I. LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước Thuế Thu nhập doanh nghiệp
|
225.123
|
345.760
|
389.881
|
275.284
|
284.639
|
2. Điều chỉnh cho các khoản:
|
157.570
|
2.455
|
170.763
|
294.266
|
341.336
|
- Khấu hao TSCĐ
|
7.924
|
7.826
|
7.936
|
7.541
|
7.347
|
- Các khoản dự phòng
|
|
|
11.368
|
0
|
|
(- Lãi) hoặc (+ lỗ) chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
|
|
|
|
- Chi phí phải trả, chi phí trả trước
|
117.211
|
103.016
|
136.738
|
270.933
|
318.143
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư (đầu tư công ty con, liên doanh, liên kết)
|
|
|
-212
|
0
|
|
- Dự thu tiền lãi
|
32.435
|
-108.387
|
14.932
|
15.792
|
15.846
|
- Các khoản điều chỉnh khác
|
|
|
|
|
|
3. Tăng các chi phí phi tiền tệ
|
-16.187
|
-2.513
|
11.610
|
-7.184
|
2.117
|
- Lỗ đánh giá giá trị các tài sản tài chính ghi nhận thông qua kết quả kinh doanh
|
-16.187
|
-2.513
|
11.610
|
-7.184
|
2.117
|
- Lỗ đánh giá giá trị các công nợ tài chính ghi nhận thông qua kết quả kinh doanh
|
|
|
|
|
|
- Lỗ đánh giá giá trị các công cụ tài chính phái sinh
|
|
|
|
|
|
- Lỗ từ thanh lý các tài sản tài chính sẵn sàng để bán
|
|
|
|
|
|
- Suy giảm giá trị của các tài sản tài chính sẵn sàng để bán
|
|
|
|
|
|
- Lỗ đánh giá giá trị các công cụ tài chính phái sinh cho mục đích phòng ngừa rủi ro
|
|
|
|
|
|
- Lỗ từ thanh lý tài sản cố định
|
|
|
|
|
|
- Suy giảm giá trị của các tài sản cố định
|
|
|
|
|
|
- Lỗ từ thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con và công ty liên doanh, liên kết
|
|
|
|
|
|
4. Giảm các doanh thu phi tiền tệ
|
58.113
|
-9.402
|
-13.652
|
-110.578
|
-31.411
|
- Lãi đánh giá giá trị các tài sản tài chính ghi nhận thông qua kết quả kinh doanh
|
58.113
|
-9.402
|
-13.652
|
-110.578
|
-31.411
|
- Lãi đánh giá giá trị các công nợ tài chính thông qua kết quả kinh doanh
|
|
|
|
|
|
- Lãi từ thanh lý các tài sản tài chính sẵn sàng để bán
|
|
|
|
|
|
- Hoàn nhập suy giảm giá trị của các tài sản tài chính sẵn sàng để bán
|
|
|
|
|
|
- Lãi đánh giá giá trị các công cụ tài chính phái sinh cho mục đích phòng ngừa
|
|
|
|
|
|
- Lãi từ thanh lý các khoản cho vay và phải thu
|
|
|
|
|
|
- Hoàn nhập chi phí dự phòng
|
|
|
|
|
|
- Lãi từ thanh lý tài sản cố định, BĐSĐT
|
|
|
|
|
|
- Lãi từ thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con và công ty liên doanh, liên kết
|
|
|
|
|
|
5. Thay đổi tài sản và nợ phải trả hoạt động
|
-902.142
|
-2.087.371
|
-7.978.842
|
-3.410.735
|
-372.379
|
- Tăng (giảm) tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ
|
-98.490
|
-22.113
|
-3.637.033
|
-2.666.525
|
769.746
|
- Tăng (giảm) các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn
|
|
|
|
|
|
- Tăng (giảm) các khoản cho vay
|
-803.652
|
-2.065.258
|
-4.341.809
|
-744.211
|
-1.142.125
|
- Tăng (giảm) tài sản tài chính sẵn sàng để bán
|
|
|
|
|
|
- Tăng (giảm) các tài sản khác
|
|
|
|
|
|
- Tăng (giảm) các khoản phải thu
|
|
|
|
|
|
- Tăng (giảm) vay và nợ thuê tài sản tài chính
|
|
|
|
|
|
- Tăng (giảm) vay tài sản tài chính
|
|
|
|
|
|
- Tăng (giảm) Trái phiếu chuyển đổi - Cấu phần nợ
|
|
|
|
|
|
- Tăng (giảm) Trái phiếu phát hành
|
|
|
|
|
|
- Tăng (giảm) vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
|
|
|
|
|
6. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
-382.522
|
1.795.649
|
-1.751.815
|
-2.422.125
|
1.119.391
|
(-) Tăng, (+) giảm phải thu bán các tài sản tài chính
|
|
|
|
|
|
(-) Tăng, (+) giảm phải thu tiền lãi các tài sản tài chính
|
|
|
|
|
|
(-) Tăng, (+) giảm các khoản phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp
|
-35.514
|
158.729
|
71.365
|
-1.835.206
|
1.396.767
|
(-) Tăng, (+) giảm các khoản phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán
|
|
|
|
|
|
(-) Tăng, (+) giảm các khoản phải thu khác
|
-3.565
|
70.845
|
-10.695
|
2.881
|
3.759
|
(+) Tăng, (-) giảm phải trả cho người bán
|
3.198
|
10.192
|
-3.786
|
-1.245
|
-8.794
|
(+) Tăng, (-) giảm phải trả Tổ chức phát hành chứng khoán
|
|
|
|
|
|
(+) Tăng, (-) giảm thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
|
-8.500
|
19.129
|
-1.704
|
-16.471
|
12.278
|
(+) Tăng, (-) giảm phải trả, phải nộp khác
|
-109.617
|
1.721.809
|
-1.455.732
|
-308.131
|
-63.225
|
(+) Tăng, (-) giảm Thuế TNDN CTCK đã nộp
|
-52.334
|
-46.194
|
-68.905
|
-77.661
|
-52.891
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
1.248
|
33.614
|
-24.888
|
22.882
|
18.342
|
- Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-177.437
|
-172.476
|
-257.471
|
-209.174
|
-186.845
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-860.045
|
44.577
|
-9.172.056
|
-5.381.072
|
1.343.692
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐSĐT và các tài sản khác
|
-10.893
|
-9.701
|
-3.073
|
-2.501
|
-3.385
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ, BĐSĐT và các tài sản khác
|
|
|
730
|
0
|
|
3. Tiền chi đầu tư vốn vào công ty con, công ty liên doanh, liên kết và đầu tư khác
|
|
|
|
|
|
4. Tiền thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con, công ty liên doanh, liên kết và đầu tư khác
|
|
|
|
|
|
5.Tiền thu về cổ tức và lợi nhuận được chia
|
|
|
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-10.893
|
-9.701
|
-2.343
|
-2.501
|
-3.385
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
1.781.792
|
0
|
160.000
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu quỹ
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay gốc
|
13.665.451
|
24.779.737
|
34.380.342
|
37.259.932
|
35.546.432
|
3.1. Tiền vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
|
|
|
|
|
3.2. Tiền vay khác
|
13.665.451
|
24.779.737
|
34.380.342
|
37.259.932
|
35.546.432
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-12.486.172
|
-24.277.922
|
-27.764.656
|
-31.389.885
|
-37.264.373
|
4.1. Tiền chi trả gốc vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
|
|
|
|
|
4.2. Tiền chi trả nợ gốc vay tài sản tài chính
|
|
|
|
|
|
4.3. Tiền chi trả gốc nợ vay khác
|
-12.486.172
|
-24.277.922
|
-27.764.656
|
-31.389.885
|
-37.264.373
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
6. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
|
-829.232
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
1.179.278
|
501.814
|
8.397.478
|
5.040.815
|
-1.557.941
|
IV. Tăng/giảm tiền thuần trong kỳ
|
308.341
|
536.691
|
-776.920
|
-342.758
|
-217.634
|
V. Tiền và các khoản tương đương tiền đầu kỳ
|
2.516.226
|
2.824.567
|
3.361.258
|
2.584.337
|
2.241.579
|
Tiền gửi ngân hàng đầu kỳ
|
2.516.226
|
2.824.567
|
3.361.258
|
2.584.337
|
2.241.579
|
- Tiền gửi ngân hàng cho hoạt động CTCK
|
2.516.226
|
2.824.567
|
3.361.258
|
2.584.337
|
2.241.579
|
Các khoản tương đương tiền
|
|
|
|
|
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
|
|
VI. Tiền và các khoản tương đương tiền cuối kỳ
|
2.824.567
|
3.361.258
|
2.584.337
|
2.241.579
|
2.023.945
|
Tiền gửi ngân hàng cuối kỳ
|
2.824.567
|
3.361.258
|
2.584.337
|
2.241.579
|
2.023.945
|
- Tiền gửi ngân hàng cho hoạt động CTCK
|
2.824.567
|
3.361.258
|
2.584.337
|
2.241.579
|
2.023.945
|
Các khoản tương đương tiền
|
|
|
|
|
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
|
|