I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
154.387
|
165.660
|
170.120
|
162.512
|
165.925
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-62.863
|
-63.293
|
-76.191
|
-65.619
|
-68.861
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-18.096
|
-17.963
|
-49.938
|
-24.511
|
-19.056
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-4.045
|
-3.375
|
-3.510
|
-3.268
|
-3.396
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-2.980
|
-2.002
|
|
-7.259
|
-3.347
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
971
|
14.791
|
7.715
|
3.876
|
1.615
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-37.164
|
-46.848
|
-31.512
|
-38.809
|
-44.325
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
30.211
|
46.971
|
16.684
|
26.922
|
28.554
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-24.715
|
-14.112
|
-15.979
|
-5.701
|
-23.341
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
8
|
16
|
15
|
13
|
15
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-24.706
|
-14.096
|
-15.964
|
-5.687
|
-23.326
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
12.297
|
6.500
|
4.464
|
398
|
6.200
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-12.457
|
-12.672
|
-10.944
|
-12.650
|
-11.797
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-4
|
-24.411
|
-585
|
-6
|
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-165
|
-30.583
|
-7.065
|
-12.259
|
-5.597
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
5.341
|
2.292
|
-6.344
|
8.976
|
-369
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
8.905
|
14.245
|
16.537
|
10.193
|
19.168
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
14.245
|
16.537
|
10.193
|
19.168
|
18.800
|