Đơn vị: 1.000.000đ
  2021 2022 2023 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 19.173 102.207 124.049 119.299
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 19.173 102.207 124.049 119.299
4. Giá vốn hàng bán 11.687 58.516 70.174 67.237
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 7.486 43.690 53.875 52.062
6. Doanh thu hoạt động tài chính 2.646 5.407 2.379 994
7. Chi phí tài chính 9.604 34.434 36.047 22.865
-Trong đó: Chi phí lãi vay 9.604 34.358 35.979 22.338
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 -69 -196 619
9. Chi phí bán hàng 0 0 0 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 966 7.263 8.189 7.941
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) -438 7.330 11.821 22.869
12. Thu nhập khác 2 464 1.190 5.756
13. Chi phí khác 118 318 1.083 1.237
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -116 146 107 4.519
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) -554 7.476 11.928 27.388
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 328 862 1.443 9.135
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 117 275 412 -2.826
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 445 1.136 1.855 6.309
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) -999 6.340 10.074 21.079
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) -999 6.340 10.074 21.079