TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
1.104.643
|
1.027.742
|
1.171.577
|
1.193.690
|
1.401.499
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
269.731
|
236.147
|
89.397
|
68.871
|
207.466
|
1. Tiền
|
99.731
|
156.147
|
89.397
|
68.871
|
177.466
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
170.000
|
80.000
|
0
|
0
|
30.000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
1.000
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
1.000
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
462.434
|
353.766
|
690.450
|
491.115
|
482.500
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
248.784
|
129.082
|
424.655
|
262.101
|
225.809
|
2. Trả trước cho người bán
|
103.104
|
107.381
|
143.291
|
143.858
|
194.425
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
99.900
|
94.200
|
79.330
|
29.876
|
18.870
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
13.679
|
26.136
|
46.206
|
56.645
|
54.795
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-3.033
|
-3.033
|
-3.033
|
-1.365
|
-11.400
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
363.831
|
428.011
|
388.500
|
614.059
|
707.681
|
1. Hàng tồn kho
|
363.831
|
428.011
|
388.500
|
614.059
|
707.681
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
8.647
|
9.818
|
2.231
|
19.646
|
3.852
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
152
|
21
|
279
|
96
|
1.270
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
8.495
|
9.796
|
1.952
|
0
|
2.581
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
19.550
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
107.335
|
103.172
|
155.772
|
202.954
|
269.664
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
33.644
|
33.644
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
33.644
|
33.644
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
61.923
|
66.549
|
76.939
|
69.892
|
73.118
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
61.923
|
66.549
|
76.939
|
69.892
|
73.118
|
- Nguyên giá
|
148.323
|
160.657
|
179.181
|
177.851
|
189.394
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-86.400
|
-94.108
|
-102.242
|
-107.959
|
-116.275
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Bất động sản đầu tư
|
16.824
|
10.661
|
4.497
|
1.405
|
0
|
- Nguyên giá
|
84.214
|
84.214
|
84.214
|
84.214
|
84.214
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-67.390
|
-73.554
|
-79.717
|
-82.809
|
-84.214
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
717
|
717
|
1.581
|
32.312
|
104.634
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
717
|
717
|
1.581
|
32.312
|
104.634
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
15.795
|
15.342
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
15.795
|
15.342
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
12.077
|
9.904
|
8.939
|
8.266
|
7.214
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
11.434
|
9.233
|
8.443
|
7.738
|
6.652
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
643
|
670
|
496
|
529
|
561
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
63.816
|
57.435
|
51.053
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1.211.978
|
1.130.913
|
1.327.349
|
1.396.645
|
1.671.162
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
802.855
|
705.664
|
808.238
|
878.154
|
1.117.846
|
I. Nợ ngắn hạn
|
759.640
|
673.884
|
677.575
|
638.283
|
982.096
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
890
|
48.476
|
128.865
|
155.264
|
172.389
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
264.318
|
281.895
|
296.386
|
206.712
|
243.169
|
4. Người mua trả tiền trước
|
393.650
|
253.903
|
149.294
|
43.434
|
133.072
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
2.054
|
1.978
|
2.709
|
2.203
|
9.672
|
6. Phải trả người lao động
|
35.463
|
24.070
|
16.101
|
14.048
|
23.119
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
6.316
|
4.505
|
13.773
|
10.363
|
16.360
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
1.738
|
216.523
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
28.175
|
28.058
|
38.366
|
176.669
|
147.769
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
28.775
|
30.999
|
32.083
|
27.852
|
20.022
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
43.215
|
31.781
|
130.663
|
239.871
|
135.750
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
113.790
|
233.955
|
123.599
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
227
|
391
|
1.209
|
1.556
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
41.117
|
29.416
|
14.657
|
4.708
|
10.595
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
2.098
|
2.138
|
1.826
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
409.123
|
425.249
|
493.911
|
518.491
|
553.316
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
409.123
|
425.249
|
493.911
|
518.491
|
553.316
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
80.000
|
80.000
|
92.000
|
101.198
|
109.198
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
18.350
|
18.350
|
20.350
|
20.350
|
24.350
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
27.958
|
27.958
|
2.758
|
27.958
|
27.958
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
258.607
|
275.197
|
345.670
|
337.254
|
361.169
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
227.664
|
242.363
|
262.735
|
332.790
|
327.133
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
30.943
|
32.834
|
82.935
|
4.464
|
34.036
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
24.208
|
23.744
|
33.133
|
31.730
|
30.641
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1.211.978
|
1.130.913
|
1.302.149
|
1.396.645
|
1.671.162
|