Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 12.957.016 16.304.366 14.221.597 14.174.355 14.472.022
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1.685.518 369.599 472.894 602.072 1.497.358
1. Tiền 1.673.308 357.829 462.441 597.437 1.468.799
2. Các khoản tương đương tiền 12.210 11.770 10.453 4.635 28.560
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 24.159 24.359 30.620 30.636 31.279
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 24.159 24.359 30.620 30.636 31.279
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 2.415.132 2.601.913 2.422.009 2.985.397 2.359.668
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 1.993.126 2.337.994 2.047.201 2.272.401 1.592.876
2. Trả trước cho người bán 230.477 133.812 286.768 626.072 672.726
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 203.287 131.822 89.755 87.497 94.639
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -11.758 -1.714 -1.714 -573 -573
IV. Tổng hàng tồn kho 8.025.346 11.919.894 10.157.761 9.712.417 9.749.087
1. Hàng tồn kho 8.142.784 12.132.053 10.369.920 10.028.722 10.065.392
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -117.439 -212.159 -212.159 -316.305 -316.305
V. Tài sản ngắn hạn khác 806.861 1.388.601 1.138.313 843.833 834.630
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 119.123 141.487 147.977 154.843 159.683
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 559.242 1.117.452 861.387 560.536 546.510
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 128.497 129.662 128.949 128.454 128.437
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 5.841.416 5.672.263 5.501.353 5.391.266 5.328.171
I. Các khoản phải thu dài hạn 133.657 191.465 220.719 214.837 213.322
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 133.657 191.465 220.719 214.837 213.322
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 4.763.846 4.515.573 4.282.816 4.110.740 3.970.964
1. Tài sản cố định hữu hình 4.574.840 4.328.128 4.096.857 3.914.578 3.776.339
- Nguyên giá 14.207.241 14.181.339 14.147.155 14.184.243 14.198.854
- Giá trị hao mòn lũy kế -9.632.401 -9.853.210 -10.050.298 -10.269.664 -10.422.515
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 189.006 187.444 185.959 196.162 194.625
- Nguyên giá 293.323 293.323 293.323 305.035 305.526
- Giá trị hao mòn lũy kế -104.317 -105.878 -107.363 -108.874 -110.901
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 537.394 541.334 582.562 663.599 718.701
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 537.394 541.334 582.562 663.599 718.701
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 1.000 1.000 1.000 1.000 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 1.000 1.000 1.000 1.000 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 405.518 422.892 414.256 401.090 425.185
1. Chi phí trả trước dài hạn 303.132 289.531 273.178 261.145 284.458
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 102.386 133.361 141.078 139.945 140.727
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 18.798.432 21.976.629 19.722.950 19.565.621 19.800.193
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 7.927.853 10.816.536 8.614.668 8.648.684 8.679.922
I. Nợ ngắn hạn 7.911.608 10.800.367 8.598.499 8.632.414 8.663.652
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 4.684.437 6.164.226 5.944.068 5.364.084 6.409.987
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 2.225.285 3.800.155 1.777.007 2.328.013 1.367.880
4. Người mua trả tiền trước 391.620 281.654 249.496 198.891 154.096
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 66.004 90.480 107.853 106.354 90.338
6. Phải trả người lao động 81.750 70.410 82.897 94.524 103.683
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 257.520 302.684 354.627 351.221 339.940
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 128.080 37.859 31.716 153.938 168.445
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 76.912 52.899 50.834 35.388 29.283
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 16.245 16.169 16.169 16.270 16.270
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 710 710 710 710 710
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 15.535 15.459 15.459 15.560 15.560
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 10.870.579 11.160.093 11.108.282 10.916.937 11.120.271
I. Vốn chủ sở hữu 10.870.579 11.160.093 11.108.282 10.916.937 11.120.271
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 6.159.823 6.159.823 6.159.823 6.159.823 6.209.823
2. Thặng dư vốn cổ phần 157.293 157.293 157.293 157.293 157.293
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0 0
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 64.960 47.911 61.004 50.993 47.538
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 4.472.393 4.778.941 4.714.028 4.532.690 4.689.471
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 4.369.041 4.366.190 4.058.199 4.058.199 4.523.944
- LNST chưa phân phối kỳ này 103.352 412.751 655.828 474.491 165.527
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 16.109 16.125 16.135 16.138 16.146
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 18.798.432 21.976.629 19.722.950 19.565.621 19.800.193