Đơn vị: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 15.467 15.007 13.852 13.269 10.180
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 15.467 15.007 13.852 13.269 10.180
4. Giá vốn hàng bán 11.789 11.357 10.697 10.615 9.683
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 3.678 3.651 3.155 2.654 497
6. Doanh thu hoạt động tài chính 551 77.834 631 959 4.511
7. Chi phí tài chính 3.803 909 2.546 -1.542 1.922
-Trong đó: Chi phí lãi vay 478 480 307 214 209
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
9. Chi phí bán hàng 316 342 357 362 254
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 3.734 3.719 10.059 2.971 3.328
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) -3.624 76.516 -9.175 1.822 -496
12. Thu nhập khác 1 19 9 6 235
13. Chi phí khác 0 0
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 1 19 9 6 235
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) -3.623 76.534 -9.167 1.828 -261
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1.750 0
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 1.750 0
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) -3.623 74.784 -9.167 1.828 -261
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) -3.623 74.784 -9.167 1.828 -261