Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 3.844.186 3.831.907 3.963.008 3.570.094 3.547.029
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 18.461 22.811 17.821 13.965 18.153
1. Tiền 18.461 17.811 17.821 13.965 18.153
2. Các khoản tương đương tiền 0 5.000 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 20.000 20.000 5.000 5.000 15.000
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 20.000 20.000 5.000 5.000 15.000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 2.909.011 2.748.267 2.962.238 2.695.611 2.568.749
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 2.891.230 2.731.890 2.941.407 2.671.237 2.556.625
2. Trả trước cho người bán 11.964 7.837 15.329 18.275 7.049
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 5.817 8.540 5.502 6.099 5.075
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 828.348 957.618 890.088 756.949 805.764
1. Hàng tồn kho 828.348 957.618 890.088 756.949 805.764
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 68.366 83.211 87.862 98.568 139.363
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 6.433 3.676 919 2.759 2.006
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 61.030 79.535 86.943 95.810 137.357
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 903 0 0 0 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 3.974.826 3.823.668 3.671.172 3.564.965 3.595.852
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 3.707.543 3.533.918 3.404.173 3.284.427 3.192.404
1. Tài sản cố định hữu hình 3.699.781 3.527.096 3.398.201 3.279.306 3.188.133
- Nguyên giá 22.165.676 22.167.660 22.167.660 22.169.015 22.199.191
- Giá trị hao mòn lũy kế -18.465.895 -18.640.565 -18.769.459 -18.889.708 -19.011.058
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 7.762 6.823 5.972 5.120 4.271
- Nguyên giá 15.882 15.882 15.882 15.882 15.882
- Giá trị hao mòn lũy kế -8.120 -9.059 -9.910 -10.761 -11.611
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 60.753 79.772 55.635 76.853 200.936
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 60.753 79.772 55.635 76.853 200.936
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 500 500 500 500 500
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 500 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 500 500 500 500
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 206.030 209.478 210.864 203.185 202.013
1. Chi phí trả trước dài hạn 139.693 138.350 137.008 135.665 134.323
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 66.338 71.128 73.857 67.520 67.690
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 7.819.012 7.655.575 7.634.180 7.135.059 7.142.881
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 2.106.246 1.780.361 1.513.765 1.023.794 1.256.861
I. Nợ ngắn hạn 2.098.257 1.772.439 1.505.909 1.016.004 1.250.851
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 403.879 412.976 396.000 45.000 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 1.052.252 914.378 902.194 843.671 968.746
4. Người mua trả tiền trước 46 46 46 46 46
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 8.927 18.308 23.962 9.006 10.337
6. Phải trả người lao động 117.033 37.345 54.089 62.228 86.051
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 13.545 41.851 1.215 25.708 10.495
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 481.387 325.250 88.399 3.019 153.004
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 21.187 22.286 40.003 27.326 22.173
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 7.989 7.923 7.856 7.790 6.010
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 7.989 7.923 7.856 7.790 6.010
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 5.712.765 5.875.213 6.120.415 6.111.265 5.886.019
I. Vốn chủ sở hữu 5.712.765 5.875.213 6.120.415 6.111.265 5.886.019
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 5.000.000 5.000.000 5.000.000 5.000.000 5.000.000
2. Thặng dư vốn cổ phần 196.653 196.653 196.653 196.653 196.653
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 25.892 27.876 27.876 27.876 28.050
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 272.523 270.539 382.524 382.524 382.350
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 217.697 380.145 513.362 504.212 278.967
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 532.982 225.472 82.211 513.362 429.212
- LNST chưa phân phối kỳ này -315.284 154.674 431.152 -9.150 -150.246
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 7.819.012 7.655.575 7.634.180 7.135.059 7.142.881