1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
140,632
|
122,245
|
120,368
|
97,109
|
68,596
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
|
|
|
36
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
140,632
|
122,245
|
120,368
|
97,109
|
68,560
|
4. Giá vốn hàng bán
|
116,058
|
103,700
|
99,371
|
70,626
|
45,455
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
24,574
|
18,545
|
20,997
|
26,483
|
23,105
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
841
|
853
|
1,366
|
376
|
1,490
|
7. Chi phí tài chính
|
1,890
|
1,221
|
1,314
|
2,602
|
4,121
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
1,887
|
1,169
|
1,308
|
2,600
|
4,121
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
-231
|
-48
|
58
|
134
|
37
|
9. Chi phí bán hàng
|
|
|
|
|
653
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
20,512
|
15,436
|
15,899
|
21,795
|
18,236
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
2,782
|
2,692
|
5,209
|
2,597
|
1,622
|
12. Thu nhập khác
|
3,597
|
4,895
|
1,434
|
725
|
356
|
13. Chi phí khác
|
404
|
1,259
|
1,212
|
768
|
1,228
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
3,193
|
3,636
|
222
|
-43
|
-872
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
5,975
|
6,328
|
5,431
|
2,554
|
750
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
866
|
873
|
1,053
|
520
|
438
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
866
|
873
|
1,053
|
520
|
438
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
5,109
|
5,455
|
4,377
|
2,033
|
313
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
654
|
800
|
610
|
588
|
-134
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
4,455
|
4,655
|
3,767
|
1,446
|
446
|