I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
26.835
|
36.279
|
18.095
|
26.252
|
25.829
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-19.116
|
-27.140
|
-75.708
|
-65.777
|
-132.790
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-6.427
|
-5.869
|
-8.116
|
-7.078
|
-6.712
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-27
|
-12
|
-70
|
|
-382
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-7.402
|
|
|
-3.009
|
-5.090
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
6.174
|
31.832
|
136.688
|
28.710
|
58.650
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-14.535
|
-11.051
|
-58.033
|
-6.678
|
-36.736
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-14.498
|
24.038
|
12.855
|
-27.580
|
-97.231
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
-22
|
-461
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
553
|
330
|
81
|
23
|
47
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-10.000
|
-60.035
|
-157.452
|
-4.697
|
-54.520
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
16.000
|
56.910
|
157.452
|
13.296
|
57.907
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
-80.500
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
1.655
|
922
|
1.501
|
583
|
328
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
8.208
|
-1.873
|
-78.917
|
9.183
|
3.301
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
|
1.000
|
68.100
|
|
84.764
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
|
|
|
-8.426
|
5.426
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
-15.120
|
|
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
|
1.000
|
52.980
|
-8.426
|
90.190
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-6.290
|
23.166
|
-13.083
|
-26.823
|
-3.740
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
64.057
|
57.767
|
80.933
|
67.845
|
41.022
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
57.767
|
80.933
|
67.849
|
41.022
|
37.282
|