Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 115.214 313.200 287.250 -175.934 189.006
2. Điều chỉnh cho các khoản 285.035 365.335 275.827 397.163 271.525
- Khấu hao TSCĐ 265.528 251.231 240.712 232.283 227.726
- Các khoản dự phòng 0 97.219 121.041 0
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 -4.055 4.055 4.955 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -5.811 -7.813 -8.281 -726 -5.410
- Lãi tiền gửi 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0
- Chi phí lãi vay 25.318 28.753 39.341 39.610 49.209
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 400.249 678.534 563.077 221.229 460.531
- Tăng, giảm các khoản phải thu -210.931 -775.794 405.621 247.333 657.353
- Tăng, giảm hàng tồn kho -396.740 -4.000.605 1.762.133 333.454 -36.670
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -393.771 1.485.641 -1.989.469 603.509 -989.720
- Tăng giảm chi phí trả trước 3.880 25.198 10.435 9.198 -22.640
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -25.566 -27.710 -39.373 -39.908 -49.228
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -24.564 -11.944 -26.912 -21.454 -21.532
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -25.482 -112.757 -19.297 -25.458 -18.306
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -672.923 -2.739.437 666.214 1.327.905 -20.212
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -141 -72.606 -48.187 -649.283 -166.013
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 11.055 15.403 18.854 6.656 6.789
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -3 -200 -6.261 -16 -643
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 2.020 0 1.000
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 555 337 1.180 150 605
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 13.486 -57.065 -34.415 -642.493 -158.261
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 22.110 27.890
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 7.712.812 8.883.122 7.921.054 7.463.428 9.212.716
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -5.964.719 -7.403.333 -8.141.212 -8.043.412 -8.166.814
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 -66 -307.486 -22 -32
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 1.748.092 1.479.723 -527.644 -557.896 1.073.760
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 1.088.655 -1.316.779 104.155 127.516 895.287
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 596.863 1.685.518 369.599 472.894 602.072
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 860 -860 1.662 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 1.685.518 369.599 472.894 602.072 1.497.358