Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 28.972 8.961 36.644 51.056 57.444
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 28.972 8.961 36.644 51.056 57.444
4. Giá vốn hàng bán 32.700 14.611 31.338 36.287 44.002
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) -3.729 -5.650 5.306 14.769 13.442
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1.479 1.130 1.112 1.712 80.534
7. Chi phí tài chính 215 16.117 4.227 1.611 5.875
-Trong đó: Chi phí lãi vay 215 37 644 7.426 1.758
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh -14.167 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 1.034 525 928 1.035 1.341
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 14.195 8.732 10.567 12.896 20.833
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) -31.861 -29.894 -9.304 940 65.927
12. Thu nhập khác 768 18 21 59 31
13. Chi phí khác 11.271 1.345 7 0 0
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -10.502 -1.327 13 59 31
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) -42.364 -31.221 -9.290 999 65.958
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0 0 0 1.750
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 0 0 0 0 1.750
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) -42.364 -31.221 -9.290 999 64.208
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) -42.364 -31.221 -9.290 999 64.208