1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
437.899
|
492.694
|
528.340
|
655.697
|
991.815
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
126
|
0
|
10
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
437.899
|
492.568
|
528.340
|
655.687
|
991.815
|
4. Giá vốn hàng bán
|
419.062
|
482.445
|
512.011
|
622.028
|
929.993
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
18.837
|
10.124
|
16.329
|
33.659
|
61.822
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
2.830
|
3.511
|
2.550
|
2.979
|
2.785
|
7. Chi phí tài chính
|
5.491
|
6.283
|
9.602
|
17.307
|
26.597
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
5.487
|
6.283
|
12.554
|
17.148
|
26.392
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
551
|
|
1.492
|
|
1.791
|
9. Chi phí bán hàng
|
1.979
|
2.104
|
1.096
|
1.136
|
7.262
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
2.389
|
1.034
|
1.643
|
1.985
|
6.936
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
12.359
|
4.213
|
8.029
|
16.210
|
25.603
|
12. Thu nhập khác
|
-21
|
|
5.464
|
236
|
|
13. Chi phí khác
|
35
|
256
|
5.293
|
261
|
20
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-55
|
-256
|
171
|
-25
|
-20
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
12.304
|
3.957
|
8.200
|
16.185
|
25.583
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
2.383
|
759
|
1.789
|
3.399
|
4.723
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
-298
|
-28
|
28
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
2.383
|
759
|
1.491
|
3.371
|
4.751
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
9.920
|
3.198
|
6.708
|
12.815
|
20.832
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
1.648
|
890
|
2.043
|
1.178
|
1.687
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
8.272
|
2.309
|
4.665
|
11.637
|
19.145
|