Unit: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 3,963,008 3,570,094 3,547,029 4,099,457 3,673,143
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 17,821 13,965 18,153 12,074 3,112
1. Tiền 17,821 13,965 18,153 12,074 3,112
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 5,000 5,000 15,000 15,000 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 5,000 5,000 15,000 15,000 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 2,962,238 2,695,611 2,568,749 3,017,408 2,666,895
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 2,941,407 2,671,237 2,556,625 2,989,020 2,655,272
2. Trả trước cho người bán 15,329 18,275 7,049 14,994 6,223
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 5,502 6,099 5,075 13,393 5,399
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 890,088 756,949 805,764 894,732 841,832
1. Hàng tồn kho 890,088 756,949 805,764 894,732 841,832
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 87,862 98,568 139,363 160,243 161,304
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 919 2,759 2,006 1,254 502
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 86,943 95,810 137,357 158,989 160,802
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 3,671,172 3,564,965 3,595,852 3,330,246 3,183,453
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 3,404,173 3,284,427 3,192,404 3,072,838 2,953,095
1. Tài sản cố định hữu hình 3,398,201 3,279,306 3,188,133 3,069,240 2,950,169
- Nguyên giá 22,167,660 22,169,015 22,199,191 22,200,712 22,201,912
- Giá trị hao mòn lũy kế -18,769,459 -18,889,708 -19,011,058 -19,131,472 -19,251,743
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 5,972 5,120 4,271 3,598 2,926
- Nguyên giá 15,882 15,882 15,882 15,882 15,882
- Giá trị hao mòn lũy kế -9,910 -10,761 -11,611 -12,284 -12,956
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 55,635 76,853 200,936 57,229 22,693
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 55,635 76,853 200,936 57,229 22,693
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 500 500 500 500 500
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 500
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 500 500 500 500 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 210,864 203,185 202,013 199,679 207,166
1. Chi phí trả trước dài hạn 137,008 135,665 134,323 134,085 132,598
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 74,568
3. Tài sản dài hạn khác 73,857 67,520 67,690 65,594 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 7,634,180 7,135,059 7,142,881 7,429,703 6,856,596
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 1,513,765 1,023,794 1,256,861 1,556,408 760,978
I. Nợ ngắn hạn 1,505,909 1,016,004 1,250,851 1,550,464 755,100
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 396,000 45,000 0 133,789 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 902,194 843,671 968,746 1,242,356 642,576
4. Người mua trả tiền trước 46 46 46 46 46
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 23,962 9,006 10,337 20,141 36,446
6. Phải trả người lao động 54,089 62,228 86,051 26,266 41,664
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,215 25,708 10,495 56,883 3,577
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 88,399 3,019 153,004 50,726 3,330
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 40,003 27,326 22,173 20,257 27,461
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 7,856 7,790 6,010 5,944 5,877
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 7,856 7,790 6,010 5,944 5,877
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 6,120,415 6,111,265 5,886,019 5,873,295 6,095,619
I. Vốn chủ sở hữu 6,120,415 6,111,265 5,886,019 5,873,295 6,095,619
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 5,000,000 5,000,000 5,000,000 5,000,000 5,000,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 196,653 196,653 196,653 196,653 196,653
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 27,876 27,876 28,050 55,821 56,201
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 382,524 382,524 382,350 354,579 384,972
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 513,362 504,212 278,967 266,242 457,793
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 82,211 513,362 429,212 100,149 50,000
- LNST chưa phân phối kỳ này 431,152 -9,150 -150,246 166,093 407,793
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 7,634,180 7,135,059 7,142,881 7,429,703 6,856,596