Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
I. LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
1. Lợi nhuận trước Thuế Thu nhập doanh nghiệp 225.123 345.760 389.881 275.284 284.639
2. Điều chỉnh cho các khoản: 157.570 2.455 170.763 294.266 341.336
- Khấu hao TSCĐ 7.924 7.826 7.936 7.541 7.347
- Các khoản dự phòng 11.368 0
(- Lãi) hoặc (+ lỗ) chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
- Chi phí phải trả, chi phí trả trước 117.211 103.016 136.738 270.933 318.143
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư (đầu tư công ty con, liên doanh, liên kết) -212 0
- Dự thu tiền lãi 32.435 -108.387 14.932 15.792 15.846
- Các khoản điều chỉnh khác
3. Tăng các chi phí phi tiền tệ -16.187 -2.513 11.610 -7.184 2.117
- Lỗ đánh giá giá trị các tài sản tài chính ghi nhận thông qua kết quả kinh doanh -16.187 -2.513 11.610 -7.184 2.117
- Lỗ đánh giá giá trị các công nợ tài chính ghi nhận thông qua kết quả kinh doanh
- Lỗ đánh giá giá trị các công cụ tài chính phái sinh
- Lỗ từ thanh lý các tài sản tài chính sẵn sàng để bán
- Suy giảm giá trị của các tài sản tài chính sẵn sàng để bán
- Lỗ đánh giá giá trị các công cụ tài chính phái sinh cho mục đích phòng ngừa rủi ro
- Lỗ từ thanh lý tài sản cố định
- Suy giảm giá trị của các tài sản cố định
- Lỗ từ thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con và công ty liên doanh, liên kết
4. Giảm các doanh thu phi tiền tệ 58.113 -9.402 -13.652 -110.578 -31.411
- Lãi đánh giá giá trị các tài sản tài chính ghi nhận thông qua kết quả kinh doanh 58.113 -9.402 -13.652 -110.578 -31.411
- Lãi đánh giá giá trị các công nợ tài chính thông qua kết quả kinh doanh
- Lãi từ thanh lý các tài sản tài chính sẵn sàng để bán
- Hoàn nhập suy giảm giá trị của các tài sản tài chính sẵn sàng để bán
- Lãi đánh giá giá trị các công cụ tài chính phái sinh cho mục đích phòng ngừa
- Lãi từ thanh lý các khoản cho vay và phải thu
- Hoàn nhập chi phí dự phòng
- Lãi từ thanh lý tài sản cố định, BĐSĐT
- Lãi từ thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con và công ty liên doanh, liên kết
5. Thay đổi tài sản và nợ phải trả hoạt động -902.142 -2.087.371 -7.978.842 -3.410.735 -372.379
- Tăng (giảm) tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ -98.490 -22.113 -3.637.033 -2.666.525 769.746
- Tăng (giảm) các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn
- Tăng (giảm) các khoản cho vay -803.652 -2.065.258 -4.341.809 -744.211 -1.142.125
- Tăng (giảm) tài sản tài chính sẵn sàng để bán
- Tăng (giảm) các tài sản khác
- Tăng (giảm) các khoản phải thu
- Tăng (giảm) vay và nợ thuê tài sản tài chính
- Tăng (giảm) vay tài sản tài chính
- Tăng (giảm) Trái phiếu chuyển đổi - Cấu phần nợ
- Tăng (giảm) Trái phiếu phát hành
- Tăng (giảm) vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
6. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động -382.522 1.795.649 -1.751.815 -2.422.125 1.119.391
(-) Tăng, (+) giảm phải thu bán các tài sản tài chính
(-) Tăng, (+) giảm phải thu tiền lãi các tài sản tài chính
(-) Tăng, (+) giảm các khoản phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp -35.514 158.729 71.365 -1.835.206 1.396.767
(-) Tăng, (+) giảm các khoản phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán
(-) Tăng, (+) giảm các khoản phải thu khác -3.565 70.845 -10.695 2.881 3.759
(+) Tăng, (-) giảm phải trả cho người bán 3.198 10.192 -3.786 -1.245 -8.794
(+) Tăng, (-) giảm phải trả Tổ chức phát hành chứng khoán
(+) Tăng, (-) giảm thuế và các khoản phải nộp Nhà nước -8.500 19.129 -1.704 -16.471 12.278
(+) Tăng, (-) giảm phải trả, phải nộp khác -109.617 1.721.809 -1.455.732 -308.131 -63.225
(+) Tăng, (-) giảm Thuế TNDN CTCK đã nộp -52.334 -46.194 -68.905 -77.661 -52.891
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 1.248 33.614 -24.888 22.882 18.342
- Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh -177.437 -172.476 -257.471 -209.174 -186.845
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -860.045 44.577 -9.172.056 -5.381.072 1.343.692
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐSĐT và các tài sản khác -10.893 -9.701 -3.073 -2.501 -3.385
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ, BĐSĐT và các tài sản khác 730 0
3. Tiền chi đầu tư vốn vào công ty con, công ty liên doanh, liên kết và đầu tư khác
4. Tiền thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con, công ty liên doanh, liên kết và đầu tư khác
5.Tiền thu về cổ tức và lợi nhuận được chia 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -10.893 -9.701 -2.343 -2.501 -3.385
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 1.781.792 0 160.000
2. Tiền chi trả vốn góp cho chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu quỹ
3. Tiền vay gốc 13.665.451 24.779.737 34.380.342 37.259.932 35.546.432
3.1. Tiền vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
3.2. Tiền vay khác 13.665.451 24.779.737 34.380.342 37.259.932 35.546.432
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -12.486.172 -24.277.922 -27.764.656 -31.389.885 -37.264.373
4.1. Tiền chi trả gốc vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
4.2. Tiền chi trả nợ gốc vay tài sản tài chính
4.3. Tiền chi trả gốc nợ vay khác -12.486.172 -24.277.922 -27.764.656 -31.389.885 -37.264.373
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
6. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -829.232
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 1.179.278 501.814 8.397.478 5.040.815 -1.557.941
IV. Tăng/giảm tiền thuần trong kỳ 308.341 536.691 -776.920 -342.758 -217.634
V. Tiền và các khoản tương đương tiền đầu kỳ 2.516.226 2.824.567 3.361.258 2.584.337 2.241.579
Tiền gửi ngân hàng đầu kỳ 2.516.226 2.824.567 3.361.258 2.584.337 2.241.579
- Tiền gửi ngân hàng cho hoạt động CTCK 2.516.226 2.824.567 3.361.258 2.584.337 2.241.579
Các khoản tương đương tiền
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
VI. Tiền và các khoản tương đương tiền cuối kỳ 2.824.567 3.361.258 2.584.337 2.241.579 2.023.945
Tiền gửi ngân hàng cuối kỳ 2.824.567 3.361.258 2.584.337 2.241.579 2.023.945
- Tiền gửi ngân hàng cho hoạt động CTCK 2.824.567 3.361.258 2.584.337 2.241.579 2.023.945
Các khoản tương đương tiền
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ