TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
3,963,008
|
3,570,094
|
3,547,029
|
4,099,457
|
3,673,143
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
17,821
|
13,965
|
18,153
|
12,074
|
3,112
|
1. Tiền
|
17,821
|
13,965
|
18,153
|
12,074
|
3,112
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
5,000
|
5,000
|
15,000
|
15,000
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
5,000
|
5,000
|
15,000
|
15,000
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
2,962,238
|
2,695,611
|
2,568,749
|
3,017,408
|
2,666,895
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
2,941,407
|
2,671,237
|
2,556,625
|
2,989,020
|
2,655,272
|
2. Trả trước cho người bán
|
15,329
|
18,275
|
7,049
|
14,994
|
6,223
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
5,502
|
6,099
|
5,075
|
13,393
|
5,399
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
890,088
|
756,949
|
805,764
|
894,732
|
841,832
|
1. Hàng tồn kho
|
890,088
|
756,949
|
805,764
|
894,732
|
841,832
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
87,862
|
98,568
|
139,363
|
160,243
|
161,304
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
919
|
2,759
|
2,006
|
1,254
|
502
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
86,943
|
95,810
|
137,357
|
158,989
|
160,802
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
3,671,172
|
3,564,965
|
3,595,852
|
3,330,246
|
3,183,453
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
3,404,173
|
3,284,427
|
3,192,404
|
3,072,838
|
2,953,095
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
3,398,201
|
3,279,306
|
3,188,133
|
3,069,240
|
2,950,169
|
- Nguyên giá
|
22,167,660
|
22,169,015
|
22,199,191
|
22,200,712
|
22,201,912
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-18,769,459
|
-18,889,708
|
-19,011,058
|
-19,131,472
|
-19,251,743
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
5,972
|
5,120
|
4,271
|
3,598
|
2,926
|
- Nguyên giá
|
15,882
|
15,882
|
15,882
|
15,882
|
15,882
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-9,910
|
-10,761
|
-11,611
|
-12,284
|
-12,956
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
55,635
|
76,853
|
200,936
|
57,229
|
22,693
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
55,635
|
76,853
|
200,936
|
57,229
|
22,693
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
500
|
500
|
500
|
500
|
500
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
500
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
500
|
500
|
500
|
500
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
210,864
|
203,185
|
202,013
|
199,679
|
207,166
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
137,008
|
135,665
|
134,323
|
134,085
|
132,598
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
74,568
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
73,857
|
67,520
|
67,690
|
65,594
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
7,634,180
|
7,135,059
|
7,142,881
|
7,429,703
|
6,856,596
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
1,513,765
|
1,023,794
|
1,256,861
|
1,556,408
|
760,978
|
I. Nợ ngắn hạn
|
1,505,909
|
1,016,004
|
1,250,851
|
1,550,464
|
755,100
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
396,000
|
45,000
|
0
|
133,789
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
902,194
|
843,671
|
968,746
|
1,242,356
|
642,576
|
4. Người mua trả tiền trước
|
46
|
46
|
46
|
46
|
46
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
23,962
|
9,006
|
10,337
|
20,141
|
36,446
|
6. Phải trả người lao động
|
54,089
|
62,228
|
86,051
|
26,266
|
41,664
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
1,215
|
25,708
|
10,495
|
56,883
|
3,577
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
88,399
|
3,019
|
153,004
|
50,726
|
3,330
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
40,003
|
27,326
|
22,173
|
20,257
|
27,461
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
7,856
|
7,790
|
6,010
|
5,944
|
5,877
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
7,856
|
7,790
|
6,010
|
5,944
|
5,877
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
6,120,415
|
6,111,265
|
5,886,019
|
5,873,295
|
6,095,619
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
6,120,415
|
6,111,265
|
5,886,019
|
5,873,295
|
6,095,619
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
5,000,000
|
5,000,000
|
5,000,000
|
5,000,000
|
5,000,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
196,653
|
196,653
|
196,653
|
196,653
|
196,653
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
27,876
|
27,876
|
28,050
|
55,821
|
56,201
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
382,524
|
382,524
|
382,350
|
354,579
|
384,972
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
513,362
|
504,212
|
278,967
|
266,242
|
457,793
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
82,211
|
513,362
|
429,212
|
100,149
|
50,000
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
431,152
|
-9,150
|
-150,246
|
166,093
|
407,793
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
7,634,180
|
7,135,059
|
7,142,881
|
7,429,703
|
6,856,596
|