TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
201,200
|
141,169
|
197,401
|
266,098
|
303,661
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
7,406
|
11,862
|
40,243
|
24,188
|
49,645
|
1. Tiền
|
7,406
|
11,862
|
30,140
|
13,917
|
38,981
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
10,102
|
10,271
|
10,663
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
1,600
|
3,706
|
3,789
|
15,825
|
24,050
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
1,600
|
3,706
|
3,789
|
15,825
|
24,050
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
71,092
|
50,304
|
83,162
|
44,985
|
57,125
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
74,745
|
41,013
|
63,647
|
42,963
|
49,120
|
2. Trả trước cho người bán
|
863
|
13,585
|
23,765
|
4,575
|
10,331
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
1,100
|
1,100
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
327
|
549
|
1,387
|
1,950
|
2,092
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-4,843
|
-4,843
|
-5,637
|
-5,603
|
-5,518
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
120,495
|
75,136
|
69,925
|
176,406
|
170,439
|
1. Hàng tồn kho
|
120,888
|
75,284
|
71,343
|
196,435
|
173,481
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-394
|
-147
|
-1,418
|
-20,029
|
-3,042
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
606
|
161
|
282
|
4,694
|
2,402
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
354
|
161
|
282
|
836
|
737
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
223
|
0
|
0
|
2,971
|
562
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
29
|
0
|
0
|
887
|
1,103
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
166,495
|
148,391
|
148,093
|
170,102
|
143,948
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
160,710
|
143,725
|
144,823
|
136,742
|
140,108
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
160,517
|
143,628
|
144,823
|
136,742
|
140,108
|
- Nguyên giá
|
328,264
|
320,195
|
331,959
|
342,786
|
361,434
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-167,747
|
-176,567
|
-187,136
|
-206,044
|
-221,326
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
194
|
97
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
484
|
484
|
484
|
484
|
484
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-290
|
-387
|
-484
|
-484
|
-484
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
330
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
0
|
0
|
0
|
330
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
2,300
|
2,300
|
2,300
|
31,300
|
200
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
30,000
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
1,300
|
1,300
|
1,300
|
1,300
|
1,300
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-1,100
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
1,000
|
1,000
|
1,000
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
3,485
|
2,366
|
969
|
2,060
|
3,309
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
3,485
|
2,366
|
969
|
2,060
|
3,309
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
367,695
|
289,559
|
345,493
|
436,200
|
447,609
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
333,339
|
273,431
|
243,074
|
331,934
|
393,134
|
I. Nợ ngắn hạn
|
274,216
|
216,645
|
194,854
|
259,760
|
313,441
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
221,874
|
183,341
|
148,437
|
142,590
|
210,433
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
38,970
|
14,855
|
22,756
|
10,836
|
18,448
|
4. Người mua trả tiền trước
|
2,542
|
9,491
|
2,430
|
2,458
|
3,927
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
0
|
622
|
2,511
|
600
|
7
|
6. Phải trả người lao động
|
5,994
|
3,934
|
10,285
|
3,335
|
2,782
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
2,985
|
2,445
|
2,918
|
2,234
|
4,391
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
1,111
|
1,496
|
1,390
|
97,482
|
73,370
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
4,000
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
740
|
461
|
127
|
227
|
83
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
59,123
|
56,786
|
48,220
|
72,173
|
79,693
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
4,815
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
19,500
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
59,123
|
56,786
|
48,220
|
67,358
|
60,193
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
34,356
|
16,129
|
102,419
|
104,266
|
54,474
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
34,356
|
16,129
|
102,419
|
104,266
|
54,474
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
33,600
|
36,958
|
55,000
|
55,000
|
55,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
14,905
|
14,905
|
14,905
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
27,778
|
27,778
|
27,778
|
28,015
|
28,015
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-27,022
|
-48,607
|
4,737
|
6,347
|
-43,446
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
3,565
|
-30,380
|
-48,607
|
4,026
|
6,408
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
-30,587
|
-18,228
|
53,344
|
2,321
|
-49,854
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
367,695
|
289,559
|
345,493
|
436,200
|
447,609
|