TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
3.844.186
|
3.831.907
|
3.963.008
|
3.570.094
|
3.547.029
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
18.461
|
22.811
|
17.821
|
13.965
|
18.153
|
1. Tiền
|
18.461
|
17.811
|
17.821
|
13.965
|
18.153
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
5.000
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
20.000
|
20.000
|
5.000
|
5.000
|
15.000
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
20.000
|
20.000
|
5.000
|
5.000
|
15.000
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
2.909.011
|
2.748.267
|
2.962.238
|
2.695.611
|
2.568.749
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
2.891.230
|
2.731.890
|
2.941.407
|
2.671.237
|
2.556.625
|
2. Trả trước cho người bán
|
11.964
|
7.837
|
15.329
|
18.275
|
7.049
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
5.817
|
8.540
|
5.502
|
6.099
|
5.075
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
828.348
|
957.618
|
890.088
|
756.949
|
805.764
|
1. Hàng tồn kho
|
828.348
|
957.618
|
890.088
|
756.949
|
805.764
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
68.366
|
83.211
|
87.862
|
98.568
|
139.363
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
6.433
|
3.676
|
919
|
2.759
|
2.006
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
61.030
|
79.535
|
86.943
|
95.810
|
137.357
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
903
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
3.974.826
|
3.823.668
|
3.671.172
|
3.564.965
|
3.595.852
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
3.707.543
|
3.533.918
|
3.404.173
|
3.284.427
|
3.192.404
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
3.699.781
|
3.527.096
|
3.398.201
|
3.279.306
|
3.188.133
|
- Nguyên giá
|
22.165.676
|
22.167.660
|
22.167.660
|
22.169.015
|
22.199.191
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-18.465.895
|
-18.640.565
|
-18.769.459
|
-18.889.708
|
-19.011.058
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
7.762
|
6.823
|
5.972
|
5.120
|
4.271
|
- Nguyên giá
|
15.882
|
15.882
|
15.882
|
15.882
|
15.882
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-8.120
|
-9.059
|
-9.910
|
-10.761
|
-11.611
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
60.753
|
79.772
|
55.635
|
76.853
|
200.936
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
60.753
|
79.772
|
55.635
|
76.853
|
200.936
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
500
|
500
|
500
|
500
|
500
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
500
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
500
|
500
|
500
|
500
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
206.030
|
209.478
|
210.864
|
203.185
|
202.013
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
139.693
|
138.350
|
137.008
|
135.665
|
134.323
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
66.338
|
71.128
|
73.857
|
67.520
|
67.690
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
7.819.012
|
7.655.575
|
7.634.180
|
7.135.059
|
7.142.881
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
2.106.246
|
1.780.361
|
1.513.765
|
1.023.794
|
1.256.861
|
I. Nợ ngắn hạn
|
2.098.257
|
1.772.439
|
1.505.909
|
1.016.004
|
1.250.851
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
403.879
|
412.976
|
396.000
|
45.000
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
1.052.252
|
914.378
|
902.194
|
843.671
|
968.746
|
4. Người mua trả tiền trước
|
46
|
46
|
46
|
46
|
46
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
8.927
|
18.308
|
23.962
|
9.006
|
10.337
|
6. Phải trả người lao động
|
117.033
|
37.345
|
54.089
|
62.228
|
86.051
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
13.545
|
41.851
|
1.215
|
25.708
|
10.495
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
481.387
|
325.250
|
88.399
|
3.019
|
153.004
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
21.187
|
22.286
|
40.003
|
27.326
|
22.173
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
7.989
|
7.923
|
7.856
|
7.790
|
6.010
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
7.989
|
7.923
|
7.856
|
7.790
|
6.010
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
5.712.765
|
5.875.213
|
6.120.415
|
6.111.265
|
5.886.019
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
5.712.765
|
5.875.213
|
6.120.415
|
6.111.265
|
5.886.019
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
5.000.000
|
5.000.000
|
5.000.000
|
5.000.000
|
5.000.000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
196.653
|
196.653
|
196.653
|
196.653
|
196.653
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
25.892
|
27.876
|
27.876
|
27.876
|
28.050
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
272.523
|
270.539
|
382.524
|
382.524
|
382.350
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
217.697
|
380.145
|
513.362
|
504.212
|
278.967
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
532.982
|
225.472
|
82.211
|
513.362
|
429.212
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
-315.284
|
154.674
|
431.152
|
-9.150
|
-150.246
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
7.819.012
|
7.655.575
|
7.634.180
|
7.135.059
|
7.142.881
|