu và dự thu cổ tức, tiền lãi các tài sản tài chính
7.2.1. Phải thu cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận
Trong đó: Phải thu khó đòi về cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận nhưng chưa nhận được
7.2.2. Dự thu cổ tức, tiền lãi chưa đến ngày nhận
8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp 51.277 1.886.483 489.716 750.865 450.453
10. Phải thu nội bộ
11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán
12. Các khoản phải thu khác 108.811 91.449 79.931 86.916 117.694
13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*) -11.796 -11.796 -11.796 -11.796 -11.796
II.Tài sản ngắn hạn khác 393.753 344.934 230.396 94.812 29.808
1. Tạm ứng 2.323 1.362 1.129 591 551
2. Vật tư văn phòng, công cụ, dụng cụ
3. Chi phí trả trước ngắn hạn 22.743 20.655 27.595 26.541 24.942
4. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược ngắn hạn 154 154 154 174 174
5. Tài sản ngắn hạn khác 368.532 322.762 201.517 67.506 4.140
6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác
B.TÀI SẢN DÀI HẠN 181.825 174.842 167.479 163.659 160.515
I. Tài sản tài chính dài hạn
1. Các khoản phải thu dài hạn
2. Các khoản đầu tư
2.1. Các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
2.2. Đầu tư vào công ty con
2.3. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết
II. Tài sản cố định 49.762 44.774 41.490 39.706 38.487
1. Tài sản cố định hữu hình 45.859 42.185 38.226 35.746 34.795
- Nguyên giá 191.813 194.240 196.396 199.308 203.833
- Giá trị hao mòn lũy kế -145.954 -152.056 -158.170 -163.562 -169.038
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
2.Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
3. Tài sản cố định vô hình 3.904 2.590 3.264 3.961 3.692
- Nguyên giá 91.826 91.952 93.859 95.148 95.437
- Giá trị hao mòn lũy kế -87.922 -89.362 -90.595 -91.187 -91.745
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1.860 1.808 1.130 1.466 1.130
V. Tài sản dài hạn khác 130.203 128.260 124.858 122.487 120.898
1. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược dài hạn 11.163 12.367 12.367 12.367 13.404
2. Chi phí trả trước dài hạn 85.304 82.157 78.968 76.597 73.972
3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 3.736 3.736 3.522 3.522 3.522
4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán 20.000 20.000 20.000 20.000 20.000
5. Tài sản dài hạn khác 10.000 10.000 10.000 10.000 10.000
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 27.756.308 32.715.357 31.339.637 30.462.150 34.937.154
C. NỢ PHẢI TRẢ 17.092.532 22.658.465 20.895.696 20.151.471 24.753.239
I. Nợ phải trả ngắn hạn 17.092.532 22.658.465 20.895.696 20.151.471 24.753.239
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn 16.277.764 22.147.811 20.429.870 19.534.915 24.351.193
1.1. Vay ngắn hạn 16.277.764 22.147.811 20.429.870 19.534.915 24.351.193
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn
3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn
4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn
5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán 401.422 120.119 68.478 342.226 113.898
7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính
8. Phải trả người bán ngắn hạn 7.868 6.974 6.033 7.800 8.084
9. Người mua trả tiền trước
10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 121.944 80.703 97.467 97.222 82.083
11. Phải trả người lao động
12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên 7.908 7.916 7.709 8.877 8.110
13. Chi phí phải trả ngắn hạn 175.874 210.715 243.093 135.193 133.707
14. Phải trả nội bộ ngắn hạn
15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
16. Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn
17.Các khoản phải trả, phải nộp khác ngắn hạn 37.341 21.827 20.668 20.372 20.148
18. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 62.411 62.401 22.378 4.867 36.017
II. Nợ phải trả dài hạn 0
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn 0
1.1. Vay dài hạn 0
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
2. Vay tài sản tài chính dài hạn
3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn
4. Trái phiếu phát hành dài hạn
5. Phải trả người bán dài hạn
6. Người mua trả tiền trước dài hạn
7. Chi phí phải trả dài hạn
8. Phải trả nội bộ dài hạn
9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
10. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
11. Các khoản phải trả, phải nộp khác dài hạn
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư
14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU 10.663.776 10.056.892 10.443.942 10.310.678 10.183.916
I. Vốn chủ sở hữu 10.663.776 10.056.892 10.443.942 10.310.678 10.183.916
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 8.003.093 8.003.093 8.163.093 8.163.093 8.163.093
1.1. Vốn góp của chủ sở hữu 7.048.115 7.048.115 7.208.115 7.208.115 7.208.115
a. Cổ phiếu phổ thông 7.048.115 7.048.115 7.208.115 7.208.115 7.208.115
b. Cổ phiếu ưu đãi
1.2. Thặng dư vốn cổ phần 967.455 967.455 967.455 967.455 967.455
1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
1.4. Vốn khác của chủ sở hữu
1.5. Cổ phiếu quỹ -12.477 -12.477 -12.477 -12.477 -12.477
2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
4. Quỹ dự trữ điều lệ 277.697 277.697 277.697 277.697 277.697
5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp
6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
7. Lợi nhuận chưa phân phối 2.382.987 1.776.103 2.003.152 1.869.889 1.743.126
7.1. Lợi nhuận đã thực hiện 2.326.021 1.601.374 1.799.129 1.662.489 1.556.063
7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện 56.966 174.728 204.023 207.400 187.064
8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU 27.756.308 32.715.357 31.339.637 30.462.150 34.937.154
LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ
1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm