1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
10.378
|
13.118
|
15.467
|
15.007
|
13.852
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
10.378
|
13.118
|
15.467
|
15.007
|
13.852
|
4. Giá vốn hàng bán
|
6.267
|
10.159
|
11.789
|
11.357
|
10.697
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
4.111
|
2.958
|
3.678
|
3.651
|
3.155
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
632
|
1.517
|
551
|
77.834
|
631
|
7. Chi phí tài chính
|
2.851
|
-203
|
3.803
|
909
|
2.546
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
516
|
492
|
478
|
480
|
307
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
207
|
326
|
316
|
342
|
357
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
3.210
|
3.321
|
3.734
|
3.719
|
10.059
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-1.525
|
1.031
|
-3.624
|
76.516
|
-9.175
|
12. Thu nhập khác
|
46
|
3
|
1
|
19
|
9
|
13. Chi phí khác
|
0
|
0
|
|
|
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
46
|
3
|
1
|
19
|
9
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
-1.479
|
1.033
|
-3.623
|
76.534
|
-9.167
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
|
|
1.750
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
|
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
0
|
|
|
1.750
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
-1.479
|
1.033
|
-3.623
|
74.784
|
-9.167
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
|
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
-1.479
|
1.033
|
-3.623
|
74.784
|
-9.167
|