1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
28.972
|
8.961
|
36.644
|
51.056
|
57.444
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
28.972
|
8.961
|
36.644
|
51.056
|
57.444
|
4. Giá vốn hàng bán
|
32.700
|
14.611
|
31.338
|
36.287
|
44.002
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
-3.729
|
-5.650
|
5.306
|
14.769
|
13.442
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
1.479
|
1.130
|
1.112
|
1.712
|
80.534
|
7. Chi phí tài chính
|
215
|
16.117
|
4.227
|
1.611
|
5.875
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
215
|
37
|
644
|
7.426
|
1.758
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
-14.167
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
1.034
|
525
|
928
|
1.035
|
1.341
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
14.195
|
8.732
|
10.567
|
12.896
|
20.833
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-31.861
|
-29.894
|
-9.304
|
940
|
65.927
|
12. Thu nhập khác
|
768
|
18
|
21
|
59
|
31
|
13. Chi phí khác
|
11.271
|
1.345
|
7
|
0
|
0
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-10.502
|
-1.327
|
13
|
59
|
31
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
-42.364
|
-31.221
|
-9.290
|
999
|
65.958
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1.750
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1.750
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
-42.364
|
-31.221
|
-9.290
|
999
|
64.208
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
-42.364
|
-31.221
|
-9.290
|
999
|
64.208
|