Đơn vị: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 67.412 152.487 122.031 129.677 131.353
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 46.973 85.689 53.984 55.500 65.430
1. Tiền 37.473 37.189 40.484 40.000 37.930
2. Các khoản tương đương tiền 9.500 48.500 13.500 15.500 27.500
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 45.000 45.000 45.000 43.000
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 45.000 45.000 45.000 43.000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 19.678 20.887 22.340 28.417 40.270
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 2.263 2.955 4.532 4.848 4.572
2. Trả trước cho người bán 344 368 92 404 12.001
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 12.734 13.034 19.034 19.314 19.314
6. Phải thu ngắn hạn khác 4.635 4.828 3.930 4.150 4.683
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -299 -299 -5.248 -299 -299
IV. Tổng hàng tồn kho 388 401 410 380 294
1. Hàng tồn kho 388 401 410 380 294
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 373 510 298 380 358
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 297 510 298 380 358
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 0 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 76 0 0 0 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 144.591 135.671 132.001 129.012 126.923
I. Các khoản phải thu dài hạn 4.949 4.949 4.949 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 4.949 4.949 4.949 4.949 4.949
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 -4.949 -4.949
II. Tài sản cố định 40.789 40.079 38.963 37.964 37.083
1. Tài sản cố định hữu hình 39.790 39.080 37.964 36.965 36.084
- Nguyên giá 109.765 110.162 109.871 109.991 103.722
- Giá trị hao mòn lũy kế -69.975 -71.081 -71.907 -73.025 -67.638
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 999 999 999 999 999
- Nguyên giá 1.308 1.308 1.308 1.308 1.308
- Giá trị hao mòn lũy kế -309 -309 -309 -309 -309
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 0 0 0 0 882
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 0 0 0 0 882
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 92.503 84.655 82.416 86.263 84.551
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 118.423 112.184 112.184 112.184 112.184
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -25.920 -27.529 -29.768 -25.921 -27.633
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 6.350 5.988 5.672 4.784 4.407
1. Chi phí trả trước dài hạn 6.350 5.988 5.672 4.784 4.407
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 212.003 288.157 254.031 258.689 258.276
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 71.714 74.264 49.305 50.529 50.378
I. Nợ ngắn hạn 50.642 53.193 39.913 41.138 40.986
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 10.798 9.798 2.000 1.500 1.107
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 1.764 1.289 1.046 1.698 556
4. Người mua trả tiền trước 702 425 286 595 245
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 559 2.576 456 2.115 3.622
6. Phải trả người lao động 2.730 3.076 2.839 2.209 2.472
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 34.090 36.029 33.286 33.021 32.983
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 0 0 0 0 0
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 21.071 21.071 9.392 9.392 9.392
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 21.071 21.071 9.392 9.392 9.392
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 140.290 213.893 204.726 208.159 207.898
I. Vốn chủ sở hữu 140.290 213.893 204.726 208.159 207.898
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 200.000 200.000 200.000 200.000 200.000
2. Thặng dư vốn cổ phần 47.224 47.224 47.224 47.224 47.224
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0 0
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -106.934 -33.330 -42.497 -39.064 -39.325
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -105.525 -105.525 -105.525 -40.892 -40.892
- LNST chưa phân phối kỳ này -1.409 72.194 63.027 1.828 1.567
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 212.003 288.157 254.031 258.689 258.276