Unit: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 140,632 122,245 120,368 97,109 68,596
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 36
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 140,632 122,245 120,368 97,109 68,560
4. Giá vốn hàng bán 116,058 103,700 99,371 70,626 45,455
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 24,574 18,545 20,997 26,483 23,105
6. Doanh thu hoạt động tài chính 841 853 1,366 376 1,490
7. Chi phí tài chính 1,890 1,221 1,314 2,602 4,121
-Trong đó: Chi phí lãi vay 1,887 1,169 1,308 2,600 4,121
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh -231 -48 58 134 37
9. Chi phí bán hàng 653
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 20,512 15,436 15,899 21,795 18,236
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 2,782 2,692 5,209 2,597 1,622
12. Thu nhập khác 3,597 4,895 1,434 725 356
13. Chi phí khác 404 1,259 1,212 768 1,228
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 3,193 3,636 222 -43 -872
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 5,975 6,328 5,431 2,554 750
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 866 873 1,053 520 438
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 866 873 1,053 520 438
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 5,109 5,455 4,377 2,033 313
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 654 800 610 588 -134
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 4,455 4,655 3,767 1,446 446