TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
2.486.410
|
2.575.057
|
2.497.833
|
2.714.374
|
3.065.462
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
16.147
|
107.989
|
69.819
|
3.316
|
18.012
|
1. Tiền
|
16.147
|
107.989
|
69.819
|
3.316
|
18.012
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
242.131
|
245.468
|
364.855
|
416.894
|
483.952
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
75.197
|
88.964
|
115.084
|
153.204
|
189.975
|
2. Trả trước cho người bán
|
124.321
|
104.904
|
128.283
|
117.880
|
134.255
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
114.007
|
122.993
|
165.261
|
189.582
|
159.722
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-71.394
|
-71.394
|
-43.772
|
-43.772
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
2.116.496
|
2.130.853
|
1.961.121
|
2.188.712
|
2.451.158
|
1. Hàng tồn kho
|
2.315.665
|
2.145.304
|
2.040.807
|
2.268.457
|
2.531.237
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-199.169
|
-14.452
|
-79.685
|
-79.745
|
-80.079
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
111.636
|
90.748
|
102.037
|
105.452
|
112.340
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
2.274
|
4.218
|
10.013
|
8.780
|
11.672
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
109.076
|
86.244
|
91.739
|
95.922
|
99.908
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
286
|
286
|
286
|
750
|
759
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
13.068.739
|
13.372.769
|
14.202.958
|
14.680.617
|
15.462.708
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
1.403.152
|
1.804.716
|
2.034.606
|
2.042.093
|
2.086.596
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
1.403.152
|
1.804.716
|
2.034.606
|
2.037.496
|
2.079.634
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
4.597
|
6.962
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
5.682.859
|
5.443.116
|
5.467.266
|
5.255.459
|
5.529.699
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
5.673.910
|
5.434.564
|
5.458.676
|
5.247.051
|
5.521.356
|
- Nguyên giá
|
8.858.457
|
8.657.810
|
8.772.796
|
8.590.767
|
9.027.222
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-3.184.547
|
-3.223.247
|
-3.314.120
|
-3.343.716
|
-3.505.866
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
8.949
|
8.553
|
8.590
|
8.408
|
8.343
|
- Nguyên giá
|
12.072
|
11.866
|
12.095
|
12.104
|
12.231
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-3.123
|
-3.313
|
-3.505
|
-3.696
|
-3.887
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
5.458.328
|
5.619.949
|
6.189.646
|
6.873.124
|
7.342.300
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
5.458.328
|
5.619.949
|
6.189.646
|
6.873.124
|
7.342.300
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
350.609
|
334.669
|
337.952
|
342.720
|
339.250
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
350.609
|
334.669
|
337.952
|
342.720
|
339.250
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
2.595
|
2.595
|
2.595
|
2.595
|
2.595
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-2.595
|
-2.595
|
-2.595
|
-2.595
|
-2.595
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
173.791
|
170.319
|
173.487
|
167.222
|
164.864
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
74.585
|
70.000
|
72.083
|
70.518
|
68.385
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
99.205
|
100.319
|
101.405
|
96.705
|
96.479
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
15.555.149
|
15.947.826
|
16.700.791
|
17.394.991
|
18.528.170
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
13.158.281
|
14.088.822
|
15.059.979
|
15.834.472
|
16.862.265
|
I. Nợ ngắn hạn
|
12.831.452
|
12.494.749
|
11.549.756
|
14.896.956
|
15.889.331
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
9.019.492
|
8.271.046
|
6.857.257
|
9.609.609
|
9.650.914
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
801.131
|
973.922
|
1.283.101
|
1.418.561
|
1.603.807
|
4. Người mua trả tiền trước
|
1.399.148
|
1.761.390
|
1.993.793
|
2.250.951
|
2.837.071
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
13.126
|
12.751
|
13.555
|
13.951
|
13.953
|
6. Phải trả người lao động
|
34.456
|
57.072
|
43.890
|
34.098
|
33.976
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
1.398.784
|
1.269.025
|
1.215.350
|
1.415.058
|
1.587.366
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
165.314
|
149.542
|
142.810
|
154.727
|
162.243
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
326.829
|
1.594.073
|
3.510.222
|
937.517
|
972.934
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
33.939
|
0
|
221.700
|
220.959
|
235.180
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
174.786
|
184.103
|
195.697
|
197.038
|
159.341
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
118.105
|
1.409.970
|
3.092.826
|
519.519
|
578.413
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
2.396.868
|
1.859.004
|
1.640.812
|
1.560.519
|
1.665.905
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
2.396.868
|
1.859.004
|
1.640.812
|
1.560.519
|
1.665.905
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
11.085.539
|
11.085.539
|
11.085.539
|
11.085.539
|
11.085.539
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
1.170.127
|
1.170.127
|
1.170.127
|
1.170.127
|
1.170.127
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
-1.393.187
|
-1.748.666
|
-1.236.019
|
-1.226.557
|
-1.007.815
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-8.465.611
|
-8.647.996
|
-9.378.835
|
-9.468.590
|
-9.581.946
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
-8.102.102
|
-8.102.102
|
-8.102.246
|
-9.384.125
|
-9.384.125
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
-363.509
|
-545.894
|
-1.276.589
|
-84.465
|
-197.821
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
15.555.149
|
15.947.826
|
16.700.791
|
17.394.991
|
18.528.170
|