I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
33.374
|
1.016
|
-28.479
|
-13.116
|
4.091
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
10.358
|
48.186
|
54.042
|
44.147
|
40.695
|
- Khấu hao TSCĐ
|
11.119
|
10.977
|
10.373
|
10.315
|
10.532
|
- Các khoản dự phòng
|
-353
|
4.429
|
148
|
10.904
|
-1.012
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
|
|
0
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
|
|
0
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
-1.119
|
1.119
|
-2.107
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
|
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-5.805
|
26.179
|
36.882
|
15.359
|
24.817
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
|
|
0
|
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
|
|
0
|
|
- Chi phí lãi vay
|
5.397
|
7.720
|
5.520
|
9.675
|
6.358
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
|
|
0
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
43.733
|
49.202
|
25.564
|
31.031
|
44.786
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-216.875
|
51.547
|
-91.780
|
77.399
|
-189.951
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
23.109
|
-39.816
|
15.330
|
-79.820
|
-21.676
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
84.952
|
-88.014
|
-29.829
|
75.560
|
181.099
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
2.555
|
67
|
-948
|
-1.832
|
2.280
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
|
|
0
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-6.126
|
-6.773
|
-6.467
|
-8.216
|
-7.230
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-629
|
-644
|
-668
|
-999
|
-1.874
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
|
|
0
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-1.047
|
-165
|
-1.814
|
-686
|
-1.978
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-70.329
|
-34.596
|
-90.613
|
92.438
|
5.455
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-65
|
-788
|
-11.601
|
-787
|
-11.909
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
250
|
95
|
97
|
93
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-178.418
|
-188.233
|
29.155
|
47.300
|
-82.020
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
260.656
|
55.918
|
76.848
|
110.692
|
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
|
|
0
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
|
|
0
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-33.120
|
|
|
0
|
-105.476
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
10.000
|
17.700
|
188
|
0
|
39.850
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
|
|
0
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
11.395
|
8.025
|
4.418
|
6.443
|
10.356
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
70.448
|
-107.129
|
99.102
|
163.746
|
-149.106
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
|
|
0
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
|
0
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
383.407
|
591.178
|
641.849
|
628.558
|
505.232
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-480.040
|
-406.823
|
-652.516
|
-749.545
|
-401.908
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
|
|
0
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
|
|
0
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
|
|
0
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
|
|
0
|
-50
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
|
|
0
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
|
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-96.633
|
184.356
|
-10.667
|
-120.987
|
103.275
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-96.513
|
42.631
|
-2.177
|
135.197
|
-40.376
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
199.066
|
103.968
|
150.176
|
145.307
|
281.731
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
1.415
|
3.577
|
-2.691
|
1.227
|
-1.667
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
103.968
|
150.176
|
145.307
|
281.731
|
239.688
|