TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
12.957.016
|
16.304.366
|
14.221.597
|
14.174.355
|
14.472.022
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
1.685.518
|
369.599
|
472.894
|
602.072
|
1.497.358
|
1. Tiền
|
1.673.308
|
357.829
|
462.441
|
597.437
|
1.468.799
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
12.210
|
11.770
|
10.453
|
4.635
|
28.560
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
24.159
|
24.359
|
30.620
|
30.636
|
31.279
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
24.159
|
24.359
|
30.620
|
30.636
|
31.279
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
2.415.132
|
2.601.913
|
2.422.009
|
2.985.397
|
2.359.668
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
1.993.126
|
2.337.994
|
2.047.201
|
2.272.401
|
1.592.876
|
2. Trả trước cho người bán
|
230.477
|
133.812
|
286.768
|
626.072
|
672.726
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
203.287
|
131.822
|
89.755
|
87.497
|
94.639
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-11.758
|
-1.714
|
-1.714
|
-573
|
-573
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
8.025.346
|
11.919.894
|
10.157.761
|
9.712.417
|
9.749.087
|
1. Hàng tồn kho
|
8.142.784
|
12.132.053
|
10.369.920
|
10.028.722
|
10.065.392
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-117.439
|
-212.159
|
-212.159
|
-316.305
|
-316.305
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
806.861
|
1.388.601
|
1.138.313
|
843.833
|
834.630
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
119.123
|
141.487
|
147.977
|
154.843
|
159.683
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
559.242
|
1.117.452
|
861.387
|
560.536
|
546.510
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
128.497
|
129.662
|
128.949
|
128.454
|
128.437
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
5.841.416
|
5.672.263
|
5.501.353
|
5.391.266
|
5.328.171
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
133.657
|
191.465
|
220.719
|
214.837
|
213.322
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
133.657
|
191.465
|
220.719
|
214.837
|
213.322
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
4.763.846
|
4.515.573
|
4.282.816
|
4.110.740
|
3.970.964
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
4.574.840
|
4.328.128
|
4.096.857
|
3.914.578
|
3.776.339
|
- Nguyên giá
|
14.207.241
|
14.181.339
|
14.147.155
|
14.184.243
|
14.198.854
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-9.632.401
|
-9.853.210
|
-10.050.298
|
-10.269.664
|
-10.422.515
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
189.006
|
187.444
|
185.959
|
196.162
|
194.625
|
- Nguyên giá
|
293.323
|
293.323
|
293.323
|
305.035
|
305.526
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-104.317
|
-105.878
|
-107.363
|
-108.874
|
-110.901
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
537.394
|
541.334
|
582.562
|
663.599
|
718.701
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
537.394
|
541.334
|
582.562
|
663.599
|
718.701
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
1.000
|
1.000
|
1.000
|
1.000
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
1.000
|
1.000
|
1.000
|
1.000
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
405.518
|
422.892
|
414.256
|
401.090
|
425.185
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
303.132
|
289.531
|
273.178
|
261.145
|
284.458
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
102.386
|
133.361
|
141.078
|
139.945
|
140.727
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
18.798.432
|
21.976.629
|
19.722.950
|
19.565.621
|
19.800.193
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
7.927.853
|
10.816.536
|
8.614.668
|
8.648.684
|
8.679.922
|
I. Nợ ngắn hạn
|
7.911.608
|
10.800.367
|
8.598.499
|
8.632.414
|
8.663.652
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
4.684.437
|
6.164.226
|
5.944.068
|
5.364.084
|
6.409.987
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
2.225.285
|
3.800.155
|
1.777.007
|
2.328.013
|
1.367.880
|
4. Người mua trả tiền trước
|
391.620
|
281.654
|
249.496
|
198.891
|
154.096
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
66.004
|
90.480
|
107.853
|
106.354
|
90.338
|
6. Phải trả người lao động
|
81.750
|
70.410
|
82.897
|
94.524
|
103.683
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
257.520
|
302.684
|
354.627
|
351.221
|
339.940
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
128.080
|
37.859
|
31.716
|
153.938
|
168.445
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
76.912
|
52.899
|
50.834
|
35.388
|
29.283
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
16.245
|
16.169
|
16.169
|
16.270
|
16.270
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
710
|
710
|
710
|
710
|
710
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
15.535
|
15.459
|
15.459
|
15.560
|
15.560
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
10.870.579
|
11.160.093
|
11.108.282
|
10.916.937
|
11.120.271
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
10.870.579
|
11.160.093
|
11.108.282
|
10.916.937
|
11.120.271
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
6.159.823
|
6.159.823
|
6.159.823
|
6.159.823
|
6.209.823
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
157.293
|
157.293
|
157.293
|
157.293
|
157.293
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
64.960
|
47.911
|
61.004
|
50.993
|
47.538
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
4.472.393
|
4.778.941
|
4.714.028
|
4.532.690
|
4.689.471
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
4.369.041
|
4.366.190
|
4.058.199
|
4.058.199
|
4.523.944
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
103.352
|
412.751
|
655.828
|
474.491
|
165.527
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
16.109
|
16.125
|
16.135
|
16.138
|
16.146
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
18.798.432
|
21.976.629
|
19.722.950
|
19.565.621
|
19.800.193
|