Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 13.118 15.467 15.007 13.852 13.269
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 13.118 15.467 15.007 13.852 13.269
4. Giá vốn hàng bán 10.159 11.789 11.357 10.697 10.615
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 2.958 3.678 3.651 3.155 2.654
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1.517 551 77.834 631 959
7. Chi phí tài chính -203 3.803 909 2.546 -1.542
-Trong đó: Chi phí lãi vay 492 478 480 307 214
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng 326 316 342 357 362
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 3.321 3.734 3.719 10.059 2.971
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 1.031 -3.624 76.516 -9.175 1.822
12. Thu nhập khác 3 1 19 9 6
13. Chi phí khác 0 0
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 3 1 19 9 6
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 1.033 -3.623 76.534 -9.167 1.828
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1.750
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 1.750
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 1.033 -3.623 74.784 -9.167 1.828
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 1.033 -3.623 74.784 -9.167 1.828