Đơn vị: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 809.356 1.005.941 1.198.528 1.031.192 800.327
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 75.536 38.939 154.911 77.624 135.506
1. Tiền 75.536 38.939 154.911 77.624 85.506
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 50.000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 165.000 220.577 373.236 259.915 37.118
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 165.000 220.577 373.236 259.915 37.118
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 425.271 611.433 513.315 546.187 434.173
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 388.130 438.352 453.121 414.638 384.356
2. Trả trước cho người bán 24.617 34.016 7.703 88.564 42.206
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 12.550 139.092 53.063 43.557 8.183
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -27 -27 -572 -572 -572
IV. Tổng hàng tồn kho 119.890 114.100 135.047 125.655 158.664
1. Hàng tồn kho 119.890 114.100 135.047 125.655 158.664
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 23.660 20.893 22.019 21.811 34.865
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 8.696 8.573 10.471 9.402 8.164
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 14.774 12.294 11.548 11.929 26.353
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 190 26 0 480 349
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 870.877 855.881 866.955 853.888 989.441
I. Các khoản phải thu dài hạn 110 110 69 69 52
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 110 110 69 69 52
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 697.074 682.751 683.273 677.943 660.184
1. Tài sản cố định hữu hình 649.367 636.395 637.336 633.406 617.047
- Nguyên giá 1.060.373 1.062.894 1.076.169 1.086.947 1.086.616
- Giá trị hao mòn lũy kế -411.007 -426.498 -438.833 -453.541 -469.569
2. Tài sản cố định thuê tài chính 44.976 43.850 42.724 41.599 40.473
- Nguyên giá 58.858 58.858 58.858 58.858 58.858
- Giá trị hao mòn lũy kế -13.883 -15.008 -16.134 -17.259 -18.385
3. Tài sản cố định vô hình 2.732 2.505 3.213 2.938 2.664
- Nguyên giá 4.713 4.713 5.663 5.663 5.663
- Giá trị hao mòn lũy kế -1.981 -2.208 -2.451 -2.725 -2.999
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 600 871 9.359 1.820 157.045
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 600 871 9.359 1.820 157.045
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 173.093 172.149 174.254 174.056 172.161
1. Chi phí trả trước dài hạn 173.093 172.149 174.254 174.056 172.161
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1.680.233 1.861.822 2.065.484 1.885.080 1.789.768
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 1.073.878 1.210.165 1.371.977 1.162.037 1.127.047
I. Nợ ngắn hạn 760.737 897.731 1.090.645 880.054 776.140
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 499.717 534.868 684.795 651.810 529.159
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 112.203 138.922 208.678 101.332 118.984
4. Người mua trả tiền trước 3.992 8.848 4.555 6.794 9.862
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 12.337 31.587 24.155 6.199 13.274
6. Phải trả người lao động 24.826 30.761 55.098 28.393 33.180
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 46.529 90.721 80.284 51.890 31.411
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 5.628 5.539 8.696 8.577 5.576
11. Phải trả ngắn hạn khác 35.090 36.068 3.968 4.644 5.367
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 20.416 20.416 20.416 20.416 29.327
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 313.141 312.434 281.332 281.982 350.907
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 89.031 224.107 86.727 194.605 85.696
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 224.110 0 194.605 0 265.211
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 88.327 0 87.377 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 606.355 651.657 693.507 723.043 662.721
I. Vốn chủ sở hữu 606.355 651.657 693.507 723.043 662.721
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 300.000 300.000 300.000 300.000 300.000
2. Thặng dư vốn cổ phần 16.689 16.689 16.689 16.689 16.689
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 110.575 110.575 110.575 110.575 137.326
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 179.091 224.393 266.243 295.779 208.706
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 118.239 118.239 88.239 266.580 170.912
- LNST chưa phân phối kỳ này 60.852 106.154 178.004 29.199 37.794
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1.680.233 1.861.822 2.065.484 1.885.080 1.789.768