1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
19.173
|
102.207
|
124.049
|
119.299
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
19.173
|
102.207
|
124.049
|
119.299
|
4. Giá vốn hàng bán
|
11.687
|
58.516
|
70.174
|
67.237
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
7.486
|
43.690
|
53.875
|
52.062
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
2.646
|
5.407
|
2.379
|
994
|
7. Chi phí tài chính
|
9.604
|
34.434
|
36.047
|
22.865
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
9.604
|
34.358
|
35.979
|
22.338
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
-69
|
-196
|
619
|
9. Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
966
|
7.263
|
8.189
|
7.941
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-438
|
7.330
|
11.821
|
22.869
|
12. Thu nhập khác
|
2
|
464
|
1.190
|
5.756
|
13. Chi phí khác
|
118
|
318
|
1.083
|
1.237
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-116
|
146
|
107
|
4.519
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
-554
|
7.476
|
11.928
|
27.388
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
328
|
862
|
1.443
|
9.135
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
117
|
275
|
412
|
-2.826
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
445
|
1.136
|
1.855
|
6.309
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
-999
|
6.340
|
10.074
|
21.079
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
-999
|
6.340
|
10.074
|
21.079
|