単位: 1.000.000đ
  Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025 Q3 2025
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác 36,279 18,095 26,252 25,829 43,515
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ -27,140 -75,708 -65,777 -132,790 -29,601
3. Tiền chi trả cho người lao động -5,869 -8,116 -7,078 -6,712 -5,384
4. Tiền chi trả lãi vay -12 -70 -382 -845
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp -3,009 -5,090 -17,955
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 31,832 136,688 28,710 58,650 15,051
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh -11,051 -58,033 -6,678 -36,736 -5,558
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 24,038 12,855 -27,580 -97,231 -778
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -22 -461 -1,041
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 330 81 23 47 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -60,035 -157,452 -4,697 -54,520 -13,000
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 56,910 157,452 13,296 57,907 14,400
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -80,500
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 922 1,501 583 328 90
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -1,873 -78,917 9,183 3,301 449
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 1,000 68,100 84,764 10,000
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -8,426 5,426 -17,215
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -15,120
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 1,000 52,980 -8,426 90,190 -7,215
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 23,166 -13,083 -26,823 -3,740 -7,544
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 57,767 80,933 67,845 41,022 37,282
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 80,933 67,849 41,022 37,282 29,738