TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
277.902
|
248.295
|
276.732
|
279.612
|
333.062
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
93.072
|
20.187
|
46.357
|
17.034
|
104.145
|
1. Tiền
|
93.072
|
20.187
|
46.357
|
17.034
|
104.145
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
1.712
|
1.700
|
1.700
|
1.700
|
1.700
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
1.712
|
1.700
|
1.700
|
1.700
|
1.700
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
76.154
|
114.674
|
117.929
|
134.777
|
114.692
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
51.782
|
47.280
|
70.606
|
72.841
|
90.091
|
2. Trả trước cho người bán
|
4.858
|
20.146
|
6.343
|
21.600
|
3.707
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
3.000
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
26.115
|
61.615
|
52.347
|
54.703
|
25.702
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-6.601
|
-14.367
|
-14.367
|
-14.367
|
-4.809
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
103.104
|
105.910
|
102.774
|
117.268
|
103.286
|
1. Hàng tồn kho
|
103.104
|
105.910
|
102.774
|
117.268
|
103.286
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
3.861
|
5.824
|
7.973
|
8.834
|
9.240
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
2.894
|
4.801
|
6.974
|
7.922
|
9.018
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
99
|
104
|
112
|
40
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
966
|
924
|
895
|
800
|
182
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
192.681
|
183.231
|
180.458
|
175.268
|
172.902
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
620
|
620
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
620
|
620
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
128.499
|
122.694
|
120.012
|
115.696
|
114.916
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
84.635
|
78.645
|
114.330
|
110.047
|
109.300
|
- Nguyên giá
|
186.149
|
180.615
|
219.006
|
218.113
|
219.437
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-101.514
|
-101.970
|
-104.677
|
-108.066
|
-110.136
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
38.114
|
38.333
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
38.114
|
38.333
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
5.750
|
5.716
|
5.683
|
5.649
|
5.615
|
- Nguyên giá
|
6.765
|
6.765
|
6.765
|
6.765
|
6.765
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1.015
|
-1.049
|
-1.083
|
-1.116
|
-1.150
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
2.873
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
2.873
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
32.400
|
32.400
|
32.000
|
32.000
|
32.000
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
32.000
|
32.000
|
32.000
|
32.000
|
32.000
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
400
|
400
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
12.906
|
12.775
|
14.344
|
14.112
|
13.167
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
12.906
|
12.775
|
14.344
|
14.112
|
13.167
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
15.383
|
14.742
|
14.101
|
13.460
|
12.819
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
470.583
|
431.526
|
457.190
|
454.881
|
505.964
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
132.990
|
101.535
|
124.129
|
121.813
|
162.067
|
I. Nợ ngắn hạn
|
120.331
|
94.268
|
121.120
|
117.529
|
156.544
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
67.512
|
60.293
|
71.925
|
77.139
|
80.736
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
34.726
|
23.080
|
31.179
|
23.363
|
45.437
|
4. Người mua trả tiền trước
|
7.178
|
2.158
|
4.608
|
3.115
|
6.493
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
2.323
|
2.570
|
4.594
|
5.473
|
9.434
|
6. Phải trả người lao động
|
1.216
|
1.604
|
1.362
|
1.122
|
2.101
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
630
|
746
|
770
|
754
|
1.270
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
5.169
|
2.239
|
5.104
|
4.985
|
9.493
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
1.579
|
1.579
|
1.579
|
1.579
|
1.579
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
12.659
|
7.267
|
3.009
|
4.285
|
5.523
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
612
|
374
|
250
|
374
|
374
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
10.875
|
4.316
|
849
|
1.334
|
2.572
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
1.171
|
2.577
|
1.910
|
2.577
|
2.577
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
337.594
|
329.991
|
333.060
|
333.067
|
343.897
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
337.594
|
329.991
|
333.060
|
333.067
|
343.897
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
276.000
|
276.000
|
276.000
|
276.000
|
276.000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
-375
|
-375
|
-375
|
-375
|
-375
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
33.910
|
33.910
|
33.910
|
33.910
|
33.910
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-5.400
|
-12.269
|
-9.774
|
-10.120
|
146
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
0
|
-13.808
|
-13.808
|
-13.808
|
-13.808
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
-5.400
|
1.539
|
4.034
|
3.688
|
13.954
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
33.460
|
32.726
|
33.301
|
33.653
|
34.217
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
470.583
|
431.526
|
457.190
|
454.881
|
505.964
|