I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
5.975
|
6.328
|
5.431
|
2.554
|
750
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
3.108
|
1.623
|
1.238
|
3.795
|
5.038
|
- Khấu hao TSCĐ
|
1.832
|
1.766
|
1.786
|
1.842
|
2.544
|
- Các khoản dự phòng
|
|
|
|
|
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
49
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-610
|
-1.362
|
-1.856
|
-648
|
-1.626
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
1.887
|
1.169
|
1.308
|
2.600
|
4.121
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
9.083
|
7.951
|
6.669
|
6.348
|
5.788
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
15.211
|
14.373
|
-3.714
|
342
|
11.322
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
211
|
-9.577
|
-4.482
|
-13.113
|
-3.366
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-22.783
|
-8.655
|
22.895
|
-14.330
|
-5.319
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
369
|
113
|
-169
|
-1.343
|
250
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-1.907
|
-1.158
|
-1.213
|
-2.694
|
-2.432
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-1.668
|
-1.255
|
-517
|
-1.033
|
-506
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-2.319
|
-2.699
|
-1.616
|
-962
|
-444
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-3.803
|
-908
|
17.852
|
-26.785
|
5.293
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-215
|
-1.912
|
-12.851
|
-15.507
|
-941
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
1
|
557
|
876
|
144
|
364
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-2.200
|
-1.264
|
-3.852
|
|
-3.956
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
2.200
|
1.264
|
|
3.852
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
-228
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
819
|
870
|
1.029
|
376
|
1.490
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-1.595
|
452
|
-13.762
|
-14.987
|
808
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
480
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
29.827
|
10.644
|
22.592
|
52.829
|
26.829
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-25.629
|
-14.626
|
-21.038
|
-23.950
|
-33.410
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-4.230
|
-754
|
-3.949
|
-1
|
-377
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-32
|
-4.736
|
-2.395
|
29.358
|
-6.958
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-5.429
|
-5.192
|
1.696
|
-12.413
|
-856
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
31.257
|
25.827
|
20.586
|
22.282
|
9.868
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
-49
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
25.827
|
20.586
|
22.282
|
9.868
|
9.012
|