I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
287.250
|
-175.934
|
189.006
|
227.274
|
290.329
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
275.827
|
397.163
|
271.525
|
117.729
|
238.135
|
- Khấu hao TSCĐ
|
240.712
|
232.283
|
227.726
|
223.300
|
224.413
|
- Các khoản dự phòng
|
|
121.041
|
0
|
-144.785
|
0
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
0
|
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
0
|
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
4.055
|
4.955
|
0
|
-985
|
985
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
0
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-8.281
|
-726
|
-5.410
|
-5.087
|
-29.864
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
0
|
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
0
|
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
39.341
|
39.610
|
49.209
|
45.286
|
42.601
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
0
|
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
563.077
|
221.229
|
460.531
|
345.003
|
528.464
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
405.621
|
247.333
|
657.353
|
-473.296
|
-563.764
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
1.762.133
|
333.454
|
-36.670
|
1.867.591
|
-13.112
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-1.989.469
|
603.509
|
-989.720
|
412.062
|
499.204
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
10.435
|
9.198
|
-22.640
|
-5.777
|
17.337
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
0
|
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-39.373
|
-39.908
|
-49.228
|
-45.221
|
-42.623
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-26.912
|
-21.454
|
-21.532
|
-21.252
|
-18.697
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
0
|
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-19.297
|
-25.458
|
-18.306
|
-29.916
|
-8.523
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
666.214
|
1.327.905
|
-20.212
|
2.049.194
|
398.285
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-48.187
|
-649.283
|
-166.013
|
-273.663
|
-881.354
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
18.854
|
6.656
|
6.789
|
5.046
|
30.942
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-6.261
|
-16
|
-643
|
-37.856
|
-21.766
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
|
1.000
|
5.124
|
1.159
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
0
|
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
0
|
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
0
|
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
1.180
|
150
|
605
|
644
|
808
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
0
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-34.415
|
-642.493
|
-158.261
|
-300.704
|
-870.211
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
22.110
|
27.890
|
22.110
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
0
|
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
7.921.054
|
7.463.428
|
9.212.716
|
5.682.333
|
7.816.519
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-8.141.212
|
-8.043.412
|
-8.166.814
|
-8.559.965
|
-6.718.463
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
0
|
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
0
|
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
0
|
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-307.486
|
-22
|
-32
|
0
|
-310.019
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
0
|
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
0
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-527.644
|
-557.896
|
1.073.760
|
-2.855.522
|
788.038
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
104.155
|
127.516
|
895.287
|
-1.107.032
|
316.112
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
369.599
|
472.894
|
602.072
|
1.497.358
|
391.356
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-860
|
1.662
|
0
|
1.029
|
-1.029
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
472.894
|
602.072
|
1.497.358
|
391.356
|
706.438
|