Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác 52.919 25.870 26.835 36.279 18.095
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ -28.529 -25.632 -19.116 -27.140 -75.708
3. Tiền chi trả cho người lao động -6.372 -7.211 -6.427 -5.869 -8.116
4. Tiền chi trả lãi vay -19 -7 -27 -12 -70
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp -2.727 -3.855 -7.402
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 6.820 -722 6.174 31.832 136.688
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh -20.474 -18.296 -14.535 -11.051 -58.033
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 1.619 -29.854 -14.498 24.038 12.855
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -15 -28
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 679 483 553 330 81
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -33.062 -31.000 -10.000 -60.035 -157.452
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 13.000 31.500 16.000 56.910 157.452
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -80.500
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 27.756 6.925 1.655 922 1.501
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 8.357 7.881 8.208 -1.873 -78.917
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 12.000 1.000 68.100
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -40.830 -821
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -15.120
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -40.830 11.179 1.000 52.980
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -30.854 -10.794 -6.290 23.166 -13.083
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 106.262 74.851 64.057 57.767 80.933
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 75.408 64.057 57.767 80.933 67.849