TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
964.082
|
916.395
|
809.356
|
1.005.941
|
1.198.528
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
179.386
|
152.870
|
75.536
|
38.939
|
154.911
|
1. Tiền
|
179.386
|
152.870
|
75.536
|
38.939
|
154.911
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
170.000
|
210.000
|
165.000
|
220.577
|
373.236
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
170.000
|
210.000
|
165.000
|
220.577
|
373.236
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
450.071
|
428.053
|
425.271
|
611.433
|
513.315
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
415.394
|
393.066
|
388.130
|
438.352
|
453.121
|
2. Trả trước cho người bán
|
14.916
|
18.533
|
24.617
|
34.016
|
7.703
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
19.787
|
16.481
|
12.550
|
139.092
|
53.063
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-27
|
-27
|
-27
|
-27
|
-572
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
139.150
|
100.756
|
119.890
|
114.100
|
135.047
|
1. Hàng tồn kho
|
139.150
|
100.756
|
119.890
|
114.100
|
135.047
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
25.475
|
24.715
|
23.660
|
20.893
|
22.019
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
15.899
|
11.482
|
8.696
|
8.573
|
10.471
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
9.376
|
11.899
|
14.774
|
12.294
|
11.548
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
200
|
1.334
|
190
|
26
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
903.829
|
889.125
|
870.877
|
855.881
|
866.955
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
143
|
143
|
110
|
110
|
69
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
143
|
143
|
110
|
110
|
69
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
726.566
|
713.024
|
697.074
|
682.751
|
683.273
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
674.661
|
662.589
|
649.367
|
636.395
|
637.336
|
- Nguyên giá
|
1.053.990
|
1.056.381
|
1.060.373
|
1.062.894
|
1.076.169
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-379.329
|
-393.792
|
-411.007
|
-426.498
|
-438.833
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
48.719
|
47.476
|
44.976
|
43.850
|
42.724
|
- Nguyên giá
|
61.917
|
61.917
|
58.858
|
58.858
|
58.858
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-13.198
|
-14.441
|
-13.883
|
-15.008
|
-16.134
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
3.186
|
2.959
|
2.732
|
2.505
|
3.213
|
- Nguyên giá
|
4.713
|
4.713
|
4.713
|
4.713
|
5.663
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1.527
|
-1.754
|
-1.981
|
-2.208
|
-2.451
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
450
|
450
|
600
|
871
|
9.359
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
450
|
450
|
600
|
871
|
9.359
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
176.669
|
175.507
|
173.093
|
172.149
|
174.254
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
176.669
|
175.507
|
173.093
|
172.149
|
174.254
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1.867.911
|
1.805.520
|
1.680.233
|
1.861.822
|
2.065.484
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
1.288.786
|
1.206.254
|
1.073.878
|
1.210.165
|
1.371.977
|
I. Nợ ngắn hạn
|
873.025
|
872.961
|
760.737
|
897.731
|
1.090.645
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
535.170
|
622.488
|
499.717
|
534.868
|
684.795
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
173.563
|
107.069
|
112.203
|
138.922
|
208.678
|
4. Người mua trả tiền trước
|
7.938
|
3.328
|
3.992
|
8.848
|
4.555
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
13.372
|
8.141
|
12.337
|
31.587
|
24.155
|
6. Phải trả người lao động
|
30.836
|
25.316
|
24.826
|
30.761
|
55.098
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
84.552
|
76.245
|
46.529
|
90.721
|
80.284
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
3.533
|
5.551
|
5.628
|
5.539
|
8.696
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
7.156
|
7.920
|
35.090
|
36.068
|
3.968
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
16.904
|
16.904
|
20.416
|
20.416
|
20.416
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
415.761
|
333.293
|
313.141
|
312.434
|
281.332
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
88.480
|
89.519
|
89.031
|
224.107
|
86.727
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
327.282
|
243.775
|
224.110
|
0
|
194.605
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
88.327
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
579.125
|
599.265
|
606.355
|
651.657
|
693.507
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
579.125
|
599.265
|
606.355
|
651.657
|
693.507
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
300.000
|
300.000
|
300.000
|
300.000
|
300.000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
16.689
|
16.689
|
16.689
|
16.689
|
16.689
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
99.932
|
99.932
|
110.575
|
110.575
|
110.575
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
162.504
|
182.644
|
179.091
|
224.393
|
266.243
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
91.475
|
162.430
|
118.239
|
118.239
|
88.239
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
71.029
|
20.215
|
60.852
|
106.154
|
178.004
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1.867.911
|
1.805.520
|
1.680.233
|
1.861.822
|
2.065.484
|