Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 277.902 248.295 276.732 279.612 333.062
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 93.072 20.187 46.357 17.034 104.145
1. Tiền 93.072 20.187 46.357 17.034 104.145
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 1.712 1.700 1.700 1.700 1.700
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 1.712 1.700 1.700 1.700 1.700
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 76.154 114.674 117.929 134.777 114.692
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 51.782 47.280 70.606 72.841 90.091
2. Trả trước cho người bán 4.858 20.146 6.343 21.600 3.707
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 3.000 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 26.115 61.615 52.347 54.703 25.702
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -6.601 -14.367 -14.367 -14.367 -4.809
IV. Tổng hàng tồn kho 103.104 105.910 102.774 117.268 103.286
1. Hàng tồn kho 103.104 105.910 102.774 117.268 103.286
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 3.861 5.824 7.973 8.834 9.240
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2.894 4.801 6.974 7.922 9.018
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 99 104 112 40
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 966 924 895 800 182
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 192.681 183.231 180.458 175.268 172.902
I. Các khoản phải thu dài hạn 620 620 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 620 620 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 128.499 122.694 120.012 115.696 114.916
1. Tài sản cố định hữu hình 84.635 78.645 114.330 110.047 109.300
- Nguyên giá 186.149 180.615 219.006 218.113 219.437
- Giá trị hao mòn lũy kế -101.514 -101.970 -104.677 -108.066 -110.136
2. Tài sản cố định thuê tài chính 38.114 38.333 0 0 0
- Nguyên giá 38.114 38.333 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 5.750 5.716 5.683 5.649 5.615
- Nguyên giá 6.765 6.765 6.765 6.765 6.765
- Giá trị hao mòn lũy kế -1.015 -1.049 -1.083 -1.116 -1.150
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 2.873 0 0 0 0
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 2.873 0 0 0 0
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 32.400 32.400 32.000 32.000 32.000
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 32.000 32.000 32.000 32.000 32.000
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 400 400 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 12.906 12.775 14.344 14.112 13.167
1. Chi phí trả trước dài hạn 12.906 12.775 14.344 14.112 13.167
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 15.383 14.742 14.101 13.460 12.819
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 470.583 431.526 457.190 454.881 505.964
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 132.990 101.535 124.129 121.813 162.067
I. Nợ ngắn hạn 120.331 94.268 121.120 117.529 156.544
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 67.512 60.293 71.925 77.139 80.736
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 34.726 23.080 31.179 23.363 45.437
4. Người mua trả tiền trước 7.178 2.158 4.608 3.115 6.493
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2.323 2.570 4.594 5.473 9.434
6. Phải trả người lao động 1.216 1.604 1.362 1.122 2.101
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 630 746 770 754 1.270
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 5.169 2.239 5.104 4.985 9.493
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1.579 1.579 1.579 1.579 1.579
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 12.659 7.267 3.009 4.285 5.523
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 612 374 250 374 374
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 10.875 4.316 849 1.334 2.572
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 1.171 2.577 1.910 2.577 2.577
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 337.594 329.991 333.060 333.067 343.897
I. Vốn chủ sở hữu 337.594 329.991 333.060 333.067 343.897
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 276.000 276.000 276.000 276.000 276.000
2. Thặng dư vốn cổ phần -375 -375 -375 -375 -375
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 33.910 33.910 33.910 33.910 33.910
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -5.400 -12.269 -9.774 -10.120 146
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 0 -13.808 -13.808 -13.808 -13.808
- LNST chưa phân phối kỳ này -5.400 1.539 4.034 3.688 13.954
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 33.460 32.726 33.301 33.653 34.217
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 470.583 431.526 457.190 454.881 505.964