I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
39.206
|
41.113
|
93.574
|
6.827
|
49.157
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
11.993
|
-9.121
|
-47.226
|
15.787
|
39.792
|
- Khấu hao TSCĐ
|
14.618
|
13.872
|
14.297
|
11.176
|
9.756
|
- Các khoản dự phòng
|
1.352
|
-11.701
|
-14.759
|
-11.617
|
15.922
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
|
0
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
|
0
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-6.178
|
-12.478
|
-52.192
|
3.172
|
4.218
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
|
0
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
|
0
|
|
- Chi phí lãi vay
|
2.200
|
1.187
|
5.427
|
13.056
|
9.896
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
|
0
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
51.198
|
31.992
|
46.348
|
22.614
|
88.949
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
73.465
|
103.589
|
-290.594
|
103.367
|
8.162
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
162.184
|
-53.441
|
28.646
|
-225.559
|
-93.622
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
12.424
|
-140.737
|
-99.722
|
-95.167
|
250.161
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
6.214
|
2.331
|
533
|
888
|
-89
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
0
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-2.200
|
-1.187
|
-2.071
|
-11.479
|
-8.126
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-7.263
|
-7.825
|
-9.670
|
-1.886
|
-14.147
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
0
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-2.884
|
-1.663
|
-3.300
|
-7.543
|
-4.320
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
293.138
|
-66.942
|
-329.832
|
-214.764
|
226.966
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-583
|
-12.334
|
-18.524
|
-2.930
|
-12.115
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
0
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-23.900
|
-30.000
|
-2.500
|
0
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
1.000
|
35.700
|
22.800
|
50.454
|
11.005
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
|
0
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
|
0
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
-24.500
|
0
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
0
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
|
0
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
656
|
4.406
|
5.626
|
150
|
2.706
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-22.827
|
-2.228
|
-17.097
|
47.674
|
1.596
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
6.000
|
0
|
12.000
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
0
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
44.274
|
75.738
|
280.937
|
299.770
|
496.705
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-84.662
|
-28.152
|
-86.758
|
-153.205
|
-589.935
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
0
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
0
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
|
0
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-12.000
|
-12.000
|
|
0
|
-8.736
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
|
0
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-52.387
|
35.586
|
200.178
|
146.564
|
-89.966
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
217.924
|
-33.584
|
-146.751
|
-20.526
|
138.595
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
51.808
|
269.731
|
236.147
|
89.397
|
68.871
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
269.731
|
236.147
|
89.397
|
68.871
|
207.466
|