I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
-554
|
7.476
|
11.928
|
27.388
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
16.969
|
69.406
|
79.698
|
60.653
|
- Khấu hao TSCĐ
|
10.011
|
40.386
|
45.899
|
44.844
|
- Các khoản dự phòng
|
0
|
0
|
|
0
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
0
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-2.646
|
-5.338
|
-2.180
|
-6.529
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
9.604
|
34.358
|
35.979
|
22.338
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
16.415
|
76.882
|
91.626
|
88.041
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
53.600
|
25.314
|
2.830
|
-7.328
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-1.357
|
394
|
425
|
387
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-9.922
|
-11.915
|
790
|
-3.793
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-243
|
-1.707
|
-226
|
765
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-9.156
|
-34.305
|
-36.023
|
-22.971
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
0
|
-75
|
-1.460
|
-6.162
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
|
-571
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
49.339
|
54.587
|
57.962
|
48.367
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-11.067
|
-17.158
|
-102
|
0
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
|
6.545
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-232.935
|
-19.690
|
-48.530
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
193.801
|
121.823
|
48.530
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-175.118
|
-78.666
|
-32.007
|
-4.273
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
9.296
|
22.800
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
25
|
10.043
|
1.999
|
986
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-225.294
|
16.351
|
-20.813
|
26.058
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
200.000
|
0
|
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
4.675
|
124.296
|
43.797
|
204.740
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-25.699
|
-160.869
|
-102.376
|
-264.179
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
178.976
|
-36.573
|
-58.579
|
-59.439
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
3.020
|
34.366
|
-21.431
|
14.986
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
1.344
|
4.365
|
38.730
|
17.299
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
4.365
|
38.730
|
17.299
|
32.285
|