1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
15.467
|
15.007
|
13.852
|
13.269
|
10.180
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
|
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
15.467
|
15.007
|
13.852
|
13.269
|
10.180
|
4. Giá vốn hàng bán
|
11.789
|
11.357
|
10.697
|
10.615
|
9.683
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
3.678
|
3.651
|
3.155
|
2.654
|
497
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
551
|
77.834
|
631
|
959
|
4.511
|
7. Chi phí tài chính
|
3.803
|
909
|
2.546
|
-1.542
|
1.922
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
478
|
480
|
307
|
214
|
209
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
316
|
342
|
357
|
362
|
254
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
3.734
|
3.719
|
10.059
|
2.971
|
3.328
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-3.624
|
76.516
|
-9.175
|
1.822
|
-496
|
12. Thu nhập khác
|
1
|
19
|
9
|
6
|
235
|
13. Chi phí khác
|
|
|
|
0
|
0
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
1
|
19
|
9
|
6
|
235
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
-3.623
|
76.534
|
-9.167
|
1.828
|
-261
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
|
1.750
|
|
|
0
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
|
1.750
|
|
|
0
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
-3.623
|
74.784
|
-9.167
|
1.828
|
-261
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
|
|
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
-3.623
|
74.784
|
-9.167
|
1.828
|
-261
|